mirror of
https://github.com/kremalicious/metamask-extension.git
synced 2024-12-13 21:27:12 +01:00
3fefb68c69
* Fixing token detection grammar * Unused locale cleanup
4131 lines
164 KiB
JSON
Generated
4131 lines
164 KiB
JSON
Generated
{
|
|
"QRHardwareInvalidTransactionTitle": {
|
|
"message": "Lỗi"
|
|
},
|
|
"QRHardwareMismatchedSignId": {
|
|
"message": "Dữ liệu giao dịch không đồng nhất. Vui lòng kiểm tra chi tiết giao dịch."
|
|
},
|
|
"QRHardwarePubkeyAccountOutOfRange": {
|
|
"message": "Không còn tài khoản nào. Nếu bạn muốn truy cập một tài khoản khác không được liệt kê bên dưới, vui lòng kết nối lại với ví cứng và chọn tài khoản đó."
|
|
},
|
|
"QRHardwareScanInstructions": {
|
|
"message": "Đặt mã QR phía trước máy ảnh. Màn hình bị mờ nhưng không ảnh hưởng đến khả năng đọc."
|
|
},
|
|
"QRHardwareSignRequestCancel": {
|
|
"message": "Từ chối"
|
|
},
|
|
"QRHardwareSignRequestDescription": {
|
|
"message": "Sau khi bạn đã ký bằng ví của mình, nhấn vào 'Lấy Chữ Ký' để nhận chữ ký"
|
|
},
|
|
"QRHardwareSignRequestGetSignature": {
|
|
"message": "Lấy Chữ Ký"
|
|
},
|
|
"QRHardwareSignRequestSubtitle": {
|
|
"message": "Quét mã QR bằng ví của bạn"
|
|
},
|
|
"QRHardwareSignRequestTitle": {
|
|
"message": "Yêu Cầu Chữ Ký"
|
|
},
|
|
"QRHardwareUnknownQRCodeTitle": {
|
|
"message": "Lỗi"
|
|
},
|
|
"QRHardwareUnknownWalletQRCode": {
|
|
"message": "Mã QR không hợp lệ. Vui lòng quét mã QR đồng bộ của ví cứng."
|
|
},
|
|
"QRHardwareWalletImporterTitle": {
|
|
"message": "Quét mã QR"
|
|
},
|
|
"QRHardwareWalletSteps1Description": {
|
|
"message": "Kết nối với một ví cứng ngoại tuyến hoàn toàn có thể truyền tin bằng mã QR. Các ví cứng ngoại tuyến hoàn toàn được hỗ trợ chính thức bao gồm:"
|
|
},
|
|
"QRHardwareWalletSteps1Title": {
|
|
"message": "Ví cứng dựa trên QR"
|
|
},
|
|
"QRHardwareWalletSteps2Description": {
|
|
"message": "AirGap Vault & Ngrave (Sắp Ra Mắt)"
|
|
},
|
|
"about": {
|
|
"message": "Giới thiệu"
|
|
},
|
|
"acceleratingATransaction": {
|
|
"message": "* Việc đẩy nhanh giao dịch bằng cách sử dụng giá gas cao hơn sẽ tăng khả năng được mạng xử lý nhanh hơn, nhưng không phải lúc nào điều này cũng được đảm bảo."
|
|
},
|
|
"acceptTermsOfUse": {
|
|
"message": "Tôi đã đọc và đồng ý với $1",
|
|
"description": "$1 is the `terms` message"
|
|
},
|
|
"accessAndSpendNotice": {
|
|
"message": "$1 có thể truy cập và chi tiêu đến số tiền tối đa",
|
|
"description": "$1 is the url of the site requesting ability to spend"
|
|
},
|
|
"accessAndSpendNoticeNFT": {
|
|
"message": "$1 có thể truy cập và chi tiêu tài sản này",
|
|
"description": "$1 is the url of the site requesting ability to spend"
|
|
},
|
|
"accessYourWalletWithSRP": {
|
|
"message": "Truy cập ví của bạn bằng Cụm từ khôi phục bí mật"
|
|
},
|
|
"accessYourWalletWithSRPDescription": {
|
|
"message": "MetaMask không thể khôi phục mật khẩu của bạn. Chúng tôi sẽ sử dụng Cụm từ khôi phục bí mật của bạn để xác thực quyền sở hữu, khôi phục ví và thiết lập mật khẩu mới. Trước tiên, hãy nhập Cụm từ khôi phục bí mật mà bạn đã được cấp khi tạo ví. $1",
|
|
"description": "$1 is the words 'Learn More' from key 'learnMore', separated here so that it can be added as a link"
|
|
},
|
|
"accessingYourCamera": {
|
|
"message": "Đang truy cập máy ảnh..."
|
|
},
|
|
"account": {
|
|
"message": "Tài khoản"
|
|
},
|
|
"accountDetails": {
|
|
"message": "Chi tiết tài khoản"
|
|
},
|
|
"accountIdenticon": {
|
|
"message": "Biểu tượng nhận biết tài khoản"
|
|
},
|
|
"accountName": {
|
|
"message": "Tên tài khoản"
|
|
},
|
|
"accountNameDuplicate": {
|
|
"message": "Tên tài khoản này đã tồn tại",
|
|
"description": "This is an error message shown when the user enters a new account name that matches an existing account name"
|
|
},
|
|
"accountOptions": {
|
|
"message": "Tùy chọn tài khoản"
|
|
},
|
|
"accountSelectionRequired": {
|
|
"message": "Bạn cần chọn một tài khoản!"
|
|
},
|
|
"active": {
|
|
"message": "Đang hoạt động"
|
|
},
|
|
"activity": {
|
|
"message": "Hoạt động"
|
|
},
|
|
"activityLog": {
|
|
"message": "Nhật ký hoạt động"
|
|
},
|
|
"add": {
|
|
"message": "Thêm"
|
|
},
|
|
"addANetwork": {
|
|
"message": "Thêm mạng"
|
|
},
|
|
"addANetworkManually": {
|
|
"message": "Thêm mạng theo cách thủ công"
|
|
},
|
|
"addANickname": {
|
|
"message": "Thêm tên riêng"
|
|
},
|
|
"addAcquiredTokens": {
|
|
"message": "Thêm token mà bạn đã mua bằng MetaMask"
|
|
},
|
|
"addAlias": {
|
|
"message": "Thêm biệt danh"
|
|
},
|
|
"addContact": {
|
|
"message": "Thêm địa chỉ liên hệ"
|
|
},
|
|
"addCustomToken": {
|
|
"message": "Thêm Token Tùy Chỉnh"
|
|
},
|
|
"addCustomTokenByContractAddress": {
|
|
"message": "Bạn không tìm thấy token? Bạn có thể dán địa chỉ của bất kỳ token nào để thêm token đó theo cách thủ công. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ hợp đồng token trên $1.",
|
|
"description": "$1 is a blockchain explorer for a specific network, e.g. Etherscan for Ethereum"
|
|
},
|
|
"addEthereumChainConfirmationDescription": {
|
|
"message": "Thao tác này sẽ cho phép sử dụng mạng này trong MetaMask."
|
|
},
|
|
"addEthereumChainConfirmationRisks": {
|
|
"message": "MetaMask không xác minh mạng tùy chỉnh."
|
|
},
|
|
"addEthereumChainConfirmationRisksLearnMore": {
|
|
"message": "Tìm hiểu về $1.",
|
|
"description": "$1 is a link with text that is provided by the 'addEthereumChainConfirmationRisksLearnMoreLink' key"
|
|
},
|
|
"addEthereumChainConfirmationRisksLearnMoreLink": {
|
|
"message": "lừa đảo và các nguy cơ về an ninh mạng",
|
|
"description": "Link text for the 'addEthereumChainConfirmationRisksLearnMore' translation key"
|
|
},
|
|
"addEthereumChainConfirmationTitle": {
|
|
"message": "Cho phép trang này thêm một mạng?"
|
|
},
|
|
"addFriendsAndAddresses": {
|
|
"message": "Thêm bạn bè và địa chỉ mà bạn tin tưởng"
|
|
},
|
|
"addFromAListOfPopularNetworks": {
|
|
"message": "Thêm từ danh sách các mạng phổ biến hoặc thêm mạng theo cách thủ công. Chỉ tương tác với các đối tượng mà bạn tin tưởng."
|
|
},
|
|
"addMemo": {
|
|
"message": "Thêm bản ghi nhớ"
|
|
},
|
|
"addMoreNetworks": {
|
|
"message": "thêm thủ công các mạng khác"
|
|
},
|
|
"addNetwork": {
|
|
"message": "Thêm mạng"
|
|
},
|
|
"addNetworkTooltipWarning": {
|
|
"message": "Kết nối mạng này dựa vào các bên thứ ba. Kết nối này có thể kém tin cậy hơn hoặc cho phép các bên thứ ba theo dõi hoạt động. $1",
|
|
"description": "$1 is Learn more link"
|
|
},
|
|
"addSuggestedTokens": {
|
|
"message": "Thêm token được đề xuất"
|
|
},
|
|
"addToken": {
|
|
"message": "Thêm token"
|
|
},
|
|
"address": {
|
|
"message": "Địa chỉ"
|
|
},
|
|
"addressBookIcon": {
|
|
"message": "Biểu tượng sổ địa chỉ"
|
|
},
|
|
"advanced": {
|
|
"message": "Nâng cao"
|
|
},
|
|
"advancedBaseGasFeeToolTip": {
|
|
"message": "Khi các giao dịch của bạn được đưa vào khối, mọi phần chênh lệch giữa phí cơ bản tối đa và phí cơ bản thực tế đều sẽ được hoàn lại. Tổng số tiền sẽ được tính bằng phí cơ bản tối đa (theo GWEI) * giới hạn gas."
|
|
},
|
|
"advancedGasFeeDefaultOptIn": {
|
|
"message": "Lưu $1 này làm mặc định của tôi cho \"Nâng cao\""
|
|
},
|
|
"advancedGasFeeDefaultOptOut": {
|
|
"message": "Luôn sử dụng các giá trị và thiết lập nâng cao này làm mặc định."
|
|
},
|
|
"advancedGasFeeModalTitle": {
|
|
"message": "Phí gas nâng cao"
|
|
},
|
|
"advancedGasPriceTitle": {
|
|
"message": "Giá gas"
|
|
},
|
|
"advancedOptions": {
|
|
"message": "Tùy chọn nâng cao"
|
|
},
|
|
"advancedPriorityFeeToolTip": {
|
|
"message": "Phí ưu tiên (hay còn được gọi là \"phí khích lệ thợ đào\") được chuyển trực tiếp cho các thợ đào và khuyến khích họ ưu tiên giao dịch của bạn."
|
|
},
|
|
"affirmAgree": {
|
|
"message": "Tôi đồng ý"
|
|
},
|
|
"airgapVault": {
|
|
"message": "AirGap Vault"
|
|
},
|
|
"airgapVaultTutorial": {
|
|
"message": " (Hướng dẫn)"
|
|
},
|
|
"alertDisableTooltip": {
|
|
"message": "Bạn có thể thay đổi trong phần \"Cài đặt > Cảnh báo\""
|
|
},
|
|
"alertSettingsUnconnectedAccount": {
|
|
"message": "Đang duyệt trang web khi chọn một tài khoản không được kết nối"
|
|
},
|
|
"alertSettingsUnconnectedAccountDescription": {
|
|
"message": "Cảnh báo này hiển thị trong cửa sổ bật lên khi bạn đang duyệt một trang web đã được kết nối trên web3, nhưng tài khoản đang chọn không được kết nối."
|
|
},
|
|
"alertSettingsWeb3ShimUsage": {
|
|
"message": "Khi một trang web cố dùng API window.web3 đã bị xóa"
|
|
},
|
|
"alertSettingsWeb3ShimUsageDescription": {
|
|
"message": "Cảnh báo này hiển thị trong cửa sổ bật lên khi bạn đang duyệt một trang web cố sử dụng API window.web3 đã bị xóa nên có thể bị lỗi."
|
|
},
|
|
"alerts": {
|
|
"message": "Cảnh báo"
|
|
},
|
|
"allOfYour": {
|
|
"message": "Tất cả $1 của bạn",
|
|
"description": "$1 is the symbol or name of the token that the user is approving spending"
|
|
},
|
|
"allowExternalExtensionTo": {
|
|
"message": "Cho phép tiện ích bên ngoài này:"
|
|
},
|
|
"allowSpendToken": {
|
|
"message": "Cấp quyền truy cập vào $1 của bạn?",
|
|
"description": "$1 is the symbol of the token that are requesting to spend"
|
|
},
|
|
"allowThisSiteTo": {
|
|
"message": "Cho phép trang web này:"
|
|
},
|
|
"allowWithdrawAndSpend": {
|
|
"message": "Cho phép $1 rút và chi tiêu tối đa số tiền sau đây:",
|
|
"description": "The url of the site that requested permission to 'withdraw and spend'"
|
|
},
|
|
"amount": {
|
|
"message": "Số tiền"
|
|
},
|
|
"appDescription": {
|
|
"message": "Ví Ethereum trên trình duyệt của bạn",
|
|
"description": "The description of the application"
|
|
},
|
|
"appName": {
|
|
"message": "MetaMask",
|
|
"description": "The name of the application"
|
|
},
|
|
"appNameBeta": {
|
|
"message": "MetaMask Beta",
|
|
"description": "The name of the application (Beta)"
|
|
},
|
|
"appNameFlask": {
|
|
"message": "MetaMask Flask",
|
|
"description": "The name of the application (Flask)"
|
|
},
|
|
"approve": {
|
|
"message": "Phê duyệt giới hạn chi tiêu"
|
|
},
|
|
"approveAllTokensTitle": {
|
|
"message": "Cấp quyền truy cập vào tất cả $1 của bạn?",
|
|
"description": "$1 is the symbol of the token for which the user is granting approval"
|
|
},
|
|
"approveAndInstall": {
|
|
"message": "Chấp nhận và cài đặt"
|
|
},
|
|
"approveButtonText": {
|
|
"message": "Phê duyệt"
|
|
},
|
|
"approveSpendLimit": {
|
|
"message": "Phê duyệt giới hạn chi tiêu $1",
|
|
"description": "The token symbol that is being approved"
|
|
},
|
|
"approved": {
|
|
"message": "Đã phê duyệt"
|
|
},
|
|
"approvedAmountWithColon": {
|
|
"message": "Số tiền được duyệt:"
|
|
},
|
|
"approvedAsset": {
|
|
"message": "Tài sản được chấp nhận"
|
|
},
|
|
"areYouSure": {
|
|
"message": "Bạn có chắc chắn không?"
|
|
},
|
|
"asset": {
|
|
"message": "Tài sản"
|
|
},
|
|
"assetOptions": {
|
|
"message": "Tùy chọn tài sản"
|
|
},
|
|
"assets": {
|
|
"message": "Tài sản"
|
|
},
|
|
"attemptToCancel": {
|
|
"message": "Cố gắng hủy?"
|
|
},
|
|
"attemptToCancelDescription": {
|
|
"message": "Việc gửi lần thử này không đảm bảo rằng giao dịch gốc của bạn sẽ được hủy. Nếu lần hủy này thành công, bạn sẽ chịu phí giao dịch nêu ở trên."
|
|
},
|
|
"attemptingConnect": {
|
|
"message": "Đang cố gắng kết nối với chuỗi khối."
|
|
},
|
|
"attributions": {
|
|
"message": "Ghi nhận đóng góp"
|
|
},
|
|
"authorizedPermissions": {
|
|
"message": "Bạn đã cấp các quyền sau đây"
|
|
},
|
|
"autoLockTimeLimit": {
|
|
"message": "Hẹn giờ tự động khóa (phút)"
|
|
},
|
|
"autoLockTimeLimitDescription": {
|
|
"message": "Đặt khoảng thời gian không hoạt động tính bằng phút trước khi MetaMask khóa."
|
|
},
|
|
"average": {
|
|
"message": "Trung bình"
|
|
},
|
|
"back": {
|
|
"message": "Quay lại"
|
|
},
|
|
"backToAll": {
|
|
"message": "Quay lại toàn bộ danh sách"
|
|
},
|
|
"backupApprovalInfo": {
|
|
"message": "Đây là mã bí mật bắt buộc phải dùng để khôi phục ví trong trường hợp bạn bị mất thiết bị, quên mật khẩu, phải cài đặt lại MetaMask hoặc muốn truy cập ví của mình trên một thiết bị khác."
|
|
},
|
|
"backupApprovalNotice": {
|
|
"message": "Sao lưu Cụm mật khẩu khôi phục bí mật để đảm bảo an toàn cho ví và tiền của bạn."
|
|
},
|
|
"backupNow": {
|
|
"message": "Sao lưu ngay"
|
|
},
|
|
"balance": {
|
|
"message": "Số dư"
|
|
},
|
|
"balanceOutdated": {
|
|
"message": "Số dư có thể đã cũ"
|
|
},
|
|
"baseFee": {
|
|
"message": "Phí cơ bản"
|
|
},
|
|
"basic": {
|
|
"message": "Cơ bản"
|
|
},
|
|
"betaMetamaskDescription": {
|
|
"message": "Được hàng triệu người tin dùng, MetaMask là một ví an toàn cho phép mọi người có thể truy cập vào thế giới web3."
|
|
},
|
|
"betaMetamaskDescriptionExplanation": {
|
|
"message": "Sử dụng phiên bản này để thử nghiệm các tính năng sắp ra mắt trước khi chúng được phát hành. Việc sử dụng và phản hồi của bạn sẽ giúp chúng tôi xây dựng phiên bản MetaMask tốt nhất có thể. Việc bạn sử dụng MetaMask Beta phải tuân theo $1 tiêu chuẩn cũng như $2 của chúng tôi. Vì đây là phiên bản Beta, nguy cơ xuất hiện lỗi sẽ nhiều hơn bình thường. Bằng cách tiếp tục, bạn chấp nhận và thừa nhận những nguy cơ này, cũng như những nguy cơ theo Điều Khoản Beta và Điều Khoản của chúng tôi.",
|
|
"description": "$1 represents localization item betaMetamaskDescriptionExplanationTermsLinkText. $2 represents localization item betaMetamaskDescriptionExplanationBetaTermsLinkText"
|
|
},
|
|
"betaMetamaskDescriptionExplanationBetaTermsLinkText": {
|
|
"message": "Điều Khoản Beta Bổ Sung"
|
|
},
|
|
"betaMetamaskDescriptionExplanationTermsLinkText": {
|
|
"message": "Điều khoản"
|
|
},
|
|
"betaMetamaskVersion": {
|
|
"message": "Phiên Bản MetaMask Beta"
|
|
},
|
|
"betaWelcome": {
|
|
"message": "Chào mừng đến với MetaMask Beta"
|
|
},
|
|
"blockExplorerAccountAction": {
|
|
"message": "Tài khoản",
|
|
"description": "This is used with viewOnEtherscan and viewInExplorer e.g View Account in Explorer"
|
|
},
|
|
"blockExplorerAssetAction": {
|
|
"message": "Tài sản",
|
|
"description": "This is used with viewOnEtherscan and viewInExplorer e.g View Asset in Explorer"
|
|
},
|
|
"blockExplorerSwapAction": {
|
|
"message": "Hoán đổi",
|
|
"description": "This is used with viewOnEtherscan e.g View Swap on Etherscan"
|
|
},
|
|
"blockExplorerUrl": {
|
|
"message": "URL trình khám phá khối"
|
|
},
|
|
"blockExplorerUrlDefinition": {
|
|
"message": "URL được dùng làm trình khám phá khối cho mạng này."
|
|
},
|
|
"blockExplorerView": {
|
|
"message": "Xem tài khoản tại $1",
|
|
"description": "$1 replaced by URL for custom block explorer"
|
|
},
|
|
"blockies": {
|
|
"message": "Blockies"
|
|
},
|
|
"browserNotSupported": {
|
|
"message": "Trình duyệt của bạn không được hỗ trợ..."
|
|
},
|
|
"buildContactList": {
|
|
"message": "Xây dựng danh sách liên hệ của bạn"
|
|
},
|
|
"builtAroundTheWorld": {
|
|
"message": "MetaMask được thiết kế và xây dựng trên khắp thế giới."
|
|
},
|
|
"busy": {
|
|
"message": "Đang bận"
|
|
},
|
|
"buy": {
|
|
"message": "Mua"
|
|
},
|
|
"buyAsset": {
|
|
"message": "Mua $1",
|
|
"description": "$1 is the ticker symbol of a an asset the user is being prompted to purchase"
|
|
},
|
|
"buyCryptoWithCoinbasePay": {
|
|
"message": "Mua $1 bằng Coinbase Pay",
|
|
"description": "$1 represents the crypto symbol to be purchased"
|
|
},
|
|
"buyCryptoWithCoinbasePayDescription": {
|
|
"message": "Bạn có thể dễ dàng mua hoặc chuyển khoản tiền điện tử bằng tài khoản Coinbase của mình.",
|
|
"description": "$1 represents the crypto symbol to be purchased"
|
|
},
|
|
"buyCryptoWithMoonPay": {
|
|
"message": "Mua $1 bằng MoonPay",
|
|
"description": "$1 represents the cypto symbol to be purchased"
|
|
},
|
|
"buyCryptoWithMoonPayDescription": {
|
|
"message": "MoonPay hỗ trợ các phương thức thanh toán phổ biến, bao gồm Visa, Mastercard, Apple / Google / Samsung Pay và chuyển khoản ngân hàng tại hơn 145 quốc gia. Nạp token vào tài khoản MetaMask của bạn."
|
|
},
|
|
"buyCryptoWithTransak": {
|
|
"message": "Mua $1 bằng Transak",
|
|
"description": "$1 represents the cypto symbol to be purchased"
|
|
},
|
|
"buyCryptoWithTransakDescription": {
|
|
"message": "Transak hỗ trợ thẻ tín dụng và ghi nợ, Apple Pay, MobiKwik và chuyển khoản ngân hàng (tùy thuộc vào vị trí) tại hơn 100 quốc gia. Nạp trực tiếp $1 vào tài khoản MetaMask của bạn.",
|
|
"description": "$1 represents the crypto symbol to be purchased"
|
|
},
|
|
"buyWithWyre": {
|
|
"message": "Mua $1 qua Wyre"
|
|
},
|
|
"buyWithWyreDescription": {
|
|
"message": "Dễ dàng tham gia đối với các giao dịch mua lên đến $1.000. Xác minh mua hàng giới hạn cao và tương tác nhanh. Hỗ trợ Thẻ Tín dụng/Ghi nợ, Apple Pay, Chuyển khoản Ngân hàng. Hiện có tại hơn 100 quốc gia. Nạp token vào Tài khoản MetaMask của bạn"
|
|
},
|
|
"bytes": {
|
|
"message": "Byte"
|
|
},
|
|
"canToggleInSettings": {
|
|
"message": "Bạn có thể bật lại thông báo này trong phần Cài đặt -> Cảnh báo."
|
|
},
|
|
"cancel": {
|
|
"message": "Hủy"
|
|
},
|
|
"cancelEdit": {
|
|
"message": "Hủy Chỉnh Sửa"
|
|
},
|
|
"cancelPopoverTitle": {
|
|
"message": "Hủy giao dịch"
|
|
},
|
|
"cancelSpeedUp": {
|
|
"message": "hủy hoặc tăng tốc giao dịch."
|
|
},
|
|
"cancelSpeedUpLabel": {
|
|
"message": "Phí gas này sẽ $1 phí gas ban đầu.",
|
|
"description": "$1 is text 'replace' in bold"
|
|
},
|
|
"cancelSpeedUpTransactionTooltip": {
|
|
"message": "Để $1 một giao dịch, phí gas phải tăng tối thiểu 10% để mạng nhận ra giao dịch này.",
|
|
"description": "$1 is string 'cancel' or 'speed up'"
|
|
},
|
|
"cancelSwapForFee": {
|
|
"message": "Hủy hoán đổi với giá ~$1",
|
|
"description": "$1 could be e.g. $2.98, it is a cost for cancelling a Smart Transaction"
|
|
},
|
|
"cancelSwapForFree": {
|
|
"message": "Hủy hoán đổi miễn phí"
|
|
},
|
|
"cancellationGasFee": {
|
|
"message": "Phí gas hủy"
|
|
},
|
|
"cancelled": {
|
|
"message": "Đã hủy"
|
|
},
|
|
"chainId": {
|
|
"message": "Mã chuỗi"
|
|
},
|
|
"chainIdDefinition": {
|
|
"message": "Mã chuỗi được dùng để ký các giao dịch cho mạng này."
|
|
},
|
|
"chainIdExistsErrorMsg": {
|
|
"message": "Mạng $1 hiện đang sử dụng mã chuỗi này."
|
|
},
|
|
"chainListReturnedDifferentTickerSymbol": {
|
|
"message": "Mạng có ID chuỗi $1 có thể sử dụng một ký hiệu tiền tệ ($2) khác với ký hiệu mà bạn đã nhập. Vui lòng xác minh trước khi tiếp tục.",
|
|
"description": "$1 is the chain id currently entered in the network form and $2 is the return value of nativeCurrency.symbol from chainlist.network"
|
|
},
|
|
"chromeRequiredForHardwareWallets": {
|
|
"message": "Bạn cần sử dụng MetaMask trên Google Chrome để kết nối với Ví cứng của bạn."
|
|
},
|
|
"clickToConnectLedgerViaWebHID": {
|
|
"message": "Nhấn vào đây để kết nối với thiết bị Ledger của bạn qua WebHID",
|
|
"description": "Text that can be clicked to open a browser popup for connecting the ledger device via webhid"
|
|
},
|
|
"clickToRevealSeed": {
|
|
"message": "Nhấn vào đây để hiện các từ bí mật"
|
|
},
|
|
"close": {
|
|
"message": "Đóng"
|
|
},
|
|
"collectibleAddFailedMessage": {
|
|
"message": "Không thể thêm NFT vì thông tin quyền sở hữu không trùng khớp. Đảm bảo bạn đã nhập đúng thông tin."
|
|
},
|
|
"collectibleAddressError": {
|
|
"message": "Token này là một NFT. Thêm vào $1",
|
|
"description": "$1 is a clickable link with text defined by the 'importNFTPage' key"
|
|
},
|
|
"confirm": {
|
|
"message": "Xác nhận"
|
|
},
|
|
"confirmPassword": {
|
|
"message": "Xác nhận mật khẩu"
|
|
},
|
|
"confirmRecoveryPhrase": {
|
|
"message": "Xác nhận Cụm Mật Khẩu Khôi Phục Bí Mật"
|
|
},
|
|
"confirmSecretBackupPhrase": {
|
|
"message": "Xác nhận Cụm mật khẩu khôi phục bí mật"
|
|
},
|
|
"confirmed": {
|
|
"message": "Đã xác nhận"
|
|
},
|
|
"confusableUnicode": {
|
|
"message": "'$1' tương tự với '$2'."
|
|
},
|
|
"confusableZeroWidthUnicode": {
|
|
"message": "Tìm thấy ký tự có độ rộng bằng 0."
|
|
},
|
|
"confusingEnsDomain": {
|
|
"message": "Chúng tôi đã phát hiện thấy một ký tự có thể gây nhầm lẫn trong tên ENS. Hãy kiểm tra tên ENS để tránh nguy cơ bị lừa đảo."
|
|
},
|
|
"congratulations": {
|
|
"message": "Chúc mừng bạn"
|
|
},
|
|
"connect": {
|
|
"message": "Kết nối"
|
|
},
|
|
"connectAccountOrCreate": {
|
|
"message": "Kết nối tài khoản hoặc tạo tài khoản mới"
|
|
},
|
|
"connectHardwareWallet": {
|
|
"message": "Kết nối với ví cứng"
|
|
},
|
|
"connectManually": {
|
|
"message": "Kết nối thủ công với trang web hiện tại"
|
|
},
|
|
"connectTo": {
|
|
"message": "Kết nối với $1",
|
|
"description": "$1 is the name/origin of a web3 site/application that the user can connect to metamask"
|
|
},
|
|
"connectToAll": {
|
|
"message": "Kết nối với tất cả các $1 của bạn",
|
|
"description": "$1 will be replaced by the translation of connectToAllAccounts"
|
|
},
|
|
"connectToAllAccounts": {
|
|
"message": "tài khoản",
|
|
"description": "will replace $1 in connectToAll, completing the sentence 'connect to all of your accounts', will be text that shows list of accounts on hover"
|
|
},
|
|
"connectToMultiple": {
|
|
"message": "Kết nối với $1",
|
|
"description": "$1 will be replaced by the translation of connectToMultipleNumberOfAccounts"
|
|
},
|
|
"connectToMultipleNumberOfAccounts": {
|
|
"message": "$1 tài khoản",
|
|
"description": "$1 is the number of accounts to which the web3 site/application is asking to connect; this will substitute $1 in connectToMultiple"
|
|
},
|
|
"connectWithMetaMask": {
|
|
"message": "Kết nối với MetaMask"
|
|
},
|
|
"connectedAccountsDescriptionPlural": {
|
|
"message": "Bạn có $1 tài khoản kết nối với trang web này.",
|
|
"description": "$1 is the number of accounts"
|
|
},
|
|
"connectedAccountsDescriptionSingular": {
|
|
"message": "Bạn có 1 tài khoản kết nối với trang web này."
|
|
},
|
|
"connectedAccountsEmptyDescription": {
|
|
"message": "MetaMask chưa kết nối với trang web này. Để kết nối với một trang web trên web3, hãy tìm nút kết nối trên trang web của họ."
|
|
},
|
|
"connectedSites": {
|
|
"message": "Trang web đã kết nối"
|
|
},
|
|
"connectedSitesDescription": {
|
|
"message": "$1 đã được kết nối với các trang web này. Các trang web này có thể xem địa chỉ tài khoản của bạn.",
|
|
"description": "$1 is the account name"
|
|
},
|
|
"connectedSitesEmptyDescription": {
|
|
"message": "$1 chưa được kết nối với bất kỳ trang web nào.",
|
|
"description": "$1 is the account name"
|
|
},
|
|
"connectedSnapSites": {
|
|
"message": "Snap $1 được kết nối với các trang web này. Các trang web này được phép sử dụng những quyền được liệt kê ở trên.",
|
|
"description": "$1 represents the name of the snap"
|
|
},
|
|
"connecting": {
|
|
"message": "Đang kết nối..."
|
|
},
|
|
"connectingTo": {
|
|
"message": "Đang kết nối với $1"
|
|
},
|
|
"connectingToGoerli": {
|
|
"message": "Đang kết nối với mạng thử nghiệm Goerli"
|
|
},
|
|
"connectingToKovan": {
|
|
"message": "Đang kết nối với mạng thử nghiệm Kovan"
|
|
},
|
|
"connectingToMainnet": {
|
|
"message": "Đang kết nối với mạng chính thức của Ethereum"
|
|
},
|
|
"connectingToRinkeby": {
|
|
"message": "Đang kết nối với mạng thử nghiệm Rinkeby"
|
|
},
|
|
"connectingToRopsten": {
|
|
"message": "Đang kết nối với mạng thử nghiệm Ropsten"
|
|
},
|
|
"contactUs": {
|
|
"message": "Liên hệ với chúng tôi"
|
|
},
|
|
"contacts": {
|
|
"message": "Danh bạ"
|
|
},
|
|
"continue": {
|
|
"message": "Tiếp tục"
|
|
},
|
|
"continueToCoinbasePay": {
|
|
"message": "Tiếp tục đến Coinbase Pay"
|
|
},
|
|
"continueToMoonPay": {
|
|
"message": "Tiếp tục đến MoonPay"
|
|
},
|
|
"continueToTransak": {
|
|
"message": "Tiếp tục đến Transak"
|
|
},
|
|
"continueToWyre": {
|
|
"message": "Tiếp tục chuyển đến Wyre"
|
|
},
|
|
"contract": {
|
|
"message": "Hợp đồng"
|
|
},
|
|
"contractAddress": {
|
|
"message": "Địa chỉ hợp đồng"
|
|
},
|
|
"contractAddressError": {
|
|
"message": "Bạn đang gửi token đến địa chỉ hợp đồng của token. Điều này có thể khiến bạn bị mất số token này."
|
|
},
|
|
"contractDeployment": {
|
|
"message": "Triển khai hợp đồng"
|
|
},
|
|
"contractInteraction": {
|
|
"message": "Tương tác với hợp đồng"
|
|
},
|
|
"convertTokenToNFTDescription": {
|
|
"message": "Chúng tôi phát hiện tài sản này là một NFT. MetaMask hiện đã hỗ trợ toàn diện và đầy đủ cho NFT. Bạn có muốn xóa tài sản khỏi danh sách token và thêm tài sản dưới dạng NFT không?"
|
|
},
|
|
"convertTokenToNFTExistDescription": {
|
|
"message": "Chúng tôi phát hiện tài sản này đã được thêm dưới dạng NFT. Bạn có muốn xóa tài sản khỏi danh sách token không?"
|
|
},
|
|
"copiedExclamation": {
|
|
"message": "Đã sao chép!"
|
|
},
|
|
"copyAddress": {
|
|
"message": "Sao chép địa chỉ vào bộ nhớ đệm"
|
|
},
|
|
"copyPrivateKey": {
|
|
"message": "Đây là khóa riêng tư của bạn (hãy nhấn vào để sao chép)"
|
|
},
|
|
"copyRawTransactionData": {
|
|
"message": "Sao chép dữ liệu giao dịch thô"
|
|
},
|
|
"copyToClipboard": {
|
|
"message": "Sao chép vào bộ nhớ đệm"
|
|
},
|
|
"copyTransactionId": {
|
|
"message": "Sao chép mã giao dịch"
|
|
},
|
|
"create": {
|
|
"message": "Tạo"
|
|
},
|
|
"createAWallet": {
|
|
"message": "Tạo ví"
|
|
},
|
|
"createAccount": {
|
|
"message": "Tạo tài khoản"
|
|
},
|
|
"createNewWallet": {
|
|
"message": "Tạo ví mới"
|
|
},
|
|
"createPassword": {
|
|
"message": "Tạo mật khẩu"
|
|
},
|
|
"currencyConversion": {
|
|
"message": "Quy đổi tiền"
|
|
},
|
|
"currencySymbol": {
|
|
"message": "Ký hiệu tiền tệ"
|
|
},
|
|
"currencySymbolDefinition": {
|
|
"message": "Mã chứng khoán hiển thị cho tiền tệ của mạng này."
|
|
},
|
|
"currentAccountNotConnected": {
|
|
"message": "Tài khoản hiện tại của bạn chưa được kết nối"
|
|
},
|
|
"currentExtension": {
|
|
"message": "Trang tiện ích hiện tại"
|
|
},
|
|
"currentLanguage": {
|
|
"message": "Ngôn ngữ hiện tại"
|
|
},
|
|
"currentTitle": {
|
|
"message": "Hiện tại:"
|
|
},
|
|
"currentlyUnavailable": {
|
|
"message": "Không có sẵn trên mạng này"
|
|
},
|
|
"curveHighGasEstimate": {
|
|
"message": "Đồ thị ước tính phí gas cao"
|
|
},
|
|
"curveLowGasEstimate": {
|
|
"message": "Đồ thị ước tính phí gas thấp"
|
|
},
|
|
"curveMediumGasEstimate": {
|
|
"message": "Đồ thị ước tính phí gas theo thị trường"
|
|
},
|
|
"custom": {
|
|
"message": "Nâng cao"
|
|
},
|
|
"customContentSearch": {
|
|
"message": "Tìm kiếm mạng đã thêm trước đây"
|
|
},
|
|
"customGas": {
|
|
"message": "Tùy chỉnh gas"
|
|
},
|
|
"customGasSettingToolTipMessage": {
|
|
"message": "Sử dụng $1 để tùy chỉnh giá gas. Việc này có thể gây nhầm lẫn nếu bạn không quen thuộc. Bạn phải tự chịu trách nhiệm nếu thực hiện.",
|
|
"description": "$1 is key 'advanced' (text: 'Advanced') separated here so that it can be passed in with bold font-weight"
|
|
},
|
|
"customGasSubTitle": {
|
|
"message": "Việc tăng phí có thể giúp giảm thời gian xử lý, nhưng điều này không được đảm bảo."
|
|
},
|
|
"customSpendLimit": {
|
|
"message": "Giới hạn chi tiêu tùy chỉnh"
|
|
},
|
|
"customToken": {
|
|
"message": "Token tùy chỉnh"
|
|
},
|
|
"customTokenWarningInNonTokenDetectionNetwork": {
|
|
"message": "Tính năng phát hiện token hiện chưa khả dụng trong mạng này. Vui lòng nhập token theo cách thủ công và đảm bảo bạn tin tưởng. Tìm hiểu về $1"
|
|
},
|
|
"customTokenWarningInTokenDetectionNetwork": {
|
|
"message": "Đảm bảo bạn tin tưởng trước khi nhập token theo cách thủ công. Tìm hiểu về $1."
|
|
},
|
|
"customerSupport": {
|
|
"message": "hỗ trợ khách hàng"
|
|
},
|
|
"dappSuggested": {
|
|
"message": "Trang web gợi ý"
|
|
},
|
|
"dappSuggestedGasSettingToolTipMessage": {
|
|
"message": "$1 đã gợi ý mức giá này.",
|
|
"description": "$1 is url for the dapp that has suggested gas settings"
|
|
},
|
|
"dappSuggestedShortLabel": {
|
|
"message": "Trang web"
|
|
},
|
|
"dappSuggestedTooltip": {
|
|
"message": "$1 đã đề xuất mức giá này.",
|
|
"description": "$1 represents the Dapp's origin"
|
|
},
|
|
"darkTheme": {
|
|
"message": "Tối"
|
|
},
|
|
"data": {
|
|
"message": "Dữ liệu"
|
|
},
|
|
"dataBackupFoundInfo": {
|
|
"message": "Một số dữ liệu tài khoản của bạn đã được sao lưu trong lần cài đặt MetaMask trước đó. Dữ liệu này có thể bao gồm các tùy chọn cài đặt, danh bạ và token. Bạn có muốn khôi phục dữ liệu này bây giờ không?"
|
|
},
|
|
"dataHex": {
|
|
"message": "Thập lục phân"
|
|
},
|
|
"decimal": {
|
|
"message": "Số thập phân của token"
|
|
},
|
|
"decimalsMustZerotoTen": {
|
|
"message": "Số thập phân ít nhất phải bằng 0 và không được quá 36."
|
|
},
|
|
"decrypt": {
|
|
"message": "Giải mã"
|
|
},
|
|
"decryptCopy": {
|
|
"message": "Sao chép thông báo đã mã hóa"
|
|
},
|
|
"decryptInlineError": {
|
|
"message": "Không thể giải mã thông báo này do lỗi: $1",
|
|
"description": "$1 is error message"
|
|
},
|
|
"decryptMessageNotice": {
|
|
"message": "$1 muốn đọc thông báo này để hoàn tất hành động của bạn",
|
|
"description": "$1 is the web3 site name"
|
|
},
|
|
"decryptMetamask": {
|
|
"message": "Giải mã thông báo"
|
|
},
|
|
"decryptRequest": {
|
|
"message": "Giải mã yêu cầu"
|
|
},
|
|
"delete": {
|
|
"message": "Xóa"
|
|
},
|
|
"deleteAccount": {
|
|
"message": "Xóa tài khoản"
|
|
},
|
|
"deleteNetwork": {
|
|
"message": "Xóa mạng?"
|
|
},
|
|
"deleteNetworkDescription": {
|
|
"message": "Bạn có chắc chắn muốn xóa mạng này không?"
|
|
},
|
|
"depositCrypto": {
|
|
"message": "Nạp $1",
|
|
"description": "$1 represents the crypto symbol to be purchased"
|
|
},
|
|
"description": {
|
|
"message": "Mô tả"
|
|
},
|
|
"details": {
|
|
"message": "Chi tiết"
|
|
},
|
|
"directDepositCrypto": {
|
|
"message": "Nạp trực tiếp $1"
|
|
},
|
|
"directDepositCryptoExplainer": {
|
|
"message": "Nếu bạn đã có một ít $1, nạp trực tiếp là cách nhanh nhất để nhận $1 trong ví mới."
|
|
},
|
|
"disabledGasOptionToolTipMessage": {
|
|
"message": "“$1” bị vô hiệu hóa vì không đạt mức tăng tối thiểu 10% so với phí gas ban đầu.",
|
|
"description": "$1 is gas estimate type which can be market or aggressive"
|
|
},
|
|
"disconnect": {
|
|
"message": "Ngắt kết nối"
|
|
},
|
|
"disconnectAllAccounts": {
|
|
"message": "Ngắt kết nối tất cả các tài khoản"
|
|
},
|
|
"disconnectAllAccountsConfirmationDescription": {
|
|
"message": "Bạn có chắc chắn muốn ngắt kết nối không? Bạn có thể bị mất chức năng của trang web."
|
|
},
|
|
"disconnectPrompt": {
|
|
"message": "Ngắt kết nối $1"
|
|
},
|
|
"disconnectThisAccount": {
|
|
"message": "Ngắt kết nối tài khoản này"
|
|
},
|
|
"dismiss": {
|
|
"message": "Đóng"
|
|
},
|
|
"dismissReminderDescriptionField": {
|
|
"message": "Bật tùy chọn này để tắt thông báo nhắc sao lưu Cụm mật khẩu khôi phục bí mật. Bạn nên sao lưu Cụm mật khẩu khôi phục bí mật của mình để tránh mất tiền"
|
|
},
|
|
"dismissReminderField": {
|
|
"message": "Tắt lời nhắc sao lưu Cụm mật khẩu khôi phục bí mật"
|
|
},
|
|
"domain": {
|
|
"message": "Tên miền"
|
|
},
|
|
"done": {
|
|
"message": "Hoàn tất"
|
|
},
|
|
"dontShowThisAgain": {
|
|
"message": "Không hiển thị lại"
|
|
},
|
|
"downArrow": {
|
|
"message": "mũi tên xuống"
|
|
},
|
|
"downloadGoogleChrome": {
|
|
"message": "Tải về Google Chrome"
|
|
},
|
|
"downloadSecretBackup": {
|
|
"message": "Tải về Cụm mật khẩu khôi phục bí mật này và lưu trữ trên một ổ đĩa cứng hoặc phương tiện lưu trữ bên ngoài an toàn và được mã hóa."
|
|
},
|
|
"downloadStateLogs": {
|
|
"message": "Tải về nhật ký trạng thái"
|
|
},
|
|
"dropped": {
|
|
"message": "Đã ngừng"
|
|
},
|
|
"edit": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa"
|
|
},
|
|
"editANickname": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa tên riêng"
|
|
},
|
|
"editAddressNickname": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa tên riêng địa chỉ"
|
|
},
|
|
"editCancellationGasFeeModalTitle": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa phí gas hủy"
|
|
},
|
|
"editContact": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa địa chỉ liên hệ"
|
|
},
|
|
"editGasEducationButtonText": {
|
|
"message": "Tôi nên chọn như thế nào?"
|
|
},
|
|
"editGasEducationHighExplanation": {
|
|
"message": "Đây là lựa chọn tốt nhất cho các giao dịch nhạy cảm với thời gian (chẳng hạn như Hoán đổi) vì nó làm tăng khả năng giao dịch thành công. Quá trình Hoán đổi diễn ra quá lâu có thể khiến giao dịch thất bại và bạn bị mất một phần phí gas."
|
|
},
|
|
"editGasEducationLowExplanation": {
|
|
"message": "Bạn nên sử dụng phí gas thấp hơn cho các giao dịch không quá quan trọng đến thời gian. Mức phí thấp hơn khiến khó dự đoán được khi nào (hoặc liệu) giao dịch của bạn thành công."
|
|
},
|
|
"editGasEducationMediumExplanation": {
|
|
"message": "Phí gas trung bình phù hợp để gửi, rút hoặc thực hiện các giao dịch không nhạy cảm với thời gian khác. Thiết lập này thường cho kết quả giao dịch thành công."
|
|
},
|
|
"editGasEducationModalIntro": {
|
|
"message": "Lựa chọn phí gas phù hợp tùy thuộc vào loại giao dịch và tầm quan trọng của nó đối với bạn."
|
|
},
|
|
"editGasEducationModalTitle": {
|
|
"message": "Cách chọn?"
|
|
},
|
|
"editGasFeeModalTitle": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa phí gas"
|
|
},
|
|
"editGasHigh": {
|
|
"message": "Cao"
|
|
},
|
|
"editGasLimitOutOfBounds": {
|
|
"message": "Giới hạn gas tối thiểu phải là $1"
|
|
},
|
|
"editGasLimitOutOfBoundsV2": {
|
|
"message": "Giới hạn gas phải lớn hơn $1 và nhỏ hơn $2",
|
|
"description": "$1 is the minimum limit for gas and $2 is the maximum limit"
|
|
},
|
|
"editGasLimitTooltip": {
|
|
"message": "Giới hạn gas là đơn vị gas tối đa mà bạn sẵn sàng sử dụng. Đơn vị gas là hệ số nhân của \"Phí ưu tiên tối đa\" và \"Phí tối đa\"."
|
|
},
|
|
"editGasLow": {
|
|
"message": "Thấp"
|
|
},
|
|
"editGasMaxBaseFeeGWEIImbalance": {
|
|
"message": "Phí cơ bản tối đa không thể thấp hơn phí ưu tiên"
|
|
},
|
|
"editGasMaxBaseFeeHigh": {
|
|
"message": "Phí cơ bản tối đa cao hơn cần thiết"
|
|
},
|
|
"editGasMaxBaseFeeLow": {
|
|
"message": "Phí cơ bản tối đa thấp so với tình trạng mạng hiện tại"
|
|
},
|
|
"editGasMaxFeeHigh": {
|
|
"message": "Phí tối đa cao hơn cần thiết"
|
|
},
|
|
"editGasMaxFeeLow": {
|
|
"message": "Phí tối đa quá thấp so với tình trạng mạng"
|
|
},
|
|
"editGasMaxFeePriorityImbalance": {
|
|
"message": "Phí tối đa không thể thấp hơn phí ưu tiên tối đa"
|
|
},
|
|
"editGasMaxFeeTooltip": {
|
|
"message": "Phí tối đa là phí cao nhất mà bạn sẽ trả (phí cơ bản + phí ưu tiên)."
|
|
},
|
|
"editGasMaxPriorityFeeBelowMinimum": {
|
|
"message": "Phí ưu tiên tối đa phải lớn hơn 0 GWEI"
|
|
},
|
|
"editGasMaxPriorityFeeBelowMinimumV2": {
|
|
"message": "Phí ưu tiên phải lớn hơn 0."
|
|
},
|
|
"editGasMaxPriorityFeeHigh": {
|
|
"message": "Phí ưu tiên tối đa cao hơn cần thiết. Bạn có thể phải trả nhiều hơn mức cần thiết."
|
|
},
|
|
"editGasMaxPriorityFeeHighV2": {
|
|
"message": "Phí ưu tiên cao hơn cần thiết. Bạn có thể phải trả nhiều hơn mức cần thiết"
|
|
},
|
|
"editGasMaxPriorityFeeLow": {
|
|
"message": "Phí ưu tiên tối đa thấp so với tình trạng mạng hiện tại"
|
|
},
|
|
"editGasMaxPriorityFeeLowV2": {
|
|
"message": "Phí ưu tiên thấp so với tình trạng mạng hiện tại"
|
|
},
|
|
"editGasMaxPriorityFeeTooltip": {
|
|
"message": "Phí ưu tiên tối đa (hay còn được gọi là \"phí khích lệ thợ đào\") được chuyển trực tiếp cho các thợ đào và khuyến khích họ ưu tiên giao dịch của bạn. Thường thì bạn sẽ chi trả theo mức thiết lập tối đa của mình"
|
|
},
|
|
"editGasMedium": {
|
|
"message": "Trung bình"
|
|
},
|
|
"editGasPriceTooLow": {
|
|
"message": "Giá gas phải lớn hơn 0"
|
|
},
|
|
"editGasPriceTooltip": {
|
|
"message": "Mạng này yêu cầu trường \"Giá gas\" khi gửi giao dịch. Giá gas là số tiền bạn sẽ trả cho mỗi đơn vị gas."
|
|
},
|
|
"editGasSubTextAmountLabel": {
|
|
"message": "Số lượng tối đa:",
|
|
"description": "This is meant to be used as the $1 substitution editGasSubTextAmount"
|
|
},
|
|
"editGasSubTextFeeLabel": {
|
|
"message": "Phí tối đa:"
|
|
},
|
|
"editGasTitle": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa ưu tiên"
|
|
},
|
|
"editGasTooLow": {
|
|
"message": "Thời gian xử lý không rõ"
|
|
},
|
|
"editGasTooLowTooltip": {
|
|
"message": "Phí tối đa hoặc phí ưu tiên tối đa của bạn có thể thấp so với tình trạng mạng hiện tại. Chúng tôi không biết khi nào (hoặc liệu) giao dịch của bạn được xử lý. "
|
|
},
|
|
"editGasTooLowWarningTooltip": {
|
|
"message": "Việc này sẽ giảm mức phí tối đa, nhưng nếu lưu lượng mạng tăng lên, giao dịch của bạn có thể bị trì hoãn hoặc thất bại."
|
|
},
|
|
"editNonceField": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa số chỉ dùng một lần"
|
|
},
|
|
"editNonceMessage": {
|
|
"message": "Đây là tính năng nâng cao, hãy dùng một cách thận trọng."
|
|
},
|
|
"editPermission": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa quyền"
|
|
},
|
|
"editSpeedUpEditGasFeeModalTitle": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa phí gas tăng tốc"
|
|
},
|
|
"enableAutoDetect": {
|
|
"message": " Bật Tự Động Phát Hiện"
|
|
},
|
|
"enableEIP1559V2": {
|
|
"message": "Bật giao diện phí gas nâng cao"
|
|
},
|
|
"enableEIP1559V2AlertMessage": {
|
|
"message": "Chúng tôi đã cập nhật cách thức hoạt động của việc ước tính và tùy chỉnh phí gas."
|
|
},
|
|
"enableEIP1559V2ButtonText": {
|
|
"message": "Bật giao diện phí gas nâng cao trong Cài đặt"
|
|
},
|
|
"enableEIP1559V2Description": {
|
|
"message": "Chúng tôi đã cập nhật cách thức hoạt động của việc ước tính và tùy chỉnh phí gas. Bật lên nếu bạn muốn sử dụng trải nghiệm gas mới. $1",
|
|
"description": "$1 here is Learn More link"
|
|
},
|
|
"enableEIP1559V2Header": {
|
|
"message": "Trải nghiệm gas mới"
|
|
},
|
|
"enableFromSettings": {
|
|
"message": " Bật lên trong Cài Đặt."
|
|
},
|
|
"enableOpenSeaAPI": {
|
|
"message": "Bật API OpenSea"
|
|
},
|
|
"enableOpenSeaAPIDescription": {
|
|
"message": "Sử dụng API của OpenSea để tìm nạp dữ liệu NFT. Tính năng tự động phát hiện NFT dựa vào API của OpenSea và sẽ không khả dụng nếu tính năng này bị tắt."
|
|
},
|
|
"enableSmartTransactions": {
|
|
"message": "Bật giao dịch thông minh"
|
|
},
|
|
"enableToken": {
|
|
"message": "bật $1",
|
|
"description": "$1 is a token symbol, e.g. ETH"
|
|
},
|
|
"encryptionPublicKeyNotice": {
|
|
"message": "$1 muốn biết khóa mã hóa công khai của bạn. Bằng việc đồng ý, trang web này sẽ có thể gửi thông báo được mã hóa cho bạn.",
|
|
"description": "$1 is the web3 site name"
|
|
},
|
|
"encryptionPublicKeyRequest": {
|
|
"message": "Yêu cầu khóa mã hóa công khai"
|
|
},
|
|
"endOfFlowMessage1": {
|
|
"message": "Bạn đã vượt qua bài kiểm tra - hãy lưu giữ Cụm mật khẩu khôi phục bí mật của bạn an toàn, đó là trách nhiệm của bạn!"
|
|
},
|
|
"endOfFlowMessage10": {
|
|
"message": "Tất cả đã hoàn tất"
|
|
},
|
|
"endOfFlowMessage2": {
|
|
"message": "Mẹo lưu trữ an toàn"
|
|
},
|
|
"endOfFlowMessage3": {
|
|
"message": "Lưu bản sao lưu ở nhiều nơi."
|
|
},
|
|
"endOfFlowMessage4": {
|
|
"message": "Tuyệt đối không chia sẻ cụm mật khẩu với bất kỳ ai."
|
|
},
|
|
"endOfFlowMessage5": {
|
|
"message": "Hãy cẩn thận với hành vi lừa đảo! MetaMask sẽ không bao giờ tự ý hỏi Cụm mật khẩu khôi phục bí mật của bạn."
|
|
},
|
|
"endOfFlowMessage6": {
|
|
"message": "Nếu bạn cần sao lưu lại Cụm mật khẩu khôi phục bí mật, bạn có thể tìm thấy chức năng này trong phần Cài đặt -> Bảo mật."
|
|
},
|
|
"endOfFlowMessage7": {
|
|
"message": "Nếu bạn có thắc mắc hoặc thấy điều gì đó đáng ngờ, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ của chúng tôi $1.",
|
|
"description": "$1 is a clickable link with text defined by the 'here' key. The link will open to a form where users can file support tickets."
|
|
},
|
|
"endOfFlowMessage8": {
|
|
"message": "MetaMask không thể khôi phục Cụm mật khẩu khôi phục bí mật của bạn."
|
|
},
|
|
"endOfFlowMessage9": {
|
|
"message": "Tìm hiểu thêm."
|
|
},
|
|
"endpointReturnedDifferentChainId": {
|
|
"message": "Điểm cuối đã trả về một mã chuỗi khác: $1",
|
|
"description": "$1 is the return value of eth_chainId from an RPC endpoint"
|
|
},
|
|
"ensIllegalCharacter": {
|
|
"message": "Ký Tự Không Hợp Lệ đối với ENS."
|
|
},
|
|
"ensNotFoundOnCurrentNetwork": {
|
|
"message": "Không tìm thấy tên ENS trên mạng hiện tại. Đang chuyển sang mạng chính thức của Ethereum."
|
|
},
|
|
"ensNotSupportedOnNetwork": {
|
|
"message": "Mạng không hỗ trợ ENS"
|
|
},
|
|
"ensRegistrationError": {
|
|
"message": "Lỗi khi đăng ký tên ENS"
|
|
},
|
|
"ensUnknownError": {
|
|
"message": "Tra Cứu ENS thất bại."
|
|
},
|
|
"enterMaxSpendLimit": {
|
|
"message": "Nhập giới hạn chi tiêu tối đa"
|
|
},
|
|
"enterPassword": {
|
|
"message": "Nhập mật khẩu"
|
|
},
|
|
"enterPasswordContinue": {
|
|
"message": "Nhập mật khẩu để tiếp tục"
|
|
},
|
|
"errorCode": {
|
|
"message": "Mã: $1",
|
|
"description": "Displayed error code for debugging purposes. $1 is the error code"
|
|
},
|
|
"errorDetails": {
|
|
"message": "Chi tiết về lỗi",
|
|
"description": "Title for collapsible section that displays error details for debugging purposes"
|
|
},
|
|
"errorMessage": {
|
|
"message": "Thông báo: $1",
|
|
"description": "Displayed error message for debugging purposes. $1 is the error message"
|
|
},
|
|
"errorName": {
|
|
"message": "Mã: $1",
|
|
"description": "Displayed error name for debugging purposes. $1 is the error name"
|
|
},
|
|
"errorPageMessage": {
|
|
"message": "Hãy thử lại bằng cách tải lại trang hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ $1.",
|
|
"description": "Message displayed on generic error page in the fullscreen or notification UI, $1 is a clickable link with text defined by the 'here' key. The link will open to a form where users can file support tickets."
|
|
},
|
|
"errorPagePopupMessage": {
|
|
"message": "Hãy thử lại bằng cách đóng và mở lại cửa sổ bật lên hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ $1.",
|
|
"description": "Message displayed on generic error page in the popup UI, $1 is a clickable link with text defined by the 'here' key. The link will open to a form where users can file support tickets."
|
|
},
|
|
"errorPageTitle": {
|
|
"message": "MetaMask đã gặp lỗi",
|
|
"description": "Title of generic error page"
|
|
},
|
|
"errorStack": {
|
|
"message": "Cụm:",
|
|
"description": "Title for error stack, which is displayed for debugging purposes"
|
|
},
|
|
"estimatedProcessingTimes": {
|
|
"message": "Thời gian xử lý ước tính"
|
|
},
|
|
"ethGasPriceFetchWarning": {
|
|
"message": "Giá gas dự phòng được cung cấp vì dịch vụ ước tính giá gas chính hiện không hoạt động."
|
|
},
|
|
"ethereumPublicAddress": {
|
|
"message": "Địa chỉ công khai trên Ethereum"
|
|
},
|
|
"etherscan": {
|
|
"message": "Etherscan"
|
|
},
|
|
"etherscanView": {
|
|
"message": "Xem tài khoản trên Etherscan"
|
|
},
|
|
"etherscanViewOn": {
|
|
"message": "Xem trên Etherscan"
|
|
},
|
|
"expandExperience": {
|
|
"message": "Mở rộng trải nghiệm web3 của bạn"
|
|
},
|
|
"expandView": {
|
|
"message": "Mở rộng cửa sổ xem"
|
|
},
|
|
"experimental": {
|
|
"message": "Thử nghiệm"
|
|
},
|
|
"exportPrivateKey": {
|
|
"message": "Xuất khóa riêng tư"
|
|
},
|
|
"externalExtension": {
|
|
"message": "Tiện ích bên ngoài"
|
|
},
|
|
"failed": {
|
|
"message": "Không thành công"
|
|
},
|
|
"failedToFetchChainId": {
|
|
"message": "Không thể tìm nạp mã chuỗi. URL RPC của bạn có chính xác không?"
|
|
},
|
|
"failedToFetchTickerSymbolData": {
|
|
"message": "Dữ liệu xác minh ký hiệu mã hiện không khả dụng, hãy chắc chắn bạn đã nhập đúng ký hiệu. Điều này sẽ ảnh hưởng đến tỷ giá chuyển đổi mà bạn nhìn thấy trong mạng này"
|
|
},
|
|
"failureMessage": {
|
|
"message": "Đã xảy ra sự cố và chúng tôi không thể hoàn tất hành động"
|
|
},
|
|
"fast": {
|
|
"message": "Nhanh"
|
|
},
|
|
"fastest": {
|
|
"message": "Nhanh nhất"
|
|
},
|
|
"feeAssociatedRequest": {
|
|
"message": "Yêu cầu này có kèm theo một khoản phí."
|
|
},
|
|
"fiat": {
|
|
"message": "Pháp định",
|
|
"description": "Exchange type"
|
|
},
|
|
"fileImportFail": {
|
|
"message": "Tính năng nhập tập tin không hoạt động? Nhấn vào đây!",
|
|
"description": "Helps user import their account from a JSON file"
|
|
},
|
|
"flaskSnapSettingsCardButtonCta": {
|
|
"message": "Xem chi tiết",
|
|
"description": "Call to action a user can take to see more information about the Snap that is installed"
|
|
},
|
|
"flaskSnapSettingsCardDateAddedOn": {
|
|
"message": "Đã thêm vào",
|
|
"description": "Start of the sentence describing when and where snap was added"
|
|
},
|
|
"flaskSnapSettingsCardFrom": {
|
|
"message": "từ",
|
|
"description": "Part of the sentence describing when and where snap was added"
|
|
},
|
|
"flaskWelcomeUninstall": {
|
|
"message": "bạn nên gỡ cài đặt tiện ích mở rộng này",
|
|
"description": "This request is shown on the Flask Welcome screen. It is intended for non-developers, and will be bolded."
|
|
},
|
|
"flaskWelcomeWarning1": {
|
|
"message": "Flask là nơi để các lập trình viên thí nghiệm những API mới không ổn định. Nếu bạn không phải là lập trình viên hay người tham gia thử nghiệm giai đoạn beta, $1.",
|
|
"description": "This is a warning shown on the Flask Welcome screen, intended to encourage non-developers not to proceed any further. $1 is the bolded message 'flaskWelcomeUninstall'"
|
|
},
|
|
"flaskWelcomeWarning2": {
|
|
"message": "Chúng tôi không đảm bảo tính an toàn hay ổn định của tiện ích mở rộng này. Các API mới do Flask cung cấp không đủ sức chống lại các cuộc tấn công lừa đảo, có nghĩa rằng bất kỳ trang web hay Snap nào yêu cầu truy cập vào Flask đều có thể mang mục đích xấu nhằm đánh cắp tài sản của bạn.",
|
|
"description": "This explains the risks of using MetaMask Flask"
|
|
},
|
|
"flaskWelcomeWarning3": {
|
|
"message": "Tất cả các API của Flask đều là thử nghiệm. Chúng có thể bị thay đổi hoặc xóa mà không cần thông báo, hoặc chúng có thể ở trên Flask vô thời hạn mà không bao giờ được chuyển sang phiên bản MetaMask ổn định. Bạn phải tự chịu rủi ro khi sử dụng chúng.",
|
|
"description": "This message warns developers about unstable Flask APIs"
|
|
},
|
|
"flaskWelcomeWarning4": {
|
|
"message": "Đảm bảo bạn đã tắt tiện ích mở rộng MetaMask thông thường khi sử dụng Flask.",
|
|
"description": "This message calls to pay attention about multiple versions of MetaMask running on the same site (Flask + Prod)"
|
|
},
|
|
"flaskWelcomeWarningAcceptButton": {
|
|
"message": "Tôi chấp nhận những rủi ro này",
|
|
"description": "this text is shown on a button, which the user presses to confirm they understand the risks of using Flask"
|
|
},
|
|
"followUsOnTwitter": {
|
|
"message": "Theo dõi chúng tôi trên Twitter"
|
|
},
|
|
"forbiddenIpfsGateway": {
|
|
"message": "Cổng kết nối IPFS không được phép: Vui lòng chỉ định một cổng kết nối CID"
|
|
},
|
|
"forgetDevice": {
|
|
"message": "Quên thiết bị này"
|
|
},
|
|
"forgotPassword": {
|
|
"message": "Quên mật khẩu?"
|
|
},
|
|
"from": {
|
|
"message": "Từ"
|
|
},
|
|
"fromAddress": {
|
|
"message": "Từ: $1",
|
|
"description": "$1 is the address to include in the From label. It is typically shortened first using shortenAddress"
|
|
},
|
|
"fromTokenLists": {
|
|
"message": "Từ danh sách token: $1"
|
|
},
|
|
"functionApprove": {
|
|
"message": "Chức năng: Phê duyệt"
|
|
},
|
|
"functionSetApprovalForAll": {
|
|
"message": "Chức năng: SetApprovalForAll"
|
|
},
|
|
"functionType": {
|
|
"message": "Loại chức năng"
|
|
},
|
|
"gas": {
|
|
"message": "Gas"
|
|
},
|
|
"gasDisplayAcknowledgeDappButtonText": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa phí gas gợi ý"
|
|
},
|
|
"gasDisplayDappWarning": {
|
|
"message": "Phí gas này đã được gợi ý bởi $1. Việc sửa đổi có thể khiến giao dịch của bạn gặp sự cố. Vui lòng liên hệ với $1 nếu bạn có câu hỏi.",
|
|
"description": "$1 represents the Dapp's origin"
|
|
},
|
|
"gasEstimatesUnavailableWarning": {
|
|
"message": "Các ước tính thấp, trung bình và cao của chúng tôi hiện không có sẵn."
|
|
},
|
|
"gasFee": {
|
|
"message": "Phí gas"
|
|
},
|
|
"gasLimit": {
|
|
"message": "Giới hạn gas"
|
|
},
|
|
"gasLimitInfoTooltipContent": {
|
|
"message": "Giới hạn gas là số lượng đơn vị gas tối đa mà bạn sẵn sàng chi tiêu."
|
|
},
|
|
"gasLimitRecommended": {
|
|
"message": "Giới hạn gas được đề xuất là $1. Có thể thất bại nếu giới hạn gas thấp hơn."
|
|
},
|
|
"gasLimitTooLow": {
|
|
"message": "Giới hạn gas ít nhất phải là 21000"
|
|
},
|
|
"gasLimitTooLowWithDynamicFee": {
|
|
"message": "Giới hạn gas ít nhất phải là $1",
|
|
"description": "$1 is the custom gas limit, in decimal."
|
|
},
|
|
"gasLimitV2": {
|
|
"message": "Giới hạn gas"
|
|
},
|
|
"gasOption": {
|
|
"message": "Tùy chọn gas"
|
|
},
|
|
"gasPrice": {
|
|
"message": "Giá gas (GWEI)"
|
|
},
|
|
"gasPriceExcessive": {
|
|
"message": "Bạn đã đặt phí gas cao một cách không cần thiết. Hãy cân nhắc giảm mức phí này."
|
|
},
|
|
"gasPriceExcessiveInput": {
|
|
"message": "Giá gas quá cao"
|
|
},
|
|
"gasPriceExtremelyLow": {
|
|
"message": "Giá gas cực kỳ thấp"
|
|
},
|
|
"gasPriceFetchFailed": {
|
|
"message": "Không ước tính được giá gas do lỗi mạng."
|
|
},
|
|
"gasPriceInfoTooltipContent": {
|
|
"message": "Giá gas xác định khoản Ether mà bạn sẵn sàng thanh toán cho mỗi đơn vị gas."
|
|
},
|
|
"gasTimingHoursShort": {
|
|
"message": "$1 giờ",
|
|
"description": "$1 represents a number of hours"
|
|
},
|
|
"gasTimingMinutes": {
|
|
"message": "$1 phút",
|
|
"description": "$1 represents a number of minutes"
|
|
},
|
|
"gasTimingMinutesShort": {
|
|
"message": "$1 phút",
|
|
"description": "$1 represents a number of minutes"
|
|
},
|
|
"gasTimingNegative": {
|
|
"message": "Có thể sau $1",
|
|
"description": "$1 represents an amount of time"
|
|
},
|
|
"gasTimingPositive": {
|
|
"message": "Có khả năng sau < $1",
|
|
"description": "$1 represents an amount of time"
|
|
},
|
|
"gasTimingSeconds": {
|
|
"message": "$1 giây",
|
|
"description": "$1 represents a number of seconds"
|
|
},
|
|
"gasTimingSecondsShort": {
|
|
"message": "$1 giây",
|
|
"description": "$1 represents a number of seconds"
|
|
},
|
|
"gasTimingVeryPositive": {
|
|
"message": "Nhiều khả năng sau < $1",
|
|
"description": "$1 represents an amount of time"
|
|
},
|
|
"gasUsed": {
|
|
"message": "Đã dùng gas"
|
|
},
|
|
"gdprMessage": {
|
|
"message": "Đây là dữ liệu tổng hợp, do đó ở trạng thái ẩn danh để phục vụ cho mục đích của Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (Liên minh Châu Âu) 2016/679. Để biết thêm thông tin liên quan đến các phương thức bảo vệ quyền riêng tư của chúng tôi, vui lòng xem $1 của chúng tôi.",
|
|
"description": "$1 refers to the gdprMessagePrivacyPolicy message, the translation of which is meant to be used exclusively in the context of gdprMessage"
|
|
},
|
|
"gdprMessagePrivacyPolicy": {
|
|
"message": "Chính sách quyền riêng tư tại đây",
|
|
"description": "this translation is intended to be exclusively used as the replacement for the $1 in the gdprMessage translation"
|
|
},
|
|
"general": {
|
|
"message": "Chung"
|
|
},
|
|
"getEther": {
|
|
"message": "Nhận Ether"
|
|
},
|
|
"getEtherFromFaucet": {
|
|
"message": "Nhận Ether từ một vòi dành cho $1",
|
|
"description": "Displays network name for Ether faucet"
|
|
},
|
|
"getStarted": {
|
|
"message": "Bắt đầu"
|
|
},
|
|
"goBack": {
|
|
"message": "Quay Lại"
|
|
},
|
|
"goerli": {
|
|
"message": "Mạng thử nghiệm Goerli"
|
|
},
|
|
"gotIt": {
|
|
"message": "Đã hiểu!"
|
|
},
|
|
"grantedToWithColon": {
|
|
"message": "Cấp cho:"
|
|
},
|
|
"gwei": {
|
|
"message": "GWEI"
|
|
},
|
|
"happyToSeeYou": {
|
|
"message": "Chúng tôi rất vui khi được gặp bạn."
|
|
},
|
|
"hardware": {
|
|
"message": "Phần cứng"
|
|
},
|
|
"hardwareWalletConnected": {
|
|
"message": "Đã kết nối với ví cứng"
|
|
},
|
|
"hardwareWalletLegacyDescription": {
|
|
"message": "(cũ)",
|
|
"description": "Text representing the MEW path"
|
|
},
|
|
"hardwareWalletSupportLinkConversion": {
|
|
"message": "nhấn vào đây"
|
|
},
|
|
"hardwareWallets": {
|
|
"message": "Kết nối với một ví cứng"
|
|
},
|
|
"hardwareWalletsMsg": {
|
|
"message": "Chọn một ví cứng mà bạn muốn sử dụng với MetaMask."
|
|
},
|
|
"here": {
|
|
"message": "tại đây",
|
|
"description": "as in -click here- for more information (goes with troubleTokenBalances)"
|
|
},
|
|
"hexData": {
|
|
"message": "Dữ liệu thập lục phân"
|
|
},
|
|
"hide": {
|
|
"message": "Ẩn"
|
|
},
|
|
"hideFullTransactionDetails": {
|
|
"message": "Ẩn chi tiết giao dịch đầy đủ"
|
|
},
|
|
"hideSeedPhrase": {
|
|
"message": "Ẩn cụm từ khôi phục bí mật"
|
|
},
|
|
"hideToken": {
|
|
"message": "Ẩn token"
|
|
},
|
|
"hideTokenPrompt": {
|
|
"message": "Ẩn token?"
|
|
},
|
|
"hideTokenSymbol": {
|
|
"message": "Ẩn $1",
|
|
"description": "$1 is the symbol for a token (e.g. 'DAI')"
|
|
},
|
|
"hideZeroBalanceTokens": {
|
|
"message": "Ẩn các token không có số dư"
|
|
},
|
|
"high": {
|
|
"message": "Linh hoạt"
|
|
},
|
|
"highGasSettingToolTipMessage": {
|
|
"message": "Sử dụng $1 để bù đắp khi lưu lượng mạng lưới tăng vọt trong những trường hợp như phát hành NFT nổi tiếng.",
|
|
"description": "$1 is key 'high' (text: 'Aggressive') separated here so that it can be passed in with bold font-weight"
|
|
},
|
|
"highLowercase": {
|
|
"message": "cao"
|
|
},
|
|
"history": {
|
|
"message": "Lịch sử"
|
|
},
|
|
"ignoreAll": {
|
|
"message": "Bỏ qua tất cả"
|
|
},
|
|
"ignoreTokenWarning": {
|
|
"message": "Nếu bạn ẩn token, chúng sẽ không hiển thị trong ví của bạn. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể thêm chúng thông qua tìm kiếm."
|
|
},
|
|
"import": {
|
|
"message": "Nhập",
|
|
"description": "Button to import an account from a selected file"
|
|
},
|
|
"importAccount": {
|
|
"message": "Nhập tài khoản"
|
|
},
|
|
"importAccountError": {
|
|
"message": "Lỗi khi nhập tài khoản."
|
|
},
|
|
"importAccountMsg": {
|
|
"message": "Tài khoản đã nhập sẽ không được liên kết với Cụm mật khẩu khôi phục bí mật cho tài khoản MetaMask đã tạo ban đầu của bạn. Tìm hiểu thêm về các tài khoản đã nhập"
|
|
},
|
|
"importAccountSeedPhrase": {
|
|
"message": "Nhập một ví bằng Cụm mật khẩu khôi phục bí mật"
|
|
},
|
|
"importMyWallet": {
|
|
"message": "Nhập Ví Của Tôi"
|
|
},
|
|
"importNFT": {
|
|
"message": "Nhập NFT"
|
|
},
|
|
"importNFTAddressToolTip": {
|
|
"message": "Ví dụ: trên OpenSea, trên trang của NFT bên dưới mục Chi tiết, có một giá trị siêu liên kết màu xanh dương gắn nhãn 'Địa chỉ hợp đồng'. Nếu bạn nhấn vào đây, nó sẽ dẫn bạn đến địa chỉ của hợp đồng trên Etherscan; ở phía trên cùng bên trái của trang đó, sẽ có một biểu tượng gắn nhãn 'Hợp đồng', và ở bên phải là một chuỗi dài các chữ cái và số. Đây là địa chỉ của hợp đồng đã tạo NFT của bạn. Nhấn vào biểu tượng 'sao chép' ở bên phải của địa chỉ và bạn sẽ sao chép nó vào bộ nhớ đệm."
|
|
},
|
|
"importNFTPage": {
|
|
"message": "Nhập trang NFT"
|
|
},
|
|
"importNFTTokenIdToolTip": {
|
|
"message": "ID của bộ sưu tập là một mã nhận dạng duy nhất vì không có hai NFT nào giống hệt nhau. Một lần nữa, trên OpenSea, mã số này nằm bên dưới mục 'Chi tiết'. Hãy ghi chú lại hoặc sao chép vào bộ nhớ đệm."
|
|
},
|
|
"importNFTs": {
|
|
"message": "Nhập NFT"
|
|
},
|
|
"importTokenQuestion": {
|
|
"message": "Bạn muốn nhập token?"
|
|
},
|
|
"importTokenWarning": {
|
|
"message": "Bất kỳ ai cũng tạo được token bằng bất kỳ tên nào, kể cả phiên bản giả của token hiện có. Bạn tự chịu rủi ro khi thêm và giao dịch!"
|
|
},
|
|
"importTokens": {
|
|
"message": "nhập token"
|
|
},
|
|
"importTokensCamelCase": {
|
|
"message": "Nhập Token"
|
|
},
|
|
"importWallet": {
|
|
"message": "Nhập ví"
|
|
},
|
|
"importWithCount": {
|
|
"message": "Nhập $1",
|
|
"description": "$1 will the number of detected tokens that are selected for importing, if all of them are selected then $1 will be all"
|
|
},
|
|
"importYourExisting": {
|
|
"message": "Nhập ví hiện tại của bạn bằng Cụm mật khẩu khôi phục bí mật"
|
|
},
|
|
"imported": {
|
|
"message": "Đã nhập",
|
|
"description": "status showing that an account has been fully loaded into the keyring"
|
|
},
|
|
"infuraBlockedNotification": {
|
|
"message": "MetaMask không thể kết nối với máy chủ chuỗi khối. Hãy xem xét các lý do tiềm ẩn $1.",
|
|
"description": "$1 is a clickable link with with text defined by the 'here' key"
|
|
},
|
|
"initialTransactionConfirmed": {
|
|
"message": "Mạng đã xác nhận giao dịch ban đầu của bạn. Nhấn OK để quay lại."
|
|
},
|
|
"insufficientBalance": {
|
|
"message": "Không đủ số dư."
|
|
},
|
|
"insufficientCurrencyBuyOrDeposit": {
|
|
"message": "Bạn không có đủ $1 trong tài khoản để thanh toán phí giao dịch trên mạng $2. $3 hoặc nạp từ một tài khoản khác.",
|
|
"description": "$1 is the native currency of the network, $2 is the name of the current network, $3 is the key 'buy' + the ticker symbol of the native currency of the chain wrapped in a button"
|
|
},
|
|
"insufficientCurrencyDeposit": {
|
|
"message": "Bạn không có đủ $1 trong tài khoản để thanh toán phí giao dịch trên mạng $2. Nạp $1 từ một tài khoản khác.",
|
|
"description": "$1 is the native currency of the network, $2 is the name of the current network"
|
|
},
|
|
"insufficientFunds": {
|
|
"message": "Không đủ tiền."
|
|
},
|
|
"insufficientFundsForGas": {
|
|
"message": "Không đủ tiền cho gas"
|
|
},
|
|
"insufficientTokens": {
|
|
"message": "Không đủ token."
|
|
},
|
|
"invalidAddress": {
|
|
"message": "Địa chỉ không hợp lệ"
|
|
},
|
|
"invalidAddressRecipient": {
|
|
"message": "Địa chỉ người nhận không hợp lệ"
|
|
},
|
|
"invalidAddressRecipientNotEthNetwork": {
|
|
"message": "Không phải mạng ETH, hãy đặt ở chữ viết thường"
|
|
},
|
|
"invalidAssetType": {
|
|
"message": "Tài sản này là một NFT và cần được thêm lại trên trang Nhập NFT bên dưới thẻ NFT"
|
|
},
|
|
"invalidBlockExplorerURL": {
|
|
"message": "URL trình khám phá khối không hợp lệ"
|
|
},
|
|
"invalidChainIdTooBig": {
|
|
"message": "Mã chuỗi không hợp lệ. Mã chuỗi quá to."
|
|
},
|
|
"invalidCustomNetworkAlertContent1": {
|
|
"message": "Phải nhập lại mã chuỗi cho mạng tùy chỉnh “$1”.",
|
|
"description": "$1 is the name/identifier of the network."
|
|
},
|
|
"invalidCustomNetworkAlertContent2": {
|
|
"message": "Để bảo vệ bạn khỏi các nhà cung cấp mạng độc hại hoặc bị lỗi, mã chuỗi giờ đây là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các mạng tùy chỉnh."
|
|
},
|
|
"invalidCustomNetworkAlertContent3": {
|
|
"message": "Chuyển đến phần Cài đặt > Mạng, rồi nhập mã chuỗi. Bạn có thể tìm được mã chuỗi của hầu hết các mạng phổ biến trên $1.",
|
|
"description": "$1 is a link to https://chainid.network"
|
|
},
|
|
"invalidCustomNetworkAlertTitle": {
|
|
"message": "Mạng tùy chỉnh không hợp lệ"
|
|
},
|
|
"invalidHexNumber": {
|
|
"message": "Số thập lục phân không hợp lệ."
|
|
},
|
|
"invalidHexNumberLeadingZeros": {
|
|
"message": "Số thập lục phân không hợp lệ. Xóa mọi chữ số 0 ở đầu."
|
|
},
|
|
"invalidIpfsGateway": {
|
|
"message": "Cổng kết nối IPFS không hợp lệ: Giá trị phải là URL hợp lệ"
|
|
},
|
|
"invalidNumber": {
|
|
"message": "Số không hợp lệ. Hãy nhập một số thập phân hoặc số thập lục phân bắt đầu bằng “0x”."
|
|
},
|
|
"invalidNumberLeadingZeros": {
|
|
"message": "Số không hợp lệ. Xóa mọi chữ số 0 ở đầu."
|
|
},
|
|
"invalidRPC": {
|
|
"message": "URL RPC không hợp lệ"
|
|
},
|
|
"invalidSeedPhrase": {
|
|
"message": "Cụm mật khẩu khôi phục bí mật không hợp lệ"
|
|
},
|
|
"invalidSeedPhraseCaseSensitive": {
|
|
"message": "Nội dung nhập không hợp lệ! Cụm từ khôi phục bí mật phân biệt chữ hoa và chữ thường."
|
|
},
|
|
"ipfsGateway": {
|
|
"message": "Cổng kết nối IPFS"
|
|
},
|
|
"ipfsGatewayDescription": {
|
|
"message": "Nhập URL của cổng kết nối IPFS CID để dùng cho quá trình phân giải nội dung ENS."
|
|
},
|
|
"jazzAndBlockies": {
|
|
"message": "Jazzicons và Blockies là hai kiểu biểu tượng độc nhất khác nhau giúp bạn nhận ra tài khoản trong nháy mắt."
|
|
},
|
|
"jazzicons": {
|
|
"message": "Jazzicons"
|
|
},
|
|
"jsDeliver": {
|
|
"message": "jsDeliver"
|
|
},
|
|
"jsonFile": {
|
|
"message": "Tập tin JSON",
|
|
"description": "format for importing an account"
|
|
},
|
|
"keystone": {
|
|
"message": "Keystone"
|
|
},
|
|
"keystoneTutorial": {
|
|
"message": " (Hướng dẫn)"
|
|
},
|
|
"knownAddressRecipient": {
|
|
"message": "Địa chỉ hợp đồng đã biết."
|
|
},
|
|
"knownTokenWarning": {
|
|
"message": "Hành động này sẽ chỉnh sửa các token đã niêm yết trong ví của bạn, kẻ xấu có thể lợi dụng việc này để lừa đảo bạn. Chỉ phê duyệt nếu bạn chắc chắn rằng bạn muốn thay đổi giá trị mà những token này đại diện cho. Tìm hiểu thêm về $1"
|
|
},
|
|
"kovan": {
|
|
"message": "Mạng thử nghiệm Kovan"
|
|
},
|
|
"lastConnected": {
|
|
"message": "Đã kết nối lần cuối"
|
|
},
|
|
"learmMoreAboutGas": {
|
|
"message": "Muốn $1 về gas?"
|
|
},
|
|
"learnCancelSpeeedup": {
|
|
"message": "Tìm hiểu cách $1",
|
|
"description": "$1 is link to cancel or speed up transactions"
|
|
},
|
|
"learnMore": {
|
|
"message": "tìm hiểu thêm"
|
|
},
|
|
"learnMoreUpperCase": {
|
|
"message": "Tìm hiểu thêm"
|
|
},
|
|
"learnScamRisk": {
|
|
"message": "lừa đảo và nguy cơ bảo mật."
|
|
},
|
|
"ledgerAccountRestriction": {
|
|
"message": "Bạn cần sử dụng tài khoản gần đây nhất thì mới có thể thêm một tài khoản mới."
|
|
},
|
|
"ledgerConnectionInstructionCloseOtherApps": {
|
|
"message": "Đóng bất kỳ phần mềm nào khác được kết nối với thiết bị của bạn và sau đó nhấn vào đây để làm mới."
|
|
},
|
|
"ledgerConnectionInstructionHeader": {
|
|
"message": "Trước khi nhấn xác nhận:"
|
|
},
|
|
"ledgerConnectionInstructionStepFour": {
|
|
"message": "Bật \"dữ liệu hợp đồng thông minh\" hoặc \"ký mù\" trên thiết bị Ledger của bạn"
|
|
},
|
|
"ledgerConnectionInstructionStepOne": {
|
|
"message": "Bật Sử Dụng Ledger Live trong Cài Đặt > Nâng Cao"
|
|
},
|
|
"ledgerConnectionInstructionStepThree": {
|
|
"message": "Cắm thiết bị Ledger và chọn ứng dụng Ethereum"
|
|
},
|
|
"ledgerConnectionInstructionStepTwo": {
|
|
"message": "Mở và mở khóa Ứng Dụng Ledger Live"
|
|
},
|
|
"ledgerConnectionPreferenceDescription": {
|
|
"message": "Tùy chỉnh cách thức kết nối Ledger với MetaMask. Nên dùng $1, nhưng cũng có sẵn các tùy chọn khác. Đọc thêm tại đây: $2",
|
|
"description": "A description that appears above a dropdown where users can select between up to three options - Ledger Live, U2F or WebHID - depending on what is supported in their browser. $1 is the recommended browser option, it will be either WebHID or U2f. $2 is a link to an article where users can learn more, but will be the translation of the learnMore message."
|
|
},
|
|
"ledgerDeviceOpenFailureMessage": {
|
|
"message": "Mở thiết bị Ledger không thành công. Ledger của bạn có thể đã được kết nối với phần mềm khác. Vui lòng đóng Ledger Live hoặc các ứng dụng khác được kết nối với thiết bị Ledger của bạn và thử kết nối lại."
|
|
},
|
|
"ledgerLive": {
|
|
"message": "Ledger Live",
|
|
"description": "The name of a desktop app that can be used with your ledger device. We can also use it to connect a users Ledger device to MetaMask."
|
|
},
|
|
"ledgerLiveApp": {
|
|
"message": "Ứng dụng Ledger Live"
|
|
},
|
|
"ledgerLocked": {
|
|
"message": "Không thể kết nối với thiết bị Ledger. Vui lòng đảm bảo bạn đã mở khóa thiết bị và mở ứng dụng Ethereum."
|
|
},
|
|
"ledgerTimeout": {
|
|
"message": "Ledger Live mất quá nhiều thời gian để phản hồi hoặc đã hết thời gian chờ kết nối. Hãy đảm bảo bạn đã mở ứng dụng Ledger Live và đã mở khóa thiết bị."
|
|
},
|
|
"ledgerTransportChangeWarning": {
|
|
"message": "Nếu ứng dụng Ledger Live của bạn đang mở, vui lòng ngắt mọi kết nối Ledger Live đang mở và đóng ứng dụng Ledger Live."
|
|
},
|
|
"ledgerWebHIDNotConnectedErrorMessage": {
|
|
"message": "Thiết bị Ledger chưa được kết nối. Nếu bạn muốn kết nối với Ledger, vui lòng nhấn lại vào \"Tiếp tục\" và chấp thuận kết nối HID",
|
|
"description": "An error message shown to the user during the hardware connect flow."
|
|
},
|
|
"letsGoSetUp": {
|
|
"message": "Có, hãy thiết lập!"
|
|
},
|
|
"levelArrow": {
|
|
"message": "mũi tên cấp độ"
|
|
},
|
|
"lightTheme": {
|
|
"message": "Sáng"
|
|
},
|
|
"likeToImportTokens": {
|
|
"message": "Bạn có muốn nhập những token này không?"
|
|
},
|
|
"link": {
|
|
"message": "Liên kết"
|
|
},
|
|
"links": {
|
|
"message": "Liên kết"
|
|
},
|
|
"loadMore": {
|
|
"message": "Tải thêm"
|
|
},
|
|
"loading": {
|
|
"message": "Đang tải..."
|
|
},
|
|
"loadingNFTs": {
|
|
"message": "Đang tải NFT..."
|
|
},
|
|
"loadingTokens": {
|
|
"message": "Đang tải token..."
|
|
},
|
|
"localhost": {
|
|
"message": "Máy chủ cục bộ 8545"
|
|
},
|
|
"lock": {
|
|
"message": "Khóa"
|
|
},
|
|
"lockTimeTooGreat": {
|
|
"message": "Thời gian khóa quá lớn"
|
|
},
|
|
"logo": {
|
|
"message": "Logo $1",
|
|
"description": "$1 is the name of the ticker"
|
|
},
|
|
"low": {
|
|
"message": "Thấp"
|
|
},
|
|
"lowGasSettingToolTipMessage": {
|
|
"message": "Sử dụng $1 để chờ mức giá rẻ hơn. Thời gian dự kiến sẽ kém chính xác hơn nhiều do mức giá tương đối khó dự đoán.",
|
|
"description": "$1 is key 'low' separated here so that it can be passed in with bold font-weight"
|
|
},
|
|
"lowLowercase": {
|
|
"message": "thấp"
|
|
},
|
|
"lowPriorityMessage": {
|
|
"message": "Các giao dịch trong tương lai sẽ được xếp sau giao dịch này. Mức giá này được nhìn thấy lần cuối cách đây một thời gian."
|
|
},
|
|
"mainnet": {
|
|
"message": "Mạng chính thức của Ethereum"
|
|
},
|
|
"mainnetToken": {
|
|
"message": "Địa chỉ này trùng với một địa chỉ đã biết trên Mạng chính thức của Ethereum. Hãy kiểm tra lại địa chỉ hợp đồng và mạng cho token mà bạn đang muốn thêm."
|
|
},
|
|
"makeAnotherSwap": {
|
|
"message": "Tạo một giao dịch hoán đổi mới"
|
|
},
|
|
"makeSureNoOneWatching": {
|
|
"message": "Đảm bảo không có ai đang nhìn màn hình của bạn",
|
|
"description": "Warning to users to be care while creating and saving their new Secret Recovery Phrase"
|
|
},
|
|
"malformedData": {
|
|
"message": "Dữ liệu không đúng định dạng"
|
|
},
|
|
"manageSnaps": {
|
|
"message": "Quản lý các Snap đã cài đặt"
|
|
},
|
|
"max": {
|
|
"message": "Tối đa"
|
|
},
|
|
"maxBaseFee": {
|
|
"message": "Phí cơ bản tối đa"
|
|
},
|
|
"maxFee": {
|
|
"message": "Phí tối đa"
|
|
},
|
|
"maxPriorityFee": {
|
|
"message": "Phí ưu tiên tối đa"
|
|
},
|
|
"medium": {
|
|
"message": "Thị trường"
|
|
},
|
|
"mediumGasSettingToolTipMessage": {
|
|
"message": "Sử dụng $1 để xử lý nhanh theo giá thị trường hiện tại.",
|
|
"description": "$1 is key 'medium' (text: 'Market') separated here so that it can be passed in with bold font-weight"
|
|
},
|
|
"memo": {
|
|
"message": "bản ghi nhớ"
|
|
},
|
|
"memorizePhrase": {
|
|
"message": "Ghi nhớ cụm mật khẩu này."
|
|
},
|
|
"message": {
|
|
"message": "Thông báo"
|
|
},
|
|
"metaMaskConnectStatusParagraphOne": {
|
|
"message": "Giờ đây, bạn có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với các kết nối của tài khoản trong MetaMask."
|
|
},
|
|
"metaMaskConnectStatusParagraphThree": {
|
|
"message": "Nhấn vào để quản lý các tài khoản đã kết nối của bạn."
|
|
},
|
|
"metaMaskConnectStatusParagraphTwo": {
|
|
"message": "Nút trạng thái kết nối sẽ hiển thị nếu trang web mà bạn đang truy cập được kết nối với tài khoản bạn đang chọn."
|
|
},
|
|
"metamaskDescription": {
|
|
"message": "Kết nối bạn với Ethereum và trang Web phi tập trung."
|
|
},
|
|
"metamaskSwapsOfflineDescription": {
|
|
"message": "Tính năng Hoán đổi trên MetaMask đang được bảo trì. Vui lòng kiểm tra lại sau."
|
|
},
|
|
"metamaskVersion": {
|
|
"message": "Phiên bản MetaMask"
|
|
},
|
|
"metametricsCommitmentsAllowOptOut": {
|
|
"message": "Luôn cho phép bạn chọn không tham gia thông qua phần Cài đặt"
|
|
},
|
|
"metametricsCommitmentsAllowOptOut2": {
|
|
"message": "Luôn có thể chọn không tham gia trong phần Cài Đặt"
|
|
},
|
|
"metametricsCommitmentsBoldNever": {
|
|
"message": "Không bao giờ",
|
|
"description": "This string is localized separately from some of the commitments so that we can bold it"
|
|
},
|
|
"metametricsCommitmentsIntro": {
|
|
"message": "MetaMask sẽ.."
|
|
},
|
|
"metametricsCommitmentsNeverCollect": {
|
|
"message": "Không bao giờ thu thập mã khóa, địa chỉ, giao dịch, số dư, mã băm hoặc bất kỳ thông tin cá nhân nào"
|
|
},
|
|
"metametricsCommitmentsNeverCollectIP": {
|
|
"message": "$1 thu thập địa chỉ IP đầy đủ của bạn",
|
|
"description": "The $1 is the bolded word 'Never', from 'metametricsCommitmentsBoldNever'"
|
|
},
|
|
"metametricsCommitmentsNeverCollectKeysEtc": {
|
|
"message": "$1 thu thập mã khóa, địa chỉ, giao dịch, số dư, mã băm hoặc bất kỳ thông tin cá nhân nào",
|
|
"description": "The $1 is the bolded word 'Never', from 'metametricsCommitmentsBoldNever'"
|
|
},
|
|
"metametricsCommitmentsNeverIP": {
|
|
"message": "Không bao giờ thu thập địa chỉ IP đầy đủ của bạn"
|
|
},
|
|
"metametricsCommitmentsNeverSell": {
|
|
"message": "Không bao giờ bán dữ liệu để thu lợi. Tuyệt đối không bao giờ!"
|
|
},
|
|
"metametricsCommitmentsNeverSellDataForProfit": {
|
|
"message": "$1 bán dữ liệu để thu lợi. Tuyệt đối không bao giờ!",
|
|
"description": "The $1 is the bolded word 'Never', from 'metametricsCommitmentsBoldNever'"
|
|
},
|
|
"metametricsCommitmentsSendAnonymizedEvents": {
|
|
"message": "Gửi các lượt nhấn và xem trang đã được ẩn danh"
|
|
},
|
|
"metametricsHelpImproveMetaMask": {
|
|
"message": "Giúp chúng tôi cải thiện MetaMask"
|
|
},
|
|
"metametricsOptInDescription": {
|
|
"message": "MetaMask muốn thu thập dữ liệu sử dụng để hiểu rõ hơn về cách người dùng tương tác với tiện ích. Chúng tôi sẽ dùng dữ liệu này để liên tục cải thiện độ hữu ích và trải nghiệm người dùng trên sản phẩm của mình và hệ sinh thái Ethereum."
|
|
},
|
|
"metametricsOptInDescription2": {
|
|
"message": "Chúng tôi muốn thu thập dữ liệu sử dụng cơ bản để cải thiện mức độ hữu ích của sản phẩm. Các chỉ số này sẽ..."
|
|
},
|
|
"metametricsTitle": {
|
|
"message": "Tham gia cùng hơn 6 Triệu người dùng để cải thiện MetaMask"
|
|
},
|
|
"mismatchedChainLinkText": {
|
|
"message": "xác minh thông tin về mạng",
|
|
"description": "Serves as link text for the 'mismatchedChain' key. This text will be embedded inside the translation for that key."
|
|
},
|
|
"mismatchedChainRecommendation": {
|
|
"message": "Bạn nên $1 trước khi tiếp tục.",
|
|
"description": "$1 is a clickable link with text defined by the 'mismatchedChainLinkText' key. The link will open to instructions for users to validate custom network details."
|
|
},
|
|
"mismatchedNetworkName": {
|
|
"message": "Theo hồ sơ của chúng tôi, tên mạng có thể không khớp hoàn toàn với ID chuỗi này."
|
|
},
|
|
"mismatchedNetworkSymbol": {
|
|
"message": "Ký hiệu đơn vị tiền tệ đã gửi không khớp với những gì chúng tôi mong đợi cho ID chuỗi này."
|
|
},
|
|
"mismatchedRpcUrl": {
|
|
"message": "Theo hồ sơ của chúng tôi, giá trị RPC URL đã gửi không khớp với một nhà cung cấp đã biết cho ID chuỗi này."
|
|
},
|
|
"missingNFT": {
|
|
"message": "Không thấy NFT của mình?"
|
|
},
|
|
"missingSetting": {
|
|
"message": "Không tìm thấy thiết lập?"
|
|
},
|
|
"missingSettingRequest": {
|
|
"message": "Yêu cầu tại đây"
|
|
},
|
|
"missingToken": {
|
|
"message": "Không thấy token của mình?"
|
|
},
|
|
"mobileSyncWarning": {
|
|
"message": "Tính năng 'Đồng bộ với tiện ích' tạm thời bị tắt. Nếu bạn muốn sử dụng ví tiện ích trên thiết bị di động MetaMask, thì trên ứng dụng di động: hãy quay lại các tùy chọn thiết lập ví và chọn phương án 'Nhập bằng Cụm Mật Khẩu Khôi Phục Bí Mật'. Sử dụng cụm mật khẩu bí mật của ví tiện ích để nhập ví của bạn vào thiết bị di động."
|
|
},
|
|
"mustSelectOne": {
|
|
"message": "Phải chọn ít nhất 1 token."
|
|
},
|
|
"myAccounts": {
|
|
"message": "Tài khoản của tôi"
|
|
},
|
|
"name": {
|
|
"message": "Tên"
|
|
},
|
|
"needCryptoInWallet": {
|
|
"message": "Để tương tác với các ứng dụng phi tập trung bằng MetaMask, bạn sẽ cần $1 trong ví.",
|
|
"description": "$1 represents the cypto symbol to be purchased"
|
|
},
|
|
"needHelp": {
|
|
"message": "Bạn cần trợ giúp? Liên hệ $1",
|
|
"description": "$1 represents `needHelpLinkText`, the text which goes in the help link"
|
|
},
|
|
"needHelpFeedback": {
|
|
"message": "Chia sẻ Phản Hồi của bạn"
|
|
},
|
|
"needHelpLinkText": {
|
|
"message": "Hỗ trợ về MetaMask"
|
|
},
|
|
"needHelpSubmitTicket": {
|
|
"message": "Gửi Phiếu"
|
|
},
|
|
"needImportFile": {
|
|
"message": "Bạn phải chọn tập tin để nhập.",
|
|
"description": "User is important an account and needs to add a file to continue"
|
|
},
|
|
"negativeETH": {
|
|
"message": "Không thể gửi số lượng ETH âm."
|
|
},
|
|
"network": {
|
|
"message": "Mạng:"
|
|
},
|
|
"networkAddedSuccessfully": {
|
|
"message": "Đã thêm mạng thành công!"
|
|
},
|
|
"networkDetails": {
|
|
"message": "Thông tin về mạng"
|
|
},
|
|
"networkIsBusy": {
|
|
"message": "Mạng đang bận. Giá gas cao và ước tính kém chính xác hơn."
|
|
},
|
|
"networkName": {
|
|
"message": "Tên mạng"
|
|
},
|
|
"networkNameAvalanche": {
|
|
"message": "Avalanche"
|
|
},
|
|
"networkNameBSC": {
|
|
"message": "BSC"
|
|
},
|
|
"networkNameDefinition": {
|
|
"message": "Tên được liên kết với mạng này."
|
|
},
|
|
"networkNameEthereum": {
|
|
"message": "Ethereum"
|
|
},
|
|
"networkNamePolygon": {
|
|
"message": "Polygon"
|
|
},
|
|
"networkNameRinkeby": {
|
|
"message": "Rinkeby"
|
|
},
|
|
"networkNameTestnet": {
|
|
"message": "Mạng thử nghiệm"
|
|
},
|
|
"networkSettingsChainIdDescription": {
|
|
"message": "Mã chuỗi được dùng để ký các giao dịch. Giá trị này phải khớp với mã chuỗi do mạng trả về. Bạn có thể nhập một số thập phân hoặc số thập lục phân bắt đầu bằng “0x” nhưng chúng tôi sẽ hiển thị số ở dạng thập phân."
|
|
},
|
|
"networkStatus": {
|
|
"message": "Trạng thái mạng"
|
|
},
|
|
"networkStatusBaseFeeTooltip": {
|
|
"message": "Phí cơ bản do mạng thiết lập và thay đổi sau mỗi 13-14 giây. Các tùy chọn $1 và $2 của chúng tôi tính đến các mức tăng đột biến.",
|
|
"description": "$1 and $2 are bold text for Medium and Aggressive respectively."
|
|
},
|
|
"networkStatusPriorityFeeTooltip": {
|
|
"message": "Khoảng phí ưu tiên (hay còn được gọi là \"phí khích lệ thợ đào). Phí ưu tiên sẽ được chuyển cho thợ đào và khuyến khích họ ưu tiên giao dịch của bạn."
|
|
},
|
|
"networkStatusStabilityFeeTooltip": {
|
|
"message": "Phí gas tương đối $1 so với 72 giờ qua.",
|
|
"description": "$1 is networks stability value - stable, low, high"
|
|
},
|
|
"networkURL": {
|
|
"message": "URL mạng"
|
|
},
|
|
"networkURLDefinition": {
|
|
"message": "URL dùng để truy cập vào mạng này."
|
|
},
|
|
"networks": {
|
|
"message": "Mạng"
|
|
},
|
|
"nevermind": {
|
|
"message": "Bỏ qua"
|
|
},
|
|
"newAccount": {
|
|
"message": "Tài khoản mới"
|
|
},
|
|
"newAccountDetectedDialogMessage": {
|
|
"message": "Đã tìm thấy địa chỉ mới! Nhấn vào đây để thêm địa chỉ này vào sổ địa chỉ của bạn."
|
|
},
|
|
"newAccountNumberName": {
|
|
"message": "Tài khoản $1",
|
|
"description": "Default name of next account to be created on create account screen"
|
|
},
|
|
"newCollectibleAddedMessage": {
|
|
"message": "Bộ sưu tập đã được thêm thành công!"
|
|
},
|
|
"newContact": {
|
|
"message": "Địa chỉ liên hệ mới"
|
|
},
|
|
"newContract": {
|
|
"message": "Hợp đồng mới"
|
|
},
|
|
"newNFTDetectedMessage": {
|
|
"message": "Cho phép MetaMask tự động phát hiện NFT từ OpenSea và hiển thị trên ví MetaMask của bạn."
|
|
},
|
|
"newNFTsDetected": {
|
|
"message": "Mới! Phát hiện NFT"
|
|
},
|
|
"newNetworkAdded": {
|
|
"message": "“$1” đã được thêm thành công!"
|
|
},
|
|
"newPassword": {
|
|
"message": "Mật khẩu mới (tối thiểu 8 ký tự)"
|
|
},
|
|
"newToMetaMask": {
|
|
"message": "Bạn mới sử dụng MetaMask?"
|
|
},
|
|
"newTokensImportedMessage": {
|
|
"message": "Bạn đã nhập thành công $1.",
|
|
"description": "$1 is the string of symbols of all the tokens imported"
|
|
},
|
|
"newTokensImportedTitle": {
|
|
"message": "Đã nhập token"
|
|
},
|
|
"newTotal": {
|
|
"message": "Tổng mới"
|
|
},
|
|
"newTransactionFee": {
|
|
"message": "Phí giao dịch mới"
|
|
},
|
|
"newValues": {
|
|
"message": "giá trị mới"
|
|
},
|
|
"next": {
|
|
"message": "Tiếp theo"
|
|
},
|
|
"nextNonceWarning": {
|
|
"message": "Số chỉ dùng một lần lớn hơn số chỉ dùng một lần gợi ý là $1",
|
|
"description": "The next nonce according to MetaMask's internal logic"
|
|
},
|
|
"nft": {
|
|
"message": "NFT"
|
|
},
|
|
"nftTokenIdPlaceholder": {
|
|
"message": "Nhập ID bộ sưu tập"
|
|
},
|
|
"nfts": {
|
|
"message": "NFT"
|
|
},
|
|
"nickname": {
|
|
"message": "Tên riêng"
|
|
},
|
|
"noAccountsFound": {
|
|
"message": "Không tìm thấy tài khoản nào cho cụm từ tìm kiếm đã đưa ra"
|
|
},
|
|
"noAddressForName": {
|
|
"message": "Chưa có địa chỉ nào được đặt cho tên này."
|
|
},
|
|
"noAlreadyHaveSeed": {
|
|
"message": "Không, tôi đã có Cụm mật khẩu khôi phục bí mật"
|
|
},
|
|
"noConversionDateAvailable": {
|
|
"message": "Hiện Không Có Ngày Chuyển Đổi Tiền Tệ Nào"
|
|
},
|
|
"noConversionRateAvailable": {
|
|
"message": "Không có sẵn tỷ lệ quy đổi nào"
|
|
},
|
|
"noNFTs": {
|
|
"message": "Chưa có NFT"
|
|
},
|
|
"noSnaps": {
|
|
"message": "Chưa cài đặt Snap nào"
|
|
},
|
|
"noThanks": {
|
|
"message": "Không, cảm ơn"
|
|
},
|
|
"noThanksVariant2": {
|
|
"message": "Không, cảm ơn."
|
|
},
|
|
"noTransactions": {
|
|
"message": "Bạn không có giao dịch nào"
|
|
},
|
|
"noWebcamFound": {
|
|
"message": "Không tìm thấy webcam trên máy tính của bạn. Vui lòng thử lại."
|
|
},
|
|
"noWebcamFoundTitle": {
|
|
"message": "Không tìm thấy webcam"
|
|
},
|
|
"nonce": {
|
|
"message": "Số chỉ dùng một lần"
|
|
},
|
|
"nonceField": {
|
|
"message": "Tùy chỉnh số chỉ dùng một lần của giao dịch"
|
|
},
|
|
"nonceFieldDescription": {
|
|
"message": "Bật tùy chọn này để thay đổi số dùng một lần (số giao dịch) trên màn hình xác nhận. Đây là tính năng nâng cao, hãy dùng một cách thận trọng."
|
|
},
|
|
"nonceFieldHeading": {
|
|
"message": "Số dùng một lần tùy chỉnh"
|
|
},
|
|
"notBusy": {
|
|
"message": "Không bận"
|
|
},
|
|
"notCurrentAccount": {
|
|
"message": "Tài khoản này có chính xác không? Tài khoản này khác với tài khoản bạn đang chọn trong ví của mình"
|
|
},
|
|
"notEnoughGas": {
|
|
"message": "Không đủ gas"
|
|
},
|
|
"notifications": {
|
|
"message": "Thông báo"
|
|
},
|
|
"notifications10ActionText": {
|
|
"message": "Xem trong cài đặt",
|
|
"description": "The 'call to action' on the button, or link, of the 'Visit in Settings' notification. Upon clicking, users will be taken to Settings page."
|
|
},
|
|
"notifications10DescriptionOne": {
|
|
"message": "Tính năng phát hiện token cải tiến hiện đã có sẵn trên Mạng chính thức của Ethereum, mạng Polygon, BSC và Avalanche. Sẽ sớm có thêm nhiều mạng khác!"
|
|
},
|
|
"notifications10DescriptionThree": {
|
|
"message": "Theo mặc định, tính năng phát hiện token sẽ được BẬT. Nhưng bạn có thể tắt tính năng này trong phần Cài đặt."
|
|
},
|
|
"notifications10DescriptionTwo": {
|
|
"message": "Chúng tôi lấy token từ các danh sách token của bên thứ ba. Những token được liệt kê trong 2 danh sách token trở lên sẽ tự động được phát hiện."
|
|
},
|
|
"notifications10Title": {
|
|
"message": "Tính năng phát hiện token cải tiến đã ra mắt"
|
|
},
|
|
"notifications11Description": {
|
|
"message": "Token có thể được tạo bởi bất kỳ ai và có thể có tên trùng lặp. Nếu bạn thấy một token mà bạn không tin tưởng hoặc chưa từng tương tác - để đảm bảo an toàn, đừng tin tưởng token đó."
|
|
},
|
|
"notifications11Title": {
|
|
"message": "Rủi ro về bảo mật và lừa đảo"
|
|
},
|
|
"notifications12ActionText": {
|
|
"message": "Bật chế độ tối"
|
|
},
|
|
"notifications12Description": {
|
|
"message": "Tiện ích Chế độ tối hiện đã ra mắt! Để bật, hãy vào Cài đặt -> Thử nghiệm và chọn một trong các tùy chọn hiển thị: Sáng, Tối, Hệ thống."
|
|
},
|
|
"notifications12Title": {
|
|
"message": "Dùng chế độ tối khi nào? Ngay bây giờ! 🕶️🦊"
|
|
},
|
|
"notifications13ActionText": {
|
|
"message": "Hiển thị danh sách mạng tùy chỉnh"
|
|
},
|
|
"notifications13Description": {
|
|
"message": "Giờ đây, bạn có thể dễ dàng thêm các mạng tùy chỉnh phổ biến sau: Arbitrum, Avalanche, Binance Smart Chain, Fantom, Harmony, Optimism, Palm và Polygon! Để bật tính năng này, hãy chuyển đến Cài đặt -> Thử nghiệm và bật \"Hiển thị danh sách mạng tùy chỉnh\"!",
|
|
"description": "Description of a notification in the 'See What's New' popup. Describes popular network feature."
|
|
},
|
|
"notifications13Title": {
|
|
"message": "Thêm các mạng phổ biến"
|
|
},
|
|
"notifications1Description": {
|
|
"message": "Giờ đây, người dùng MetaMask trên điện thoại di động có thể hoán đổi token trong ví di động của họ. Quét mã QR để tải ứng dụng di động và bắt đầu hoán đổi.",
|
|
"description": "Description of a notification in the 'See What's New' popup. Describes the swapping on mobile feature."
|
|
},
|
|
"notifications1Title": {
|
|
"message": "Tính năng hoán đổi trên điện thoại di động đã sẵn sàng!",
|
|
"description": "Title for a notification in the 'See What's New' popup. Tells users that they can now use MetaMask Swaps on Mobile."
|
|
},
|
|
"notifications3ActionText": {
|
|
"message": "Đọc thêm",
|
|
"description": "The 'call to action' on the button, or link, of the 'Stay secure' notification. Upon clicking, users will be taken to a page about security on the metamask support website."
|
|
},
|
|
"notifications3Description": {
|
|
"message": "Luôn cập nhật các phương pháp bảo mật tốt nhất của MetaMask và nhận các mẹo mới nhất về bảo mật từ nhóm hỗ trợ chính thức của MetaMask.",
|
|
"description": "Description of a notification in the 'See What's New' popup. Describes the information they can get on security from the linked support page."
|
|
},
|
|
"notifications3Title": {
|
|
"message": "Luôn bảo mật",
|
|
"description": "Title for a notification in the 'See What's New' popup. Encourages users to consider security."
|
|
},
|
|
"notifications4ActionText": {
|
|
"message": "Bắt đầu hoán đổi",
|
|
"description": "The 'call to action' on the button, or link, of the 'Swap on Binance Smart Chain!' notification. Upon clicking, users will be taken to a page where then can swap tokens on Binance Smart Chain."
|
|
},
|
|
"notifications4Description": {
|
|
"message": "Nhận giá hoán đổi token tốt nhất ngay trong ví của bạn. Giờ đây, MetaMask sẽ kết nối bạn với nhiều trình tổng hợp sàn giao dịch phi tập trung và nhà tạo lập thị trường chuyên nghiệp trên Binance Smart Chain.",
|
|
"description": "Description of a notification in the 'See What's New' popup."
|
|
},
|
|
"notifications4Title": {
|
|
"message": "Hoán đổi trên Binance Smart Chain",
|
|
"description": "Title for a notification in the 'See What's New' popup. Encourages users to do swaps on Binance Smart Chain."
|
|
},
|
|
"notifications5Description": {
|
|
"message": "Từ giờ, \"Cụm mật khẩu gốc\" sẽ được gọi là \"Cụm mật khẩu khôi phục bí mật.\"",
|
|
"description": "Description of a notification in the 'See What's New' popup. Describes the seed phrase wording update."
|
|
},
|
|
"notifications6DescriptionOne": {
|
|
"message": "Kể từ phiên bản Chrome 91, API từng cho phép hỗ trợ Ledger (U2F) của chúng tôi không còn hỗ trợ ví cứng nữa. MetaMask đã triển khai một tính năng hỗ trợ Ledger Live mới cho phép bạn tiếp tục kết nối với thiết bị Ledger của mình thông qua ứng dụng Ledger Live trên máy tính.",
|
|
"description": "Description of a notification in the 'See What's New' popup. Describes the Ledger support update."
|
|
},
|
|
"notifications6DescriptionThree": {
|
|
"message": "Khi tương tác với tài khoản Ledger của bạn trong MetaMask, một tab mới sẽ mở ra và bạn sẽ được yêu cầu mở ứng dụng Ledger Live. Khi ứng dụng này mở ra, bạn sẽ được yêu cầu cho phép kết nối WebSocket với tài khoản MetaMask của mình. Đơn giản vậy thôi!",
|
|
"description": "Description of a notification in the 'See What's New' popup. Describes the Ledger support update."
|
|
},
|
|
"notifications6DescriptionTwo": {
|
|
"message": "Bạn có thể kích hoạt tính năng hỗ trợ Ledger Live bằng cách nhấn vào phần Cài đặt > Nâng cao > Sử dụng Ledger Live.",
|
|
"description": "Description of a notification in the 'See What's New' popup. Describes the Ledger support update."
|
|
},
|
|
"notifications6Title": {
|
|
"message": "Thông tin cập nhật về việc hỗ trợ Ledger cho người dùng Chrome",
|
|
"description": "Title for a notification in the 'See What's New' popup. Lets users know about the Ledger support update"
|
|
},
|
|
"notifications7DescriptionOne": {
|
|
"message": "MetaMask v10.1.0 bao gồm hỗ trợ mới cho các giao dịch EIP-1559 khi sử dụng thiết bị Ledger.",
|
|
"description": "Description of a notification in the 'See What's New' popup. Describes changes for ledger and EIP1559 in v10.1.0"
|
|
},
|
|
"notifications7DescriptionTwo": {
|
|
"message": "Để hoàn thành các giao dịch trên Mạng chính thức của Ethereum, hãy chắc chắn thiết bị Ledger của bạn đã được cập nhật lên phiên bản phần mềm mới nhất.",
|
|
"description": "Description of a notification in the 'See What's New' popup. Describes the need to update ledger firmware."
|
|
},
|
|
"notifications7Title": {
|
|
"message": "Cập nhật phiên bản phần mềm Ledger",
|
|
"description": "Title for a notification in the 'See What's New' popup. Notifies ledger users of the need to update firmware."
|
|
},
|
|
"notifications8ActionText": {
|
|
"message": "Đến Cài Đặt Nâng Cao",
|
|
"description": "Description on an action button that appears in the What's New popup. Tells the user that if they click it, they will go to our Advanced settings page."
|
|
},
|
|
"notifications8DescriptionOne": {
|
|
"message": "Kể từ phiên bản MetaMask v10.4.0, bạn không cần phần mềm Ledger Live để kết nối thiết bị Ledger của mình với MetaMask nữa.",
|
|
"description": "Description of a notification in the 'See What's New' popup. Describes changes for how Ledger Live is no longer needed to connect the device."
|
|
},
|
|
"notifications8DescriptionTwo": {
|
|
"message": "Để có trải nghiệm sử dụng thiết bị Ledger dễ dàng và ổn định hơn, hãy đến thẻ Nâng Cao trong phần cài đặt và chuyển 'Dạng Kết Nối Ledger Ưu Tiên' thành 'WebHID'.",
|
|
"description": "Description of a notification in the 'See What's New' popup. Describes how the user can turn off the Ledger Live setting."
|
|
},
|
|
"notifications8Title": {
|
|
"message": "Cải thiện kết nối Ledger",
|
|
"description": "Title for a notification in the 'See What's New' popup. Notifies ledger users that there is an improvement in how they can connect their device."
|
|
},
|
|
"notifications9DescriptionOne": {
|
|
"message": "Giờ đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thêm nhiều thông tin chi tiết hơn trong thẻ 'Dữ Liệu' khi xác nhận các giao dịch hợp đồng thông minh."
|
|
},
|
|
"notifications9DescriptionTwo": {
|
|
"message": "Giờ đây bạn có thể hiểu rõ hơn về các chi tiết trong giao dịch của mình và dễ dàng thêm địa chỉ giao dịch vào sổ địa chỉ, giúp bạn đưa ra những quyết định an toàn và sáng suốt."
|
|
},
|
|
"notifications9Title": {
|
|
"message": "👓 Chúng tôi đang làm cho các giao dịch dễ đọc hơn."
|
|
},
|
|
"notificationsEmptyText": {
|
|
"message": "Không có gì ở đây."
|
|
},
|
|
"notificationsHeader": {
|
|
"message": "Thông báo"
|
|
},
|
|
"notificationsInfos": {
|
|
"message": "$1 từ $2",
|
|
"description": "$1 is the date at which the notification has been dispatched and $2 is the link to the snap that dispatched the notification."
|
|
},
|
|
"notificationsMarkAllAsRead": {
|
|
"message": "Đánh dấu đã đọc tất cả"
|
|
},
|
|
"ofTextNofM": {
|
|
"message": "trên"
|
|
},
|
|
"off": {
|
|
"message": "Tắt"
|
|
},
|
|
"offlineForMaintenance": {
|
|
"message": "Ngoại tuyến để bảo trì"
|
|
},
|
|
"ok": {
|
|
"message": "Ok"
|
|
},
|
|
"on": {
|
|
"message": "Bật"
|
|
},
|
|
"onboardingCreateWallet": {
|
|
"message": "Tạo ví mới"
|
|
},
|
|
"onboardingImportWallet": {
|
|
"message": "Nhập ví có sẵn"
|
|
},
|
|
"onboardingPinExtensionBillboardAccess": {
|
|
"message": "Toàn Quyền Truy Cập"
|
|
},
|
|
"onboardingPinExtensionBillboardDescription": {
|
|
"message": "Các tiện ích này có thể xem và thay đổi thông tin"
|
|
},
|
|
"onboardingPinExtensionBillboardDescription2": {
|
|
"message": "trên trang web này."
|
|
},
|
|
"onboardingPinExtensionBillboardTitle": {
|
|
"message": "Tiện ích"
|
|
},
|
|
"onboardingPinExtensionChrome": {
|
|
"message": "Nhấn vào biểu tượng tiện ích trên trình duyệt"
|
|
},
|
|
"onboardingPinExtensionDescription": {
|
|
"message": "Ghim MetaMask trên trình duyệt để bạn có thể truy cập và dễ dàng xem các xác nhận giao dịch."
|
|
},
|
|
"onboardingPinExtensionDescription2": {
|
|
"message": "Bạn có thể mở MetaMask bằng cách nhấn vào tiện ích và truy cập ví của mình chỉ với 1 cú nhấp chuột."
|
|
},
|
|
"onboardingPinExtensionDescription3": {
|
|
"message": "Nhấn vào biểu tượng tiện ích trên trình duyệt để truy cập tức thì"
|
|
},
|
|
"onboardingPinExtensionLabel": {
|
|
"message": "Ghim MetaMask"
|
|
},
|
|
"onboardingPinExtensionStep1": {
|
|
"message": "1"
|
|
},
|
|
"onboardingPinExtensionStep2": {
|
|
"message": "2"
|
|
},
|
|
"onboardingPinExtensionTitle": {
|
|
"message": "Quá trình cài đặt MetaMask đã hoàn tất!"
|
|
},
|
|
"onboardingReturnNotice": {
|
|
"message": "\"$1\" sẽ đóng tab này và quay về $2",
|
|
"description": "Return the user to the site that initiated onboarding"
|
|
},
|
|
"onboardingShowIncomingTransactionsDescription": {
|
|
"message": "Việc hiển thị các giao dịch đến trong ví của bạn tùy thuộc vào quá trình truyền tin với $1. Etherscan sẽ có quyền truy cập vào địa chỉ Ethereum và địa chỉ IP của bạn. Xem $2.",
|
|
"description": "$1 is a clickable link with text defined by the 'etherscan' key. $2 is a clickable link with text defined by the 'privacyMsg' key."
|
|
},
|
|
"onboardingUsePhishingDetectionDescription": {
|
|
"message": "Thông báo phát hiện dấu hiệu lừa đảo tùy thuộc vào quá trình truyền tin với $1. jsDeliver sẽ có quyền truy cập vào địa chỉ IP của bạn. Xem $2.",
|
|
"description": "The $1 is the word 'jsDeliver', from key 'jsDeliver' and $2 is the words Privacy Policy from key 'privacyMsg', both separated here so that it can be wrapped as a link"
|
|
},
|
|
"onlyAddTrustedNetworks": {
|
|
"message": "Một nhà cung cấp mạng độc hại có thể nói dối về trạng thái của chuỗi khối và ghi lại hoạt động của bạn trên mạng. Chỉ thêm các mạng tùy chỉnh mà bạn tin tưởng."
|
|
},
|
|
"onlyConnectTrust": {
|
|
"message": "Chỉ kết nối với các trang web mà bạn tin tưởng."
|
|
},
|
|
"openFullScreenForLedgerWebHid": {
|
|
"message": "Mở MetaMask ở chế độ toàn màn hình để kết nối thiết bị Ledger của bạn qua WebHID.",
|
|
"description": "Shown to the user on the confirm screen when they are viewing MetaMask in a popup window but need to connect their ledger via webhid."
|
|
},
|
|
"optional": {
|
|
"message": "Không bắt buộc"
|
|
},
|
|
"optionalWithParanthesis": {
|
|
"message": "(Không bắt buộc)"
|
|
},
|
|
"or": {
|
|
"message": "hoặc"
|
|
},
|
|
"origin": {
|
|
"message": "Nguồn gốc"
|
|
},
|
|
"osTheme": {
|
|
"message": "Hệ thống"
|
|
},
|
|
"padlock": {
|
|
"message": "Ổ khóa"
|
|
},
|
|
"parameters": {
|
|
"message": "Tham số"
|
|
},
|
|
"participateInMetaMetrics": {
|
|
"message": "Tham gia MetaMetrics"
|
|
},
|
|
"participateInMetaMetricsDescription": {
|
|
"message": "Tham gia MetaMetrics để giúp chúng tôi cải thiện MetaMask"
|
|
},
|
|
"password": {
|
|
"message": "Mật khẩu"
|
|
},
|
|
"passwordNotLongEnough": {
|
|
"message": "Mật khẩu không đủ dài"
|
|
},
|
|
"passwordSetupDetails": {
|
|
"message": "Mật khẩu này sẽ chỉ mở khóa ví MetaMask của bạn trên thiết bị này. MetaMask không thể khôi phục mật khẩu này."
|
|
},
|
|
"passwordStrength": {
|
|
"message": "Độ mạnh của mật khẩu: $1",
|
|
"description": "Return password strength to the user when user wants to create password."
|
|
},
|
|
"passwordStrengthDescription": {
|
|
"message": "Một mật khẩu mạnh có thể giúp tăng cường bảo mật cho ví nếu thiết bị của bạn bị đánh cắp hoặc xâm phạm."
|
|
},
|
|
"passwordTermsWarning": {
|
|
"message": "Tôi hiểu rằng MetaMask không thể khôi phục mật khẩu này cho tôi. $1"
|
|
},
|
|
"passwordsDontMatch": {
|
|
"message": "Mật khẩu không khớp"
|
|
},
|
|
"pastePrivateKey": {
|
|
"message": "Dán chuỗi khóa riêng tư của bạn vào đây:",
|
|
"description": "For importing an account from a private key"
|
|
},
|
|
"pending": {
|
|
"message": "Đang chờ xử lý"
|
|
},
|
|
"pendingTransactionInfo": {
|
|
"message": "Không thể xử lý giao dịch này cho đến khi hoàn tất."
|
|
},
|
|
"pendingTransactionMultiple": {
|
|
"message": "Bạn có ($1) giao dịch đang chờ xử lý."
|
|
},
|
|
"pendingTransactionSingle": {
|
|
"message": "Bạn có (1) giao dịch đang chờ xử lý.",
|
|
"description": "$1 is count of pending transactions"
|
|
},
|
|
"permissionRequest": {
|
|
"message": "Yêu cầu quyền"
|
|
},
|
|
"permissionRequestCapitalized": {
|
|
"message": "Yêu cầu cấp quyền"
|
|
},
|
|
"permission_accessNetwork": {
|
|
"message": "Truy cập Internet.",
|
|
"description": "The description of the `endowment:network-access` permission."
|
|
},
|
|
"permission_accessSnap": {
|
|
"message": "Kết nối với Snap $1.",
|
|
"description": "The description for the `wallet_snap_*` permission. $1 is the name of the Snap."
|
|
},
|
|
"permission_customConfirmation": {
|
|
"message": "Hiển thị xác nhận trong MetaMask.",
|
|
"description": "The description for the `snap_confirm` permission"
|
|
},
|
|
"permission_ethereumAccounts": {
|
|
"message": "Xem địa chỉ, số dư tài khoản, hoạt động và bắt đầu giao dịch",
|
|
"description": "The description for the `eth_accounts` permission"
|
|
},
|
|
"permission_longRunning": {
|
|
"message": "Chạy không giới hạn.",
|
|
"description": "The description for the `endowment:long-running` permission"
|
|
},
|
|
"permission_manageBip44Keys": {
|
|
"message": "Kiểm soát các tài khoản và tài sản \"$1\" của bạn.",
|
|
"description": "The description for the `snap_getBip44Entropy_*` permission. $1 is the name of a protocol, e.g. 'Filecoin'."
|
|
},
|
|
"permission_manageState": {
|
|
"message": "Lưu trữ và quản lý dữ liệu trong thiết bị.",
|
|
"description": "The description for the `snap_manageState` permission"
|
|
},
|
|
"permission_notifications": {
|
|
"message": "Hiển thị thông báo.",
|
|
"description": "The description for the `snap_notify` permission"
|
|
},
|
|
"permission_unknown": {
|
|
"message": "Quyền không xác định: $1",
|
|
"description": "$1 is the name of a requested permission that is not recognized."
|
|
},
|
|
"permissions": {
|
|
"message": "Quyền"
|
|
},
|
|
"personalAddressDetected": {
|
|
"message": "Đã tìm thấy địa chỉ cá nhân. Nhập địa chỉ hợp đồng token."
|
|
},
|
|
"pleaseConfirm": {
|
|
"message": "Vui lòng xác nhận"
|
|
},
|
|
"plusXMore": {
|
|
"message": "+ $1 khác",
|
|
"description": "$1 is a number of additional but unshown items in a list- this message will be shown in place of those items"
|
|
},
|
|
"popularCustomNetworks": {
|
|
"message": "Mạng tùy chỉnh phổ biến"
|
|
},
|
|
"preferredLedgerConnectionType": {
|
|
"message": "Dạng Kết Nối Ledger Ưu Tiên",
|
|
"description": "A header for a dropdown in Settings > Advanced. Appears above the ledgerConnectionPreferenceDescription message"
|
|
},
|
|
"preparingSwap": {
|
|
"message": "Đang chuẩn bị hoán đổi..."
|
|
},
|
|
"prev": {
|
|
"message": "Trước"
|
|
},
|
|
"primaryCurrencySetting": {
|
|
"message": "Đơn vị tiền chính"
|
|
},
|
|
"primaryCurrencySettingDescription": {
|
|
"message": "Chọn Gốc để ưu tiên hiển thị giá trị bằng đơn vị tiền gốc của chuỗi (ví dụ: ETH). Chọn Pháp định để ưu tiên hiển thị giá trị bằng đơn vị tiền pháp định mà bạn chọn."
|
|
},
|
|
"priorityFee": {
|
|
"message": "Phí ưu tiên"
|
|
},
|
|
"priorityFeeProperCase": {
|
|
"message": "Phí Ưu Tiên"
|
|
},
|
|
"privacyMsg": {
|
|
"message": "Chính sách quyền riêng tư"
|
|
},
|
|
"privateKey": {
|
|
"message": "Khóa riêng tư",
|
|
"description": "select this type of file to use to import an account"
|
|
},
|
|
"privateKeyWarning": {
|
|
"message": "Cảnh báo: Tuyệt đối không để lộ mã khóa này. Bất kỳ ai có mã khóa riêng tư của bạn cũng có thể đánh cắp tài sản được lưu giữ trong tài khoản của bạn."
|
|
},
|
|
"privateNetwork": {
|
|
"message": "Mạng riêng"
|
|
},
|
|
"proceedWithTransaction": {
|
|
"message": "Tôi vẫn muốn xử lý"
|
|
},
|
|
"proposedApprovalLimit": {
|
|
"message": "Giới hạn phê duyệt đề xuất"
|
|
},
|
|
"provide": {
|
|
"message": "Cung cấp"
|
|
},
|
|
"publicAddress": {
|
|
"message": "Địa chỉ công khai"
|
|
},
|
|
"queue": {
|
|
"message": "Hàng đợi"
|
|
},
|
|
"queued": {
|
|
"message": "Đã đưa vào hàng đợi"
|
|
},
|
|
"reAddAccounts": {
|
|
"message": "thêm lại bất kỳ tài khoản nào khác"
|
|
},
|
|
"reAdded": {
|
|
"message": "đã thêm lại"
|
|
},
|
|
"readdToken": {
|
|
"message": "Bạn có thể thêm lại token này trong tương lai bằng cách chuyển đến mục “Thêm token” trong trình đơn tùy chọn tài khoản."
|
|
},
|
|
"receive": {
|
|
"message": "Nhận"
|
|
},
|
|
"recents": {
|
|
"message": "Gần đây"
|
|
},
|
|
"recipientAddressPlaceholder": {
|
|
"message": "Tìm kiếm, địa chỉ công khai (0x) hoặc ENS"
|
|
},
|
|
"recommendedGasLabel": {
|
|
"message": "Được đề xuất"
|
|
},
|
|
"recoveryPhraseReminderBackupStart": {
|
|
"message": "Bắt đầu tại đây"
|
|
},
|
|
"recoveryPhraseReminderConfirm": {
|
|
"message": "Đã hiểu"
|
|
},
|
|
"recoveryPhraseReminderHasBackedUp": {
|
|
"message": "Luôn lưu giữ Cụm mật khẩu khôi phục bí mật ở nơi an toàn và bí mật"
|
|
},
|
|
"recoveryPhraseReminderHasNotBackedUp": {
|
|
"message": "Bạn cần sao lưu lại Cụm mật khẩu khôi phục bí mật?"
|
|
},
|
|
"recoveryPhraseReminderItemOne": {
|
|
"message": "Tuyệt đối không cho ai biết Cụm mật khẩu khôi phục bí mật"
|
|
},
|
|
"recoveryPhraseReminderItemTwo": {
|
|
"message": "Nhóm MetaMask sẽ không bao giờ hỏi Cụm mật khẩu khôi phục bí mật của bạn"
|
|
},
|
|
"recoveryPhraseReminderSubText": {
|
|
"message": "Cụm mật khẩu khôi phục bí mật sẽ kiểm soát mọi thứ trong tài khoản của bạn."
|
|
},
|
|
"recoveryPhraseReminderTitle": {
|
|
"message": "Bảo vệ tiền của bạn"
|
|
},
|
|
"refreshList": {
|
|
"message": "Làm mới danh sách"
|
|
},
|
|
"reject": {
|
|
"message": "Từ chối"
|
|
},
|
|
"rejectAll": {
|
|
"message": "Từ chối tất cả"
|
|
},
|
|
"rejectTxsDescription": {
|
|
"message": "Bạn chuẩn bị từ chối hàng loạt $1 giao dịch."
|
|
},
|
|
"rejectTxsN": {
|
|
"message": "Từ chối $1 giao dịch"
|
|
},
|
|
"rejected": {
|
|
"message": "Đã từ chối"
|
|
},
|
|
"remember": {
|
|
"message": "Ghi nhớ:"
|
|
},
|
|
"remindMeLater": {
|
|
"message": "Nhắc tôi sau"
|
|
},
|
|
"remove": {
|
|
"message": "Xóa"
|
|
},
|
|
"removeAccount": {
|
|
"message": "Xóa tài khoản"
|
|
},
|
|
"removeAccountDescription": {
|
|
"message": "Tài khoản này sẽ được xóa khỏi ví của bạn. Hãy đảm bảo rằng bạn có Cụm mật khẩu khôi phục bí mật ban đầu hoặc khóa riêng tư cho tài khoản được nhập trước khi tiếp tục. Bạn có thể nhập hoặc tạo lại tài khoản từ trình đơn tài khoản thả xuống. "
|
|
},
|
|
"removeNFT": {
|
|
"message": "Xóa NFT"
|
|
},
|
|
"removeSnap": {
|
|
"message": "Xóa Snap"
|
|
},
|
|
"removeSnapConfirmation": {
|
|
"message": "Bạn có chắc chắn muốn xóa $1 không?",
|
|
"description": "$1 represents the name of the snap"
|
|
},
|
|
"removeSnapDescription": {
|
|
"message": "Hành động này sẽ xóa Snap, dữ liệu và thu hồi các quyền mà bạn đã cấp."
|
|
},
|
|
"replace": {
|
|
"message": "thay thế"
|
|
},
|
|
"requestsAwaitingAcknowledgement": {
|
|
"message": "yêu cầu đang chờ xác nhận"
|
|
},
|
|
"required": {
|
|
"message": "Bắt buộc"
|
|
},
|
|
"reset": {
|
|
"message": "Đặt lại"
|
|
},
|
|
"resetAccount": {
|
|
"message": "Đặt lại tài khoản"
|
|
},
|
|
"resetAccountDescription": {
|
|
"message": "Nếu đặt lại tài khoản của bạn, toàn bộ lịch sử giao dịch sẽ bị xóa. Việc này sẽ không làm thay đổi số dư trong tài khoản của bạn hoặc yêu cầu bạn phải nhập lại Cụm mật khẩu khôi phục bí mật."
|
|
},
|
|
"resetWallet": {
|
|
"message": "Đặt lại ví"
|
|
},
|
|
"resetWalletSubHeader": {
|
|
"message": "MetaMask không lưu giữ bản sao mật khẩu của bạn. Nếu bạn đang gặp sự cố khi mở khóa tài khoản, bạn sẽ cần đặt lại ví của mình. Bạn có thể thực hiện bằng cách cung cấp Cụm từ khôi phục bí mật mà bạn đã sử dụng khi thiết lập ví."
|
|
},
|
|
"resetWalletUsingSRP": {
|
|
"message": "Hành động này sẽ xóa ví hiện tại và Cụm từ khôi phục bí mật khỏi thiết bị này, cùng với danh sách các tài khoản mà bạn quản lý. Sau khi đặt lại bằng Cụm từ khôi phục bí mật, bạn sẽ thấy danh sách các tài khoản dựa trên Cụm từ khôi phục bí mật mà bạn sử dụng để đặt lại. Danh sách mới này sẽ tự động bổ sung các tài khoản có số dư. Bạn cũng sẽ có thể $1 đã tạo trước đó. Các tài khoản tùy chỉnh mà bạn đã nhập sẽ cần $2, và mọi token tùy chỉnh mà bạn thêm vào tài khoản cũng sẽ cần $3."
|
|
},
|
|
"resetWalletWarning": {
|
|
"message": "Đảm bảo bạn đang sử dụng đúng Cụm từ khôi phục bí mật trước khi tiếp tục vì bạn sẽ không thể hoàn tác."
|
|
},
|
|
"restartMetamask": {
|
|
"message": "Khởi động lại MetaMask"
|
|
},
|
|
"restore": {
|
|
"message": "Khôi phục"
|
|
},
|
|
"restoreWalletPreferences": {
|
|
"message": "Đã tìm thấy bản sao lưu dữ liệu của bạn từ $1. Bạn có muốn khôi phục các tùy chọn ưu tiên trong ví của mình không?",
|
|
"description": "$1 is the date at which the data was backed up"
|
|
},
|
|
"retryTransaction": {
|
|
"message": "Thử lại giao dịch"
|
|
},
|
|
"reusedTokenNameWarning": {
|
|
"message": "Một token trong đây sử dụng lại ký hiệu của một token khác mà bạn thấy, điều này có thể gây nhầm lẫn hoặc mang tính lừa dối."
|
|
},
|
|
"revealSeedWords": {
|
|
"message": "Hiện Cụm mật khẩu khôi phục bí mật"
|
|
},
|
|
"revealSeedWordsDescription": {
|
|
"message": "Nếu thay đổi trình duyệt hoặc chuyển máy tính, bạn sẽ cần Cụm mật khẩu khôi phục bí mật này để truy cập tài khoản của mình. Hãy lưu Cụm mật khẩu khôi phục bí mật này ở nơi an toàn và bí mật."
|
|
},
|
|
"revealSeedWordsWarning": {
|
|
"message": "Kẻ xấu có thể dùng các từ này để đánh cắp tất cả các tài khoản của bạn."
|
|
},
|
|
"revealSeedWordsWarningTitle": {
|
|
"message": "KHÔNG chia sẻ cụm mật khẩu này với bất kỳ ai!"
|
|
},
|
|
"revealTheSeedPhrase": {
|
|
"message": "Hiện cụm từ khôi phục bí mật"
|
|
},
|
|
"revokeAllTokensTitle": {
|
|
"message": "Thu hồi quyền truy cập vào tất cả $1 của bạn?",
|
|
"description": "$1 is the symbol of the token for which the user is revoking approval"
|
|
},
|
|
"revokeApproveForAllDescription": {
|
|
"message": "Bằng cách thu hồi quyền truy cập, $1 sau đây sẽ không thể truy cập vào $2 của bạn nữa",
|
|
"description": "$1 is either key 'account' or 'contract', and $2 is either a string or link of a given token symbol or name"
|
|
},
|
|
"rinkeby": {
|
|
"message": "Mạng thử nghiệm Rinkeby"
|
|
},
|
|
"ropsten": {
|
|
"message": "Mạng thử nghiệm Ropsten"
|
|
},
|
|
"rpcUrl": {
|
|
"message": "URL RPC mới"
|
|
},
|
|
"safeTransferFrom": {
|
|
"message": "Chuyển khoản an toàn từ"
|
|
},
|
|
"save": {
|
|
"message": "Lưu"
|
|
},
|
|
"saveAsCsvFile": {
|
|
"message": "Lưu dưới dạng tập tin CSV"
|
|
},
|
|
"scanInstructions": {
|
|
"message": "Đặt mã QR vào trước máy ảnh"
|
|
},
|
|
"scanQrCode": {
|
|
"message": "Quét mã QR"
|
|
},
|
|
"scrollDown": {
|
|
"message": "Cuộn xuống"
|
|
},
|
|
"search": {
|
|
"message": "Tìm kiếm"
|
|
},
|
|
"searchAccounts": {
|
|
"message": "Tìm kiếm tài khoản"
|
|
},
|
|
"searchResults": {
|
|
"message": "Kết quả tìm kiếm"
|
|
},
|
|
"searchSettings": {
|
|
"message": "Tìm kiếm trong cài đặt"
|
|
},
|
|
"searchTokens": {
|
|
"message": "Tìm kiếm token"
|
|
},
|
|
"secretBackupPhraseDescription": {
|
|
"message": "Cụm mật khẩu khôi phục bí mật giúp việc sao lưu và khôi phục tài khoản trở nên dễ dàng."
|
|
},
|
|
"secretBackupPhraseWarning": {
|
|
"message": "CẢNH BÁO: Tuyệt đối không để lộ Cụm mật khẩu khôi phục bí mật của bạn. Bất kỳ ai có cụm mật khẩu này cũng có thể lấy Ether của bạn vĩnh viễn."
|
|
},
|
|
"secretPhrase": {
|
|
"message": "Chỉ tự động tải tài khoản đầu tên trên ví. Sau khi hoàn tất quá trình này, để thêm tài khoản bổ sung, hãy nhấn vào trình đơn thả xuống và chọn Tạo tài khoản."
|
|
},
|
|
"secretRecoveryPhrase": {
|
|
"message": "Cụm Mật Khẩu Khôi Phục Bí Mật"
|
|
},
|
|
"secureWallet": {
|
|
"message": "Ví An Toàn"
|
|
},
|
|
"securityAndPrivacy": {
|
|
"message": "Bảo mật và quyền riêng tư"
|
|
},
|
|
"seedPhraseConfirm": {
|
|
"message": "Xác nhận Cụm Mật Khẩu Khôi Phục Bí Mật"
|
|
},
|
|
"seedPhraseEnterMissingWords": {
|
|
"message": "Xác nhận Cụm Mật Khẩu Khôi Phục Bí Mật"
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroNotRecommendedButtonCopy": {
|
|
"message": "Nhắc tôi sau (không khuyến khích)"
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroRecommendedButtonCopy": {
|
|
"message": "Bảo mật ví của tôi (khuyến khích)"
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroSidebarBulletFour": {
|
|
"message": "Viết ra và cất ở nhiều nơi bí mật."
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroSidebarBulletOne": {
|
|
"message": "Lưu trong một trình quản lý mật khẩu"
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroSidebarBulletThree": {
|
|
"message": "Lưu giữ trong hộp ký gửi an toàn."
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroSidebarBulletTwo": {
|
|
"message": "Lưu giữ trong két an toàn của ngân hàng."
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroSidebarCopyOne": {
|
|
"message": "Cụm mật khẩu khôi phục bí mật gồm 12 từ là “chìa khóa chính” để truy cập ví và số tiền của bạn"
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroSidebarCopyThree": {
|
|
"message": "Nếu ai đó hỏi bạn cụm mật khẩu khôi phục bí mật, thì họ đang cố gắng lừa đảo và đánh cắp tiền trong ví của bạn"
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroSidebarCopyTwo": {
|
|
"message": "Đừng bao giờ cho ai biết cụm mật khẩu khôi phục bí mật, kể cả MetaMask!"
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroSidebarTitleOne": {
|
|
"message": "Cụm mật khẩu khôi phục bí mật là gì?"
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroSidebarTitleThree": {
|
|
"message": "Tôi có nên cho ai biết cụm mật khẩu khôi phục bí mật của mình không?"
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroSidebarTitleTwo": {
|
|
"message": "Tôi lưu Cụm mật khẩu khôi phục bí mật của mình bằng cách nào?"
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroTitle": {
|
|
"message": "Bảo mật cho ví của bạn"
|
|
},
|
|
"seedPhraseIntroTitleCopy": {
|
|
"message": "Trước khi bắt đầu, hãy xem video ngắn này để tìm hiểu thêm về cụm mật khẩu khôi phục bí mật của bạn và cách bảo vệ ví của bạn."
|
|
},
|
|
"seedPhraseReq": {
|
|
"message": "Cụm mật khẩu khôi phục bí mật gồm 12, 15, 18, 21 hoặc 24 từ"
|
|
},
|
|
"seedPhraseWriteDownDetails": {
|
|
"message": "Viết ra Cụm Mật Khẩu Khôi Phục Bí Mật gồm 12 từ này, sau đó lưu ở một nơi mà bạn tin tưởng và chỉ có bạn mới được phép truy cập."
|
|
},
|
|
"seedPhraseWriteDownHeader": {
|
|
"message": "Viết ra Cụm Mật Khẩu Khôi Phục Bí Mật của bạn"
|
|
},
|
|
"selectAHigherGasFee": {
|
|
"message": "Chọn phí gas cao hơn để tăng tốc quá trình xử lý giao dịch của bạn.*"
|
|
},
|
|
"selectAccounts": {
|
|
"message": "Chọn (các) tài khoản để sử dụng trên trang web này"
|
|
},
|
|
"selectAll": {
|
|
"message": "Chọn tất cả"
|
|
},
|
|
"selectAnAccount": {
|
|
"message": "Chọn một tài khoản"
|
|
},
|
|
"selectAnAccountAlreadyConnected": {
|
|
"message": "Tài khoản này đã được kết nối với MetaMask"
|
|
},
|
|
"selectEachPhrase": {
|
|
"message": "Vui lòng chọn từng cụm mật khẩu theo thứ tự để đảm bảo sự chính xác."
|
|
},
|
|
"selectHdPath": {
|
|
"message": "Chọn đường dẫn HD"
|
|
},
|
|
"selectNFTPrivacyPreference": {
|
|
"message": "Bật phát hiện NFT trong phần Cài Đặt"
|
|
},
|
|
"selectPathHelp": {
|
|
"message": "Nếu bạn không thấy các tài khoản như mong đợi, hãy chuyển sang đường dẫn HD."
|
|
},
|
|
"selectType": {
|
|
"message": "Chọn loại"
|
|
},
|
|
"selectingAllWillAllow": {
|
|
"message": "Việc chọn tất cả sẽ cho phép trang này xem tất cả các tài khoản hiện tại của bạn. Đảm bảo rằng bạn tin tưởng trang web này."
|
|
},
|
|
"send": {
|
|
"message": "Gửi"
|
|
},
|
|
"sendAmount": {
|
|
"message": "Gửi khoản tiền"
|
|
},
|
|
"sendBugReport": {
|
|
"message": "Gửi báo cáo lỗi."
|
|
},
|
|
"sendSpecifiedTokens": {
|
|
"message": "Gửi $1",
|
|
"description": "Symbol of the specified token"
|
|
},
|
|
"sendTo": {
|
|
"message": "Gửi đến"
|
|
},
|
|
"sendTokens": {
|
|
"message": "Gửi token"
|
|
},
|
|
"sendingDisabled": {
|
|
"message": "Gửi tài sản NFT ERC-1155 chưa được hỗ trợ."
|
|
},
|
|
"sendingNativeAsset": {
|
|
"message": "Gửi $1",
|
|
"description": "$1 represents the native currency symbol for the current network (e.g. ETH or BNB)"
|
|
},
|
|
"sendingToTokenContractWarning": {
|
|
"message": "Cảnh báo: bạn sắp gửi đến một hợp đồng token và điều này có thể dẫn đến nguy cơ mất tiền. $1",
|
|
"description": "$1 is a clickable link with text defined by the 'learnMoreUpperCase' key. The link will open to a support article regarding the known contract address warning"
|
|
},
|
|
"setAdvancedPrivacySettings": {
|
|
"message": "Thiết lập cài đặt quyền riêng tư nâng cao"
|
|
},
|
|
"setAdvancedPrivacySettingsDetails": {
|
|
"message": "MetaMask sử dụng các dịch vụ của bên thứ ba đáng tin cậy này để nâng cao sự hữu ích và an toàn của sản phẩm."
|
|
},
|
|
"setApprovalForAll": {
|
|
"message": "Cài đặt phê duyệt tất cả"
|
|
},
|
|
"setApprovalForAllTitle": {
|
|
"message": "Phê duyệt $1 không có giới hạn chi tiêu",
|
|
"description": "The token symbol that is being approved"
|
|
},
|
|
"settings": {
|
|
"message": "Cài đặt"
|
|
},
|
|
"settingsSearchMatchingNotFound": {
|
|
"message": "Không tìm thấy kết quả trùng khớp."
|
|
},
|
|
"shorthandVersion": {
|
|
"message": "v$1",
|
|
"description": "$1 is replaced by a version string (e.g. 1.2.3)"
|
|
},
|
|
"show": {
|
|
"message": "Hiển thị"
|
|
},
|
|
"showAdvancedGasInline": {
|
|
"message": "Quyền kiểm soát gas nâng cao"
|
|
},
|
|
"showAdvancedGasInlineDescription": {
|
|
"message": "Chọn tùy chọn này để hiển thị các quyền kiểm soát giá gas và giới hạn ngay trên màn hình gửi và xác nhận."
|
|
},
|
|
"showCustomNetworkList": {
|
|
"message": "Hiển thị danh sách mạng tùy chỉnh"
|
|
},
|
|
"showCustomNetworkListDescription": {
|
|
"message": "Chọn tùy chọn này để hiển thị danh sách các mạng có thông tin được điền sẵn khi thêm mạng mới."
|
|
},
|
|
"showFiatConversionInTestnets": {
|
|
"message": "Hiển thị tỷ lệ quy đổi trên các mạng thử nghiệm"
|
|
},
|
|
"showFiatConversionInTestnetsDescription": {
|
|
"message": "Chọn tùy chọn này để hiển thị tỷ lệ quy đổi tiền pháp định trên mạng thử nghiệm"
|
|
},
|
|
"showHexData": {
|
|
"message": "Hiển thị dữ liệu thập lục phân"
|
|
},
|
|
"showHexDataDescription": {
|
|
"message": "Chọn tùy chọn này để hiển thị trường dữ liệu thập lục phân trên màn hình gửi"
|
|
},
|
|
"showHide": {
|
|
"message": "Hiển thị/ẩn"
|
|
},
|
|
"showIncomingTransactions": {
|
|
"message": "Hiển thị các giao dịch đến"
|
|
},
|
|
"showIncomingTransactionsDescription": {
|
|
"message": "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn dùng Etherscan để hiển thị các giao dịch đến trong danh sách giao dịch"
|
|
},
|
|
"showPermissions": {
|
|
"message": "Hiển thị quyền"
|
|
},
|
|
"showPrivateKeys": {
|
|
"message": "Hiện khóa riêng tư"
|
|
},
|
|
"showRecommendations": {
|
|
"message": "Hiển Thị Đề Xuất"
|
|
},
|
|
"showTestnetNetworks": {
|
|
"message": "Hiển thị các mạng thử nghiệm"
|
|
},
|
|
"showTestnetNetworksDescription": {
|
|
"message": "Chọn tùy chọn này để hiển thị các mạng thử nghiệm trong danh sách mạng"
|
|
},
|
|
"sigRequest": {
|
|
"message": "Yêu cầu chữ ký"
|
|
},
|
|
"sign": {
|
|
"message": "Ký"
|
|
},
|
|
"signNotice": {
|
|
"message": "Việc ký vào thông báo này có thể gây nguy hiểm. Chữ ký này có thể được dùng để thực hiện bất kỳ hành động nào thay mặt cho tài khoản của bạn, bao gồm cả cấp toàn quyền kiểm soát tài khoản và tất cả tài sản bên trong cho trang web yêu cầu. Chỉ ký vào thông báo này nếu bạn biết mình đang làm gì hoặc hoàn toàn tin tưởng trang web yêu cầu."
|
|
},
|
|
"signatureRequest": {
|
|
"message": "Yêu cầu chữ ký"
|
|
},
|
|
"signatureRequest1": {
|
|
"message": "Thông báo"
|
|
},
|
|
"signed": {
|
|
"message": "Đã ký"
|
|
},
|
|
"simulationErrorMessageV2": {
|
|
"message": "Chúng tôi không thể ước tính gas. Có thể đã xảy ra lỗi trong hợp đồng và giao dịch này có thể thất bại."
|
|
},
|
|
"skip": {
|
|
"message": "Bỏ qua"
|
|
},
|
|
"skipAccountSecurity": {
|
|
"message": "Bỏ qua Bảo Mật Tài Khoản?"
|
|
},
|
|
"skipAccountSecurityDetails": {
|
|
"message": "Tôi hiểu rằng nếu chưa sao lưu Cụm Mật Khẩu Khôi Phục Bí Mật của mình, tôi có thể bị mất tài khoản và toàn bộ tài sản bên trong."
|
|
},
|
|
"slow": {
|
|
"message": "Chậm"
|
|
},
|
|
"smartTransaction": {
|
|
"message": "Giao dịch thông minh"
|
|
},
|
|
"snapAccess": {
|
|
"message": "Snap $1 có quyền truy cập vào:",
|
|
"description": "$1 represents the name of the snap"
|
|
},
|
|
"snapAdded": {
|
|
"message": "Đã thêm vào $1 từ $2",
|
|
"description": "$1 represents the date the snap was installed, $2 represents which origin installed the snap."
|
|
},
|
|
"snapError": {
|
|
"message": "Lỗi Snap: '$1'. Mã lỗi: '$2'",
|
|
"description": "This is shown when a snap encounters an error. $1 is the error message from the snap, and $2 is the error code."
|
|
},
|
|
"snapInstall": {
|
|
"message": "Cài đặt Snap"
|
|
},
|
|
"snapInstallWarningCheck": {
|
|
"message": "Để xác nhận rằng bạn hiểu, hãy đánh dấu vào tất cả."
|
|
},
|
|
"snapRequestsPermission": {
|
|
"message": "Snap này đang yêu cầu các quyền sau:"
|
|
},
|
|
"snaps": {
|
|
"message": "Snap"
|
|
},
|
|
"snapsSettingsDescription": {
|
|
"message": "Quản lý Snap"
|
|
},
|
|
"snapsStatus": {
|
|
"message": "Trạng thái Snap tùy thuộc vào hoạt động."
|
|
},
|
|
"snapsToggle": {
|
|
"message": "Snap chỉ hoạt động khi đã bật"
|
|
},
|
|
"someNetworksMayPoseSecurity": {
|
|
"message": "Một số mạng có thể gây ra rủi ro về bảo mật và/hoặc quyền riêng tư. Bạn cần hiểu rõ các rủi ro này trước khi thêm và sử dụng mạng."
|
|
},
|
|
"somethingWentWrong": {
|
|
"message": "Rất tiếc! Đã xảy ra sự cố."
|
|
},
|
|
"source": {
|
|
"message": "Nguồn"
|
|
},
|
|
"speedUp": {
|
|
"message": "Tăng tốc"
|
|
},
|
|
"speedUpCancellation": {
|
|
"message": "Tăng tốc lệnh hủy này"
|
|
},
|
|
"speedUpExplanation": {
|
|
"message": "Chúng tôi đã cập nhật phí gas dựa trên tình trạng mạng hiện tại và đã tăng ít nhất 10% (theo yêu cầu của mạng)."
|
|
},
|
|
"speedUpPopoverTitle": {
|
|
"message": "Tăng tốc giao dịch"
|
|
},
|
|
"speedUpTooltipText": {
|
|
"message": "Phí gas mới"
|
|
},
|
|
"speedUpTransaction": {
|
|
"message": "Tăng tốc giao dịch này"
|
|
},
|
|
"spendLimitAmount": {
|
|
"message": "Khoản tiền giới hạn chi tiêu"
|
|
},
|
|
"spendLimitInsufficient": {
|
|
"message": "Giới hạn chi tiêu không đủ"
|
|
},
|
|
"spendLimitInvalid": {
|
|
"message": "Giới hạn chi tiêu không hợp lệ; giá trị này phải là số dương."
|
|
},
|
|
"spendLimitPermission": {
|
|
"message": "Quyền đối với giới hạn chi tiêu"
|
|
},
|
|
"spendLimitRequestedBy": {
|
|
"message": "Bên yêu cầu giới hạn chi tiêu: $1",
|
|
"description": "Origin of the site requesting the spend limit"
|
|
},
|
|
"spendLimitTooLarge": {
|
|
"message": "Giới hạn chi tiêu quá lớn"
|
|
},
|
|
"srpInputNumberOfWords": {
|
|
"message": "Tôi có một cụm từ gồm $1 từ",
|
|
"description": "This is the text for each option in the dropdown where a user selects how many words their secret recovery phrase has during import. The $1 is the number of words (either 12, 15, 18, 21, or 24)."
|
|
},
|
|
"srpPasteFailedTooManyWords": {
|
|
"message": "Dán không thành công vì cụm từ có nhiều hơn 24 từ. Cụm từ khôi phục bí mật chỉ có tối đa 24 từ.",
|
|
"description": "Description of SRP paste erorr when the pasted content has too many words"
|
|
},
|
|
"srpPasteTip": {
|
|
"message": "Bạn có thể dán toàn bộ cụm từ khôi phục bí mật vào bất kỳ trường nào",
|
|
"description": "Our secret recovery phrase input is split into one field per word. This message explains to users that they can paste their entire secrete recovery phrase into any field, and we will handle it correctly."
|
|
},
|
|
"srpToggleShow": {
|
|
"message": "Hiện/Ẩn từ này của cụm từ khôi phục bí mật",
|
|
"description": "Describes a toggle that is used to show or hide a single word of the secret recovery phrase"
|
|
},
|
|
"srpWordHidden": {
|
|
"message": "Từ này bị ẩn",
|
|
"description": "Explains that a word in the secret recovery phrase is hidden"
|
|
},
|
|
"srpWordShown": {
|
|
"message": "Từ này đang được hiển thị",
|
|
"description": "Explains that a word in the secret recovery phrase is being shown"
|
|
},
|
|
"stable": {
|
|
"message": "Ổn định"
|
|
},
|
|
"stableLowercase": {
|
|
"message": "ổn định"
|
|
},
|
|
"stateLogError": {
|
|
"message": "Lỗi khi truy xuất nhật ký trạng thái."
|
|
},
|
|
"stateLogFileName": {
|
|
"message": "Nhật ký trạng thái của MetaMask"
|
|
},
|
|
"stateLogs": {
|
|
"message": "Nhật ký trạng thái"
|
|
},
|
|
"stateLogsDescription": {
|
|
"message": "Nhật ký trạng thái có chứa các địa chỉ tài khoản công khai của bạn và các giao dịch đã gửi."
|
|
},
|
|
"status": {
|
|
"message": "Trạng thái"
|
|
},
|
|
"statusConnected": {
|
|
"message": "Đã kết nối"
|
|
},
|
|
"statusNotConnected": {
|
|
"message": "Chưa kết nối"
|
|
},
|
|
"step1LatticeWallet": {
|
|
"message": "Đảm bảo Lattice1 của bạn đã sẵn sàng để kết nối"
|
|
},
|
|
"step1LatticeWalletMsg": {
|
|
"message": "Bạn có thể kết nối MetaMask với Lattice1 sau khi thiết bị đã được thiết lập và trực tuyến. Mở khóa thiết bị và chuẩn bị sẵn ID Thiết Bị. Để biết thêm về cách sử dụng ví cứng, $1",
|
|
"description": "$1 represents the `hardwareWalletSupportLinkConversion` localization key"
|
|
},
|
|
"step1LedgerWallet": {
|
|
"message": "Tải về ứng dụng Ledger"
|
|
},
|
|
"step1LedgerWalletMsg": {
|
|
"message": "Tải về, thiết lập và nhập mật khẩu của bạn để mở khóa $1.",
|
|
"description": "$1 represents the `ledgerLiveApp` localization value"
|
|
},
|
|
"step1TrezorWallet": {
|
|
"message": "Cắm ví Trezor"
|
|
},
|
|
"step1TrezorWalletMsg": {
|
|
"message": "Kết nối ví của bạn trực tiếp với máy tính. Để biết thêm thông tin về cách sử dụng thiết bị ví cứng của bạn, $1",
|
|
"description": "$1 represents the `hardwareWalletSupportLinkConversion` localization key"
|
|
},
|
|
"step2LedgerWallet": {
|
|
"message": "Cắm ví Ledger"
|
|
},
|
|
"step2LedgerWalletMsg": {
|
|
"message": "Kết nối ví của bạn trực tiếp với máy tính. Mở khóa Ledger của bạn và mở ứng dụng Ethereum. Để biết thêm thông tin về cách sử dụng thiết bị ví cứng của bạn, $1.",
|
|
"description": "$1 represents the `hardwareWalletSupportLinkConversion` localization key"
|
|
},
|
|
"stillGettingMessage": {
|
|
"message": "Vẫn nhận được thông báo này?"
|
|
},
|
|
"storePhrase": {
|
|
"message": "Lưu trữ cụm mật khẩu này trong trình quản lý mật khẩu chẳng hạn như 1Password."
|
|
},
|
|
"strong": {
|
|
"message": "Mạnh"
|
|
},
|
|
"stxAreHere": {
|
|
"message": "Giao dịch thông minh đã ra mắt!"
|
|
},
|
|
"stxBenefit1": {
|
|
"message": "Giảm thiểu chi phí giao dịch"
|
|
},
|
|
"stxBenefit2": {
|
|
"message": "Giảm tỷ lệ thất bại khi giao dịch"
|
|
},
|
|
"stxBenefit3": {
|
|
"message": "Loại bỏ các giao dịch bị mắc kẹt"
|
|
},
|
|
"stxBenefit4": {
|
|
"message": "Ngăn chặn giao dịch chạy trước"
|
|
},
|
|
"stxCancelled": {
|
|
"message": "Hoán đổi sẽ thất bại"
|
|
},
|
|
"stxCancelledDescription": {
|
|
"message": "Giao dịch của bạn sẽ thất bại và đã bị hủy để bảo vệ bạn không phải trả phí gas không cần thiết."
|
|
},
|
|
"stxCancelledSubDescription": {
|
|
"message": "Hãy thử hoán đổi lại. Chúng tôi ở đây để bảo vệ bạn trước những rủi ro tương tự trong lần tới."
|
|
},
|
|
"stxDescription": {
|
|
"message": "Tính năng Hoán đổi của MetaMask nay đã thông minh hơn rất nhiều! Kích hoạt Giao dịch thông minh sẽ cho phép MetaMask tối ưu quy trình Hoán đổi để giúp bạn:"
|
|
},
|
|
"stxErrorNotEnoughFunds": {
|
|
"message": "Không có đủ tiền để thực hiện giao dịch thông minh."
|
|
},
|
|
"stxErrorUnavailable": {
|
|
"message": "Giao dịch thông minh tạm thời không khả dụng."
|
|
},
|
|
"stxFailure": {
|
|
"message": "Hoán đổi không thành công"
|
|
},
|
|
"stxFailureDescription": {
|
|
"message": "Thị trường thay đổi đột ngột có thể gây thất bại. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, vui lòng liên hệ $1.",
|
|
"description": "This message is shown to a user if their swap fails. The $1 will be replaced by support.metamask.io"
|
|
},
|
|
"stxFallbackPendingTx": {
|
|
"message": "Giao dịch thông minh tạm thời không khả dụng vì bạn có một giao dịch đang chờ xử lý."
|
|
},
|
|
"stxFallbackUnavailable": {
|
|
"message": "Bạn vẫn có thể hoán đổi token ngay cả khi Giao dịch thông minh không khả dụng."
|
|
},
|
|
"stxPendingPrivatelySubmittingSwap": {
|
|
"message": "Đang bí mật gửi yêu cầu Hoán đổi của bạn..."
|
|
},
|
|
"stxPendingPubliclySubmittingSwap": {
|
|
"message": "Đang công khai gửi yêu cầu Hoán đổi của bạn..."
|
|
},
|
|
"stxSubDescription": {
|
|
"message": "* Giao dịch thông minh sẽ cố gắng gửi giao dịch của bạn nhiều lần theo cách riêng tư. Nếu tất cả các lần thử đều không thành công, giao dịch sẽ được phát công khai để đảm bảo Hoán đổi của bạn được thực hiện thành công."
|
|
},
|
|
"stxSuccess": {
|
|
"message": "Hoán đổi hoàn tất!"
|
|
},
|
|
"stxSuccessDescription": {
|
|
"message": "$1 của bạn hiện đã có sẵn.",
|
|
"description": "$1 is a token symbol, e.g. ETH"
|
|
},
|
|
"stxSwapCompleteIn": {
|
|
"message": "Hoán đổi sẽ hoàn tất sau <",
|
|
"description": "'<' means 'less than', e.g. Swap will complete in < 2:59"
|
|
},
|
|
"stxTooltip": {
|
|
"message": "Mô phỏng giao dịch trước khi gửi để giảm chi phí giao dịch và tỷ lệ thất bại."
|
|
},
|
|
"stxTryRegular": {
|
|
"message": "Hãy thử hoán đổi thông thường."
|
|
},
|
|
"stxTryingToCancel": {
|
|
"message": "Đang cố gắng hủy giao dịch của bạn..."
|
|
},
|
|
"stxUnavailable": {
|
|
"message": "Đã tắt Giao dịch thông minh"
|
|
},
|
|
"stxUnknown": {
|
|
"message": "Trạng thái không xác định"
|
|
},
|
|
"stxUnknownDescription": {
|
|
"message": "Một giao dịch đã thành công nhưng chúng tôi không chắc đó là giao dịch nào. Điều này có thể do bạn đã gửi một giao dịch khác trong lúc hoán đổi này đang được xử lý."
|
|
},
|
|
"stxUserCancelled": {
|
|
"message": "Đã hủy hoán đổi"
|
|
},
|
|
"stxUserCancelledDescription": {
|
|
"message": "Giao dịch của bạn đã bị hủy và bạn không phải trả bất kỳ phí gas không cần thiết nào."
|
|
},
|
|
"stxYouCanOptOut": {
|
|
"message": "Bạn có thể chọn không tham gia cài đặt nâng cao này bất cứ lúc nào."
|
|
},
|
|
"submit": {
|
|
"message": "Gửi"
|
|
},
|
|
"submitted": {
|
|
"message": "Đã gửi"
|
|
},
|
|
"support": {
|
|
"message": "Hỗ trợ"
|
|
},
|
|
"supportCenter": {
|
|
"message": "Truy cập Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi"
|
|
},
|
|
"swap": {
|
|
"message": "Hoán đổi"
|
|
},
|
|
"swapAdvancedSlippageInfo": {
|
|
"message": "Khi giá giữa thời điểm đặt lệnh và thời điểm xác nhận lệnh thay đổi, hiện tượng này được gọi là “trượt giá”. Giao dịch hoán đổi của bạn sẽ tự động hủy nếu mức trượt giá vượt quá “mức trượt giá tối đa” đã cài đặt."
|
|
},
|
|
"swapAggregator": {
|
|
"message": "Trình tổng hợp"
|
|
},
|
|
"swapAllowSwappingOf": {
|
|
"message": "Cho phép hoán đổi $1",
|
|
"description": "Shows a user that they need to allow a token for swapping on their hardware wallet"
|
|
},
|
|
"swapAmountReceived": {
|
|
"message": "Số tiền được đảm bảo"
|
|
},
|
|
"swapAmountReceivedInfo": {
|
|
"message": "Đây là số tiền tối thiểu mà bạn sẽ nhận được. Bạn sẽ nhận được nhiều hơn tùy thuộc vào mức trượt giá."
|
|
},
|
|
"swapApproval": {
|
|
"message": "Phê duyệt $1 cho các giao dịch hoán đổi",
|
|
"description": "Used in the transaction display list to describe a transaction that is an approve call on a token that is to be swapped.. $1 is the symbol of a token that has been approved."
|
|
},
|
|
"swapApproveNeedMoreTokens": {
|
|
"message": "Bạn cần $1 $2 nữa để hoàn tất giao dịch hoán đổi này",
|
|
"description": "Tells the user how many more of a given token they need for a specific swap. $1 is an amount of tokens and $2 is the token symbol."
|
|
},
|
|
"swapApproveNeedMoreTokensSmartTransactions": {
|
|
"message": "Bạn cần thêm $1 để hoàn thành hoán đổi này bằng các giao dịch thông minh.",
|
|
"description": "Tells the user that they need more of a certain token ($1) before they can complete the swap via smart transactions."
|
|
},
|
|
"swapBestOfNQuotes": {
|
|
"message": "Tốt nhất trong $1 báo giá.",
|
|
"description": "$1 is the number of quotes that the user can select from when opening the list of quotes on the 'view quote' screen"
|
|
},
|
|
"swapBuildQuotePlaceHolderText": {
|
|
"message": "Không có token nào khớp với $1",
|
|
"description": "Tells the user that a given search string does not match any tokens in our token lists. $1 can be any string of text"
|
|
},
|
|
"swapConfirmWithHwWallet": {
|
|
"message": "Xác nhận ví cứng của bạn"
|
|
},
|
|
"swapContractDataDisabledErrorDescription": {
|
|
"message": "Trong ứng dụng Ethereum trên Ledger của bạn, hãy chuyển đến phần \"Cài đặt\" và cho phép dữ liệu hợp đồng. Sau đó, thử hoán đổi lại."
|
|
},
|
|
"swapContractDataDisabledErrorTitle": {
|
|
"message": "Chưa bật dữ liệu hợp đồng trên Ledger của bạn"
|
|
},
|
|
"swapCustom": {
|
|
"message": "tùy chỉnh"
|
|
},
|
|
"swapDecentralizedExchange": {
|
|
"message": "Sàn giao dịch phi tập trung"
|
|
},
|
|
"swapDirectContract": {
|
|
"message": "Hợp đồng trực tiếp"
|
|
},
|
|
"swapEditLimit": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa giới hạn"
|
|
},
|
|
"swapEnableDescription": {
|
|
"message": "Thao tác này là bắt buộc và cấp cho MetaMask quyền hoán đổi $1 của bạn.",
|
|
"description": "Gives the user info about the required approval transaction for swaps. $1 will be the symbol of a token being approved for swaps."
|
|
},
|
|
"swapEnableTokenForSwapping": {
|
|
"message": "Điều này sẽ $1 để hoán đổi",
|
|
"description": "$1 is for the 'enableToken' key, e.g. 'enable ETH'"
|
|
},
|
|
"swapEstimatedNetworkFees": {
|
|
"message": "Phí mạng ước tính"
|
|
},
|
|
"swapEstimatedNetworkFeesInfo": {
|
|
"message": "Đây là giá trị ước tính của phí mạng sẽ dùng để hoàn thành giao dịch hoán đổi của bạn. Số tiền thực tế có thể thay đổi tùy theo tình trạng mạng."
|
|
},
|
|
"swapFailedErrorDescriptionWithSupportLink": {
|
|
"message": "Đã xảy ra lỗi giao dịch và chúng tôi sẵn sàng trợ giúp bạn. Nếu vấn đề này tiếp diễn, bạn có thể liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng tại $1 để được hỗ trợ thêm.",
|
|
"description": "This message is shown to a user if their swap fails. The $1 will be replaced by support.metamask.io"
|
|
},
|
|
"swapFailedErrorTitle": {
|
|
"message": "Hoán đổi không thành công"
|
|
},
|
|
"swapFetchingQuoteNofN": {
|
|
"message": "Tìm nạp báo giá $1/$2",
|
|
"description": "A count of possible quotes shown to the user while they are waiting for quotes to be fetched. $1 is the number of quotes already loaded, and $2 is the total number of resources that we check for quotes. Keep in mind that not all resources will have a quote for a particular swap."
|
|
},
|
|
"swapFetchingQuotes": {
|
|
"message": "Tìm nạp báo giá"
|
|
},
|
|
"swapFetchingQuotesErrorDescription": {
|
|
"message": "Rất tiếc... đã xảy ra sự cố. Hãy thử lại. Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng."
|
|
},
|
|
"swapFetchingQuotesErrorTitle": {
|
|
"message": "Lỗi tìm nạp báo giá"
|
|
},
|
|
"swapFetchingTokens": {
|
|
"message": "Đang tìm nạp token..."
|
|
},
|
|
"swapFromTo": {
|
|
"message": "Giao dịch hoán đổi $1 sang $2",
|
|
"description": "Tells a user that they need to confirm on their hardware wallet a swap of 2 tokens. $1 is a source token and $2 is a destination token"
|
|
},
|
|
"swapGasFeesDetails": {
|
|
"message": "Phí gas được ước tính và sẽ dao động dựa trên lưu lượng mạng và độ phức tạp của giao dịch."
|
|
},
|
|
"swapGasFeesLearnMore": {
|
|
"message": "Tìm hiểu thêm về phí gas"
|
|
},
|
|
"swapGasFeesSplit": {
|
|
"message": "Phí gas trên màn hình trước được chia đôi giữa hai giao dịch này."
|
|
},
|
|
"swapGasFeesSummary": {
|
|
"message": "Phí gas được trả cho thợ đào tiền điện tử, họ là những người xử lý các giao dịch trên mạng $1. MetaMask không thu lợi nhuận từ phí gas.",
|
|
"description": "$1 is the selected network, e.g. Ethereum or BSC"
|
|
},
|
|
"swapHighSlippageWarning": {
|
|
"message": "Số tiền trượt giá rất cao."
|
|
},
|
|
"swapIncludesMMFee": {
|
|
"message": "Bao gồm $1% phí của MetaMask.",
|
|
"description": "Provides information about the fee that metamask takes for swaps. $1 is a decimal number."
|
|
},
|
|
"swapLowSlippageError": {
|
|
"message": "Giao dịch có thể không thành công, mức trượt giá tối đa quá thấp."
|
|
},
|
|
"swapMaxSlippage": {
|
|
"message": "Mức trượt giá tối đa"
|
|
},
|
|
"swapMetaMaskFee": {
|
|
"message": "Phí của MetaMask"
|
|
},
|
|
"swapMetaMaskFeeDescription": {
|
|
"message": "Chúng tôi luôn tìm giá tốt nhất từ các nguồn thanh khoản hàng đầu. Phí $1% được tự động tính vào báo giá này.",
|
|
"description": "Provides information about the fee that metamask takes for swaps. $1 is a decimal number."
|
|
},
|
|
"swapNQuotesWithDot": {
|
|
"message": "$1 báo giá.",
|
|
"description": "$1 is the number of quotes that the user can select from when opening the list of quotes on the 'view quote' screen"
|
|
},
|
|
"swapNewQuoteIn": {
|
|
"message": "Báo giá mới sẽ có sau $1",
|
|
"description": "Tells the user the amount of time until the currently displayed quotes are update. $1 is a time that is counting down from 1:00 to 0:00"
|
|
},
|
|
"swapOnceTransactionHasProcess": {
|
|
"message": "$1 của bạn sẽ được thêm vào tài khoản sau khi xử lý xong giao dịch.",
|
|
"description": "This message communicates the token that is being transferred. It is shown on the awaiting swap screen. The $1 will be a token symbol."
|
|
},
|
|
"swapPriceDifference": {
|
|
"message": "Bạn sắp hoán đổi $1 $2 (~$3) lấy $4 $5 (~$6).",
|
|
"description": "This message represents the price slippage for the swap. $1 and $4 are a number (ex: 2.89), $2 and $5 are symbols (ex: ETH), and $3 and $6 are fiat currency amounts."
|
|
},
|
|
"swapPriceDifferenceTitle": {
|
|
"message": "Chênh lệch giá ~$1%",
|
|
"description": "$1 is a number (ex: 1.23) that represents the price difference."
|
|
},
|
|
"swapPriceImpactTooltip": {
|
|
"message": "Tác động về giá là mức chênh lệch giữa giá thị trường hiện tại và số tiền nhận được trong quá trình thực hiện giao dịch. Tác động giá là một hàm trong quy mô giao dịch của bạn so với quy mô của nhóm thanh khoản."
|
|
},
|
|
"swapPriceUnavailableDescription": {
|
|
"message": "Không thể xác định tác động giá do thiếu dữ liệu giá thị trường. Vui lòng xác nhận rằng bạn cảm thấy thoải mái với số lượng token bạn sắp nhận được trước khi hoán đổi."
|
|
},
|
|
"swapPriceUnavailableTitle": {
|
|
"message": "Hãy kiểm tra tỷ giá trước khi tiếp tục"
|
|
},
|
|
"swapProcessing": {
|
|
"message": "Đang xử lý"
|
|
},
|
|
"swapQuoteDetails": {
|
|
"message": "Chi tiết báo giá"
|
|
},
|
|
"swapQuoteDetailsSlippageInfo": {
|
|
"message": "Khi giá giữa thời điểm đặt lệnh và thời điểm xác nhận lệnh thay đổi, hiện tượng này được gọi là \"trượt giá\". Giao dịch hoán đổi của bạn sẽ tự động hủy nếu mức trượt giá vượt quá \"mức trượt giá cho phép\" đã đặt."
|
|
},
|
|
"swapQuoteSource": {
|
|
"message": "Nguồn báo giá"
|
|
},
|
|
"swapQuotesExpiredErrorDescription": {
|
|
"message": "Vui lòng yêu cầu báo giá mới để biết các tỷ giá mới nhất."
|
|
},
|
|
"swapQuotesExpiredErrorTitle": {
|
|
"message": "Hết thời gian chờ báo giá"
|
|
},
|
|
"swapQuotesNotAvailableErrorDescription": {
|
|
"message": "Hãy thử điều chỉnh số tiền hoặc tùy chọn cài đặt mức trượt giá và thử lại."
|
|
},
|
|
"swapQuotesNotAvailableErrorTitle": {
|
|
"message": "Không có báo giá"
|
|
},
|
|
"swapRate": {
|
|
"message": "Tỷ giá"
|
|
},
|
|
"swapReceiving": {
|
|
"message": "Nhận"
|
|
},
|
|
"swapReceivingInfoTooltip": {
|
|
"message": "Đây là giá trị ước tính. Số tiền chính xác phụ thuộc vào mức trượt giá."
|
|
},
|
|
"swapRequestForQuotation": {
|
|
"message": "Yêu cầu báo giá"
|
|
},
|
|
"swapReviewSwap": {
|
|
"message": "Xem lại giao dịch hoán đổi"
|
|
},
|
|
"swapSearchForAToken": {
|
|
"message": "Tìm kiếm token"
|
|
},
|
|
"swapSelect": {
|
|
"message": "Chọn"
|
|
},
|
|
"swapSelectAQuote": {
|
|
"message": "Chọn một báo giá"
|
|
},
|
|
"swapSelectAToken": {
|
|
"message": "Chọn một token"
|
|
},
|
|
"swapSelectQuotePopoverDescription": {
|
|
"message": "Dưới đây là tất cả các báo giá thu thập từ nhiều nguồn thanh khoản."
|
|
},
|
|
"swapSlippageNegative": {
|
|
"message": "Mức trượt giá phải lớn hơn hoặc bằng 0"
|
|
},
|
|
"swapSlippagePercent": {
|
|
"message": "$1%",
|
|
"description": "$1 is the amount of % for slippage"
|
|
},
|
|
"swapSource": {
|
|
"message": "Nguồn thanh khoản"
|
|
},
|
|
"swapSourceInfo": {
|
|
"message": "Chúng tôi tìm kiếm nhiều nguồn thanh khoản (các sàn giao dịch, trình tổng hợp và nhà tạo lập thị trường) để tìm được mức tỷ giá tốt nhất và phí mạng thấp nhất."
|
|
},
|
|
"swapSuggested": {
|
|
"message": "Hoán đổi gợi ý"
|
|
},
|
|
"swapSuggestedGasSettingToolTipMessage": {
|
|
"message": "Hoán đổi là các giao dịch phức tạp và nhạy cảm với thời gian. Chúng tôi đề xuất mức phí gas này để có sự cân bằng tốt giữa chi phí và tỉ lệ Hoán đổi thành công."
|
|
},
|
|
"swapSwapFrom": {
|
|
"message": "Hoán đổi từ"
|
|
},
|
|
"swapSwapSwitch": {
|
|
"message": "Chuyển từ và chuyển sang token khác"
|
|
},
|
|
"swapSwapTo": {
|
|
"message": "Hoán đổi sang"
|
|
},
|
|
"swapToConfirmWithHwWallet": {
|
|
"message": "để xác nhận ví cứng của bạn"
|
|
},
|
|
"swapTokenAvailable": {
|
|
"message": "Đã thêm $1 vào tài khoản của bạn.",
|
|
"description": "This message is shown after a swap is successful and communicates the exact amount of tokens the user has received for a swap. The $1 is a decimal number of tokens followed by the token symbol."
|
|
},
|
|
"swapTokenBalanceUnavailable": {
|
|
"message": "Chúng tôi không truy xuất được số dư $1 của bạn",
|
|
"description": "This message communicates to the user that their balance of a given token is currently unavailable. $1 will be replaced by a token symbol"
|
|
},
|
|
"swapTokenToToken": {
|
|
"message": "Hoán đổi $1 sang $2",
|
|
"description": "Used in the transaction display list to describe a swap. $1 and $2 are the symbols of tokens in involved in a swap."
|
|
},
|
|
"swapTokenVerificationAddedManually": {
|
|
"message": "Token này đã được thêm theo cách thủ công."
|
|
},
|
|
"swapTokenVerificationMessage": {
|
|
"message": "Luôn xác nhận địa chỉ token trên $1.",
|
|
"description": "Points the user to Etherscan as a place they can verify information about a token. $1 is replaced with the translation for \"Etherscan\" followed by an info icon that shows more info on hover."
|
|
},
|
|
"swapTokenVerificationOnlyOneSource": {
|
|
"message": "Chỉ được xác minh trên 1 nguồn."
|
|
},
|
|
"swapTokenVerificationSources": {
|
|
"message": "Đã xác minh trên $1 nguồn.",
|
|
"description": "Indicates the number of token information sources that recognize the symbol + address. $1 is a decimal number."
|
|
},
|
|
"swapTooManyDecimalsError": {
|
|
"message": "$1 cho phép tối đa $2 số thập phân",
|
|
"description": "$1 is a token symbol and $2 is the max. number of decimals allowed for the token"
|
|
},
|
|
"swapTransactionComplete": {
|
|
"message": "Đã hoàn tất giao dịch"
|
|
},
|
|
"swapTwoTransactions": {
|
|
"message": "2 giao dịch"
|
|
},
|
|
"swapUnknown": {
|
|
"message": "Không xác định"
|
|
},
|
|
"swapVerifyTokenExplanation": {
|
|
"message": "Nhiều token có thể dùng cùng một tên và ký hiệu. Hãy kiểm tra $1 để xác minh xem đây có phải là token bạn đang tìm kiếm không.",
|
|
"description": "This appears in a tooltip next to the verifyThisTokenOn message. It gives the user more information about why they should check the token on a block explorer. $1 will be the name or url of the block explorer, which will be the translation of 'etherscan' or a block explorer url specified for a custom network."
|
|
},
|
|
"swapYourTokenBalance": {
|
|
"message": "Có sẵn $1 $2 để hoán đổi",
|
|
"description": "Tells the user how much of a token they have in their balance. $1 is a decimal number amount of tokens, and $2 is a token symbol"
|
|
},
|
|
"swapZeroSlippage": {
|
|
"message": "Mức trượt giá 0%"
|
|
},
|
|
"swapsAdvancedOptions": {
|
|
"message": "Tùy chọn nâng cao"
|
|
},
|
|
"swapsExcessiveSlippageWarning": {
|
|
"message": "Mức trượt giá quá cao và sẽ dẫn đến tỷ giá không sinh lời. Vui lòng giảm giới hạn trượt giá xuống một giá trị thấp hơn 15%."
|
|
},
|
|
"swapsMaxSlippage": {
|
|
"message": "Giới hạn trượt giá"
|
|
},
|
|
"swapsNotEnoughForTx": {
|
|
"message": "Không đủ $1 để hoàn thành giao dịch này",
|
|
"description": "Tells the user that they don't have enough of a token for a proposed swap. $1 is a token symbol"
|
|
},
|
|
"swapsViewInActivity": {
|
|
"message": "Xem hoạt động"
|
|
},
|
|
"switchEthereumChainConfirmationDescription": {
|
|
"message": "Thao tác này sẽ chuyển mạng được chọn trong MetaMask sang một mạng đã thêm trước đó:"
|
|
},
|
|
"switchEthereumChainConfirmationTitle": {
|
|
"message": "Cho phép trang web này chuyển mạng?"
|
|
},
|
|
"switchNetwork": {
|
|
"message": "Chuyển mạng"
|
|
},
|
|
"switchNetworks": {
|
|
"message": "Chuyển mạng"
|
|
},
|
|
"switchToNetwork": {
|
|
"message": "Chuyển sang $1",
|
|
"description": "$1 represents the custom network that has previously been added"
|
|
},
|
|
"switchToThisAccount": {
|
|
"message": "Chuyển sang tài khoản này"
|
|
},
|
|
"switchingNetworksCancelsPendingConfirmations": {
|
|
"message": "Khi bạn chuyển mạng, mọi xác nhận đang chờ xử lý sẽ bị hủy"
|
|
},
|
|
"symbol": {
|
|
"message": "Ký hiệu"
|
|
},
|
|
"symbolBetweenZeroTwelve": {
|
|
"message": "Ký hiệu không được dài quá 11 ký tự."
|
|
},
|
|
"syncFailed": {
|
|
"message": "Đồng bộ thất bại"
|
|
},
|
|
"syncInProgress": {
|
|
"message": "Đang đồng bộ"
|
|
},
|
|
"syncWithMobile": {
|
|
"message": "Đồng bộ với thiết bị di động"
|
|
},
|
|
"syncWithMobileBeCareful": {
|
|
"message": "Đảm bảo rằng không có ai nhìn vào màn hình của bạn khi quét mã này"
|
|
},
|
|
"syncWithMobileComplete": {
|
|
"message": "Đã đồng bộ thành công dữ liệu của bạn. Tận hưởng ứng dụng MetaMask trên thiết bị di động!"
|
|
},
|
|
"syncWithMobileDesc": {
|
|
"message": "Bạn có thể đồng bộ tài khoản và thông tin của mình với thiết bị di động. Mở ứng dụng MetaMask trên thiết bị di động, chuyển đến phần \"Cài đặt\" và nhấn vào \"Đồng bộ với tiện ích trình duyệt\""
|
|
},
|
|
"syncWithMobileDescNewUsers": {
|
|
"message": "Nếu mới mở ứng dụng MetaMask trên thiết bị di động lần đầu tiên, bạn chỉ cần làm theo các bước hướng dẫn trên điện thoại."
|
|
},
|
|
"syncWithMobileScanThisCode": {
|
|
"message": "Quét mã này bằng ứng dụng MetaMask trên thiết bị di động"
|
|
},
|
|
"syncWithMobileTitle": {
|
|
"message": "Đồng bộ với thiết bị di động"
|
|
},
|
|
"syncWithThreeBox": {
|
|
"message": "Đồng bộ dữ liệu với 3Box (thử nghiệm)"
|
|
},
|
|
"syncWithThreeBoxDescription": {
|
|
"message": "Bật để sao lưu các tùy chọn cài đặt của bạn với 3Box. Tính năng này hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm; bạn tự chịu rủi ro khi sử dụng."
|
|
},
|
|
"syncWithThreeBoxDisabled": {
|
|
"message": "Đã tắt 3Box do có lỗi xảy ra trong quá trình đồng bộ ban đầu"
|
|
},
|
|
"tenPercentIncreased": {
|
|
"message": "Tăng 10%"
|
|
},
|
|
"terms": {
|
|
"message": "Điều khoản sử dụng"
|
|
},
|
|
"termsOfService": {
|
|
"message": "Điều khoản dịch vụ"
|
|
},
|
|
"testFaucet": {
|
|
"message": "Vòi thử nghiệm"
|
|
},
|
|
"testNetworks": {
|
|
"message": "Mạng thử nghiệm"
|
|
},
|
|
"theme": {
|
|
"message": "Chủ đề"
|
|
},
|
|
"themeDescription": {
|
|
"message": "Chọn chủ đề MetaMask yêu thích của bạn."
|
|
},
|
|
"thisWillCreate": {
|
|
"message": "Thao tác này sẽ tạo một ví mới và Cụm mật khẩu khôi phục bí mật"
|
|
},
|
|
"time": {
|
|
"message": "Thời gian"
|
|
},
|
|
"tips": {
|
|
"message": "Mẹo"
|
|
},
|
|
"to": {
|
|
"message": "Đến"
|
|
},
|
|
"toAddress": {
|
|
"message": "Đến: $1",
|
|
"description": "$1 is the address to include in the To label. It is typically shortened first using shortenAddress"
|
|
},
|
|
"toggleTestNetworks": {
|
|
"message": "$1 mạng thử nghiệm",
|
|
"description": "$1 is a clickable link with text defined by the 'showHide' key. The link will open Settings > Advanced where users can enable the display of test networks in the network dropdown."
|
|
},
|
|
"token": {
|
|
"message": "Token"
|
|
},
|
|
"tokenAddress": {
|
|
"message": "Địa chỉ token"
|
|
},
|
|
"tokenAlreadyAdded": {
|
|
"message": "Đã thêm token."
|
|
},
|
|
"tokenContractAddress": {
|
|
"message": "Địa chỉ hợp đồng token"
|
|
},
|
|
"tokenDecimalFetchFailed": {
|
|
"message": "Cần có số thập phân của token."
|
|
},
|
|
"tokenDecimalTitle": {
|
|
"message": "Số thập phân của token:"
|
|
},
|
|
"tokenDetails": {
|
|
"message": "Chi tiết token"
|
|
},
|
|
"tokenDetection": {
|
|
"message": "Phát hiện token"
|
|
},
|
|
"tokenDetectionAlertMessage": {
|
|
"message": "Tính năng phát hiện token hiện có sẵn trên $1. $2"
|
|
},
|
|
"tokenId": {
|
|
"message": "ID Token"
|
|
},
|
|
"tokenList": {
|
|
"message": "Danh sách token:"
|
|
},
|
|
"tokenSymbol": {
|
|
"message": "Ký hiệu token"
|
|
},
|
|
"tokensFoundTitle": {
|
|
"message": "Đã tìm thấy $1 token mới",
|
|
"description": "$1 is the number of new tokens detected"
|
|
},
|
|
"tooltipApproveButton": {
|
|
"message": "Tôi đã hiểu"
|
|
},
|
|
"total": {
|
|
"message": "Tổng"
|
|
},
|
|
"transaction": {
|
|
"message": "giao dịch"
|
|
},
|
|
"transactionCancelAttempted": {
|
|
"message": "Đã cố gắng hủy giao dịch với mức phí gas ước tính $1 lúc $2"
|
|
},
|
|
"transactionCancelSuccess": {
|
|
"message": "Đã hủy thành công giao dịch lúc $2"
|
|
},
|
|
"transactionConfirmed": {
|
|
"message": "Đã xác nhận giao dịch lúc $2."
|
|
},
|
|
"transactionCreated": {
|
|
"message": "Đã tạo giao dịch với giá trị $1 lúc $2."
|
|
},
|
|
"transactionData": {
|
|
"message": "Dữ liệu giao dịch"
|
|
},
|
|
"transactionDecodingAccreditationDecoded": {
|
|
"message": "Được giải mã bởi Truffle"
|
|
},
|
|
"transactionDecodingAccreditationVerified": {
|
|
"message": "Đã xác minh hợp đồng trên $1"
|
|
},
|
|
"transactionDecodingUnsupportedNetworkError": {
|
|
"message": "Giải mã giao dịch hiện không khả dụng cho mã chuỗi $1"
|
|
},
|
|
"transactionDetailDappGasMoreInfo": {
|
|
"message": "Trang web gợi ý"
|
|
},
|
|
"transactionDetailDappGasTooltip": {
|
|
"message": "Chỉnh sửa để sử dụng mức phí gas được đề xuất của MetaMask dựa trên khối mới nhất."
|
|
},
|
|
"transactionDetailGasHeading": {
|
|
"message": "Phí gas ước tính"
|
|
},
|
|
"transactionDetailGasInfoV2": {
|
|
"message": "ước tính"
|
|
},
|
|
"transactionDetailGasTooltipConversion": {
|
|
"message": "Tìm hiểu thêm về phí gas"
|
|
},
|
|
"transactionDetailGasTooltipExplanation": {
|
|
"message": "Phí gas do mạng thiết lập và sẽ dao động dựa trên lưu lượng mạng và độ phức tạp của giao dịch."
|
|
},
|
|
"transactionDetailGasTooltipIntro": {
|
|
"message": "Phí gas được trả cho thợ đào tiền điện tử, họ là những người xử lý các giao dịch trên mạng $1. MetaMask không thu lợi nhuận từ phí gas."
|
|
},
|
|
"transactionDetailGasTotalSubtitle": {
|
|
"message": "Số lượng + phí gas"
|
|
},
|
|
"transactionDetailLayer2GasHeading": {
|
|
"message": "Phí gas Lớp 2"
|
|
},
|
|
"transactionDetailMultiLayerTotalSubtitle": {
|
|
"message": "Số lượng + phí"
|
|
},
|
|
"transactionDropped": {
|
|
"message": "Đã ngừng giao dịch lúc $2."
|
|
},
|
|
"transactionError": {
|
|
"message": "Lỗi giao dịch. Đã xảy ra ngoại lệ trong mã hợp đồng."
|
|
},
|
|
"transactionErrorNoContract": {
|
|
"message": "Đang cố gắng gọi một hàm trên địa chỉ không có hợp đồng."
|
|
},
|
|
"transactionErrored": {
|
|
"message": "Giao dịch đã gặp lỗi."
|
|
},
|
|
"transactionFee": {
|
|
"message": "Phí giao dịch"
|
|
},
|
|
"transactionHistoryBaseFee": {
|
|
"message": "Phí Cơ Bản (GWEI)"
|
|
},
|
|
"transactionHistoryL1GasLabel": {
|
|
"message": "Tổng Phí Gas L1"
|
|
},
|
|
"transactionHistoryL2GasLimitLabel": {
|
|
"message": "Giới Hạn Gas L2"
|
|
},
|
|
"transactionHistoryL2GasPriceLabel": {
|
|
"message": "Giá Gas L2"
|
|
},
|
|
"transactionHistoryMaxFeePerGas": {
|
|
"message": "Phí Tối Đa Mỗi Gas"
|
|
},
|
|
"transactionHistoryPriorityFee": {
|
|
"message": "Phí Ưu Tiên (GWEI)"
|
|
},
|
|
"transactionHistoryTotalGasFee": {
|
|
"message": "Tổng Phí Gas"
|
|
},
|
|
"transactionResubmitted": {
|
|
"message": "Đã gửi lại giao dịch với mức phí gas ước tính tăng lên $1 lúc $2"
|
|
},
|
|
"transactionSubmitted": {
|
|
"message": "Đã gửi giao dịch với mức phí gas ước tính $1 lúc $2."
|
|
},
|
|
"transactionUpdated": {
|
|
"message": "Đã cập nhật giao dịch lúc $2."
|
|
},
|
|
"transfer": {
|
|
"message": "Chuyển"
|
|
},
|
|
"transferBetweenAccounts": {
|
|
"message": "Chuyển giữa các tài khoản của tôi"
|
|
},
|
|
"transferFrom": {
|
|
"message": "Chuyển từ"
|
|
},
|
|
"troubleConnectingToWallet": {
|
|
"message": "Chúng tôi đã gặp phải sự cố khi kết nối với $1 của bạn, hãy thử xem lại $2 và thử lại.",
|
|
"description": "$1 is the wallet device name; $2 is a link to wallet connection guide"
|
|
},
|
|
"troubleStarting": {
|
|
"message": "MetaMask đã gặp sự cố khi khởi động. Lỗi này có thể xảy ra không liên tục, vì vậy hãy thử khởi động lại tiện ích."
|
|
},
|
|
"troubleTokenBalances": {
|
|
"message": "Chúng tôi đã gặp phải vấn đề khi tải số dư token của bạn. Bạn có thể xem số dư ",
|
|
"description": "Followed by a link (here) to view token balances"
|
|
},
|
|
"trustSiteApprovePermission": {
|
|
"message": "Bằng cách cấp quyền, bạn cho phép $1 sau đây truy cập vào các khoản tiền của mình"
|
|
},
|
|
"tryAgain": {
|
|
"message": "Thử lại"
|
|
},
|
|
"turnOnTokenDetection": {
|
|
"message": "Bật phát hiện token nâng cao"
|
|
},
|
|
"twelveHrTitle": {
|
|
"message": "12 giờ:"
|
|
},
|
|
"txInsightsNotSupported": {
|
|
"message": "Thông tin chi tiết về giao dịch không được hỗ trợ cho hợp đồng này tại thời điểm này."
|
|
},
|
|
"typePassword": {
|
|
"message": "Nhập mật khẩu MetaMask của bạn"
|
|
},
|
|
"typeYourSRP": {
|
|
"message": "Nhập Cụm từ khôi phục bí mật của bạn"
|
|
},
|
|
"u2f": {
|
|
"message": "U2F",
|
|
"description": "A name on an API for the browser to interact with devices that support the U2F protocol. On some browsers we use it to connect MetaMask to Ledger devices."
|
|
},
|
|
"unapproved": {
|
|
"message": "Chưa phê duyệt"
|
|
},
|
|
"units": {
|
|
"message": "đơn vị"
|
|
},
|
|
"unknown": {
|
|
"message": "Không xác định"
|
|
},
|
|
"unknownCameraError": {
|
|
"message": "Đã xảy ra lỗi khi cố gắng truy cập máy ảnh của bạn. Vui lòng thử lại..."
|
|
},
|
|
"unknownCameraErrorTitle": {
|
|
"message": "Rất tiếc! Đã xảy ra sự cố...."
|
|
},
|
|
"unknownCollection": {
|
|
"message": "Bộ sưu tập chưa có tên"
|
|
},
|
|
"unknownNetwork": {
|
|
"message": "Mạng riêng không xác định"
|
|
},
|
|
"unknownQrCode": {
|
|
"message": "Lỗi: Chúng tôi không thể xác định mã QR đó"
|
|
},
|
|
"unlimited": {
|
|
"message": "Không giới hạn"
|
|
},
|
|
"unlock": {
|
|
"message": "Mở khóa"
|
|
},
|
|
"unlockMessage": {
|
|
"message": "Web phi tập trung đang chờ đón bạn"
|
|
},
|
|
"unrecognizedChain": {
|
|
"message": "Không nhận ra mạng tùy chỉnh này. Bạn nên $1 trước khi tiếp tục",
|
|
"description": "$1 is a clickable link with text defined by the 'unrecognizedChanLinkText' key. The link will open to instructions for users to validate custom network details."
|
|
},
|
|
"unsendableAsset": {
|
|
"message": "Hiện không hỗ trợ gửi token sưu tập (ERC-721)",
|
|
"description": "This is an error message we show the user if they attempt to send a collectible asset type, for which currently don't support sending"
|
|
},
|
|
"unverifiedContractAddressMessage": {
|
|
"message": "Chúng tôi không thể xác minh hợp đồng này. Hãy chắc chắn bạn tin tưởng địa chỉ này."
|
|
},
|
|
"upArrow": {
|
|
"message": "mũi tên lên"
|
|
},
|
|
"updatedWithDate": {
|
|
"message": "Đã cập nhật $1"
|
|
},
|
|
"urlErrorMsg": {
|
|
"message": "URL phải có tiền tố HTTP/HTTPS phù hợp."
|
|
},
|
|
"urlExistsErrorMsg": {
|
|
"message": "Mạng $1 hiện đang sử dụng URL này."
|
|
},
|
|
"useCollectibleDetection": {
|
|
"message": "Tự động phát hiện NFT"
|
|
},
|
|
"useCollectibleDetectionDescription": {
|
|
"message": "Việc hiển thị nội dung đa phương tiện và dữ liệu NFT có thể làm lộ địa chỉ IP của bạn cho các máy chủ tập trung. API của bên thứ ba (như OpenSea) được dùng để phát hiện NFT trong ví của bạn. Điều này sẽ làm lộ địa chỉ tài khoản của bạn với các dịch vụ đó. Hãy tắt tính năng này nếu bạn không muốn ứng dụng lấy dữ liệu từ các dịch vụ đó."
|
|
},
|
|
"usePhishingDetection": {
|
|
"message": "Sử dụng tính năng Phát hiện lừa đảo"
|
|
},
|
|
"usePhishingDetectionDescription": {
|
|
"message": "Hiển thị cảnh báo đối với các tên miền lừa đảo nhắm đến người dùng Ethereum"
|
|
},
|
|
"useTokenDetectionPrivacyDesc": {
|
|
"message": "Tự động hiển thị các token được gửi vào tài khoản của bạn có liên quan đến hoạt động trao đổi thông tin với các máy chủ bên thứ ba để tìm nạp hình ảnh của token. Các máy chủ đó sẽ có quyền truy cập vào địa chỉ IP của bạn."
|
|
},
|
|
"usedByClients": {
|
|
"message": "Được nhiều ví khác nhau sử dụng"
|
|
},
|
|
"userName": {
|
|
"message": "Tên người dùng"
|
|
},
|
|
"verifyThisTokenDecimalOn": {
|
|
"message": "Không tìm thấy số thập phân của token trên $1",
|
|
"description": "Points the user to etherscan as a place they can verify information about a token. $1 is replaced with the translation for \"etherscan\""
|
|
},
|
|
"verifyThisTokenOn": {
|
|
"message": "Xác minh token này trên $1",
|
|
"description": "Points the user to etherscan as a place they can verify information about a token. $1 is replaced with the translation for \"etherscan\""
|
|
},
|
|
"verifyThisUnconfirmedTokenOn": {
|
|
"message": "Hãy xác minh token này trên $1 và đảm bảo đây là token bạn muốn giao dịch.",
|
|
"description": "Points the user to etherscan as a place they can verify information about a token. $1 is replaced with the translation for \"etherscan\""
|
|
},
|
|
"viewAccount": {
|
|
"message": "Xem tài khoản"
|
|
},
|
|
"viewAllDetails": {
|
|
"message": "Xem toàn bộ chi tiết"
|
|
},
|
|
"viewContact": {
|
|
"message": "Xem địa chỉ liên hệ"
|
|
},
|
|
"viewFullTransactionDetails": {
|
|
"message": "Xem chi tiết giao dịch đầy đủ"
|
|
},
|
|
"viewMore": {
|
|
"message": "Xem thêm"
|
|
},
|
|
"viewOnBlockExplorer": {
|
|
"message": "Xem trên trình khám phá khối"
|
|
},
|
|
"viewOnCustomBlockExplorer": {
|
|
"message": "Xem $1 tại $2",
|
|
"description": "$1 is the action type. e.g (Account, Transaction, Swap) and $2 is the Custom Block Exporer URL"
|
|
},
|
|
"viewOnEtherscan": {
|
|
"message": "Xem $1 trên Etherscan",
|
|
"description": "$1 is the action type. e.g (Account, Transaction, Swap)"
|
|
},
|
|
"viewOnOpensea": {
|
|
"message": "Xem trên Opensea"
|
|
},
|
|
"viewinExplorer": {
|
|
"message": "Xem $1 trong Trình khám phá",
|
|
"description": "$1 is the action type. e.g (Account, Transaction, Swap)"
|
|
},
|
|
"visitWebSite": {
|
|
"message": "Truy cập trang web của chúng tôi"
|
|
},
|
|
"walletConnectionGuide": {
|
|
"message": "hướng dẫn của chúng tôi về cách kết nối ví cứng"
|
|
},
|
|
"walletCreationSuccessDetail": {
|
|
"message": "Bạn đã bảo vệ thành công ví của mình. Hãy đảm bảo an toàn và bí mật cho Cụm Mật Khẩu Khôi Phục Bí Mật của bạn -- đây là trách nhiệm của bạn!"
|
|
},
|
|
"walletCreationSuccessReminder1": {
|
|
"message": "MetaMask không thể khôi phục Cụm Mật Khẩu Khôi Phục Bí Mật của bạn."
|
|
},
|
|
"walletCreationSuccessReminder2": {
|
|
"message": "MetaMask sẽ không bao giờ hỏi về Cụm Mật Khẩu Khôi Phục Bí Mật của bạn."
|
|
},
|
|
"walletCreationSuccessReminder3": {
|
|
"message": "$1 với bất kỳ ai, nếu không bạn sẽ có nguy cơ bị mất tiền",
|
|
"description": "$1 is separated as walletCreationSuccessReminder3BoldSection so that we can bold it"
|
|
},
|
|
"walletCreationSuccessReminder3BoldSection": {
|
|
"message": "Không bao giờ chia sẻ Cụm Mật Khẩu Khôi Phục Bí Mật của bạn",
|
|
"description": "This string is localized separately from walletCreationSuccessReminder3 so that we can bold it"
|
|
},
|
|
"walletCreationSuccessTitle": {
|
|
"message": "Tạo ví thành công"
|
|
},
|
|
"wantToAddThisNetwork": {
|
|
"message": "Bạn muốn thêm mạng này?"
|
|
},
|
|
"warning": {
|
|
"message": "Cảnh báo"
|
|
},
|
|
"weak": {
|
|
"message": "Yếu"
|
|
},
|
|
"web3ShimUsageNotification": {
|
|
"message": "Chúng tôi nhận thấy rằng trang web hiện tại đã cố dùng API window.web3 đã bị xóa. Nếu trang web có vẻ như đã bị lỗi, vui lòng nhấp vào $1 để biết thêm thông tin.",
|
|
"description": "$1 is a clickable link."
|
|
},
|
|
"webhid": {
|
|
"message": "WebHID",
|
|
"description": "Refers to a interface for connecting external devices to the browser. Used for connecting ledger to the browser. Read more here https://developer.mozilla.org/en-US/docs/Web/API/WebHID_API"
|
|
},
|
|
"welcome": {
|
|
"message": "Chào mừng bạn đến với MetaMask"
|
|
},
|
|
"welcomeBack": {
|
|
"message": "Chào mừng bạn trở lại!"
|
|
},
|
|
"welcomeExploreDescription": {
|
|
"message": "Lưu trữ, gửi và chi tiêu các loại tiền và tài sản tiền điện tử."
|
|
},
|
|
"welcomeExploreTitle": {
|
|
"message": "Khám phá các ứng dụng phi tập trung"
|
|
},
|
|
"welcomeLoginDescription": {
|
|
"message": "Sử dụng MetaMask của bạn để đăng nhập vào các ứng dụng phi tập trung - không cần đăng ký."
|
|
},
|
|
"welcomeLoginTitle": {
|
|
"message": "Gửi lời chào đến ví của bạn"
|
|
},
|
|
"welcomeToMetaMask": {
|
|
"message": "Bắt đầu nào"
|
|
},
|
|
"welcomeToMetaMaskIntro": {
|
|
"message": "Được hàng triệu người tin dùng, MetaMask là một ví an toàn cho phép mọi người có thể truy cập vào thế giới web3."
|
|
},
|
|
"whatsNew": {
|
|
"message": "Xem tính năng mới",
|
|
"description": "This is the title of a popup that gives users notifications about new features and updates to MetaMask."
|
|
},
|
|
"whatsThis": {
|
|
"message": "Đây là gì?"
|
|
},
|
|
"writePhrase": {
|
|
"message": "Ghi cụm mật khẩu này ra giấy và lưu giữ ở một nơi an toàn. Nếu bạn cần độ bảo mật cao hơn nữa, hãy ghi ra nhiều tờ giấy và lưu giữ ở 2 đến 3 nơi khác nhau."
|
|
},
|
|
"xOfY": {
|
|
"message": "$1/$2",
|
|
"description": "$1 and $2 are intended to be two numbers, where $2 is a total, and $1 is a count towards that total"
|
|
},
|
|
"xOfYPending": {
|
|
"message": "$1/$2 đang chờ xử lý",
|
|
"description": "$1 and $2 are intended to be two numbers, where $2 is a total number of pending confirmations, and $1 is a count towards that total"
|
|
},
|
|
"yes": {
|
|
"message": "Có"
|
|
},
|
|
"yesLetsTry": {
|
|
"message": "Có, hãy thử"
|
|
},
|
|
"youHaveAddedAll": {
|
|
"message": "Bạn đã thêm tất cả các mạng phổ biến. Bạn có thể khám phá thêm nhiều mạng khác $1 Hoặc bạn có thể $2",
|
|
"description": "$1 is a link with the text 'here' and $2 is a button with the text 'add more networks manually'"
|
|
},
|
|
"youNeedToAllowCameraAccess": {
|
|
"message": "Bạn cần cho phép truy cập vào máy ảnh để sử dụng tính năng này."
|
|
},
|
|
"youSign": {
|
|
"message": "Bạn đang ký"
|
|
},
|
|
"yourPrivateSeedPhrase": {
|
|
"message": "Cụm mật khẩu khôi phục bí mật riêng tư của bạn"
|
|
},
|
|
"zeroGasPriceOnSpeedUpError": {
|
|
"message": "Giá gas bằng 0 khi tăng tốc"
|
|
}
|
|
}
|